PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 10 - GK1 GLOBAL 10 - NEW 2026 ( GV ).docx




dùng “having been attended” hoặc “attended” (với danh từ đóng vai trò bị động như “workshop attended by families”). Tuy nhiên, trong câu này, chính “families” là chủ thể thực hiện hành động “attending”, nên dùng bị động là hoàn toàn sai. Tạm dịch: The families attending our workshops regularly show remarkable improvement in communication skills. (Những gia đình tham gia thường xuyên các buổi hội thảo của chúng tôi thể hiện sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng giao tiếp.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Frequency Fusion: Breaking The Sound Barrier  Join our music event this Saturday! Some people like rock, (7)_________ prefer jazz. You can (8)_________ our exciting music festival and ticket prices on our website or social media pages!  The (9)_________ will showcase talented musicians from around the world. (10)_________ the great weather forecast, our outdoor concert will have extra special lighting effects this weekend!  Our festival celebrates the (11)_________ and rhythm of different music styles. (12)_________ of the tickets have already been sold, so buy yours now! Question 7:A. the others B. others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI: "The others" là một đại từ xác định (definite pronoun), dùng để chỉ những người còn lại trong một nhóm đã biết rõ trước đó. Cấu trúc thông thường là: Some... the others... nhưng chỉ khi số lượng cụ thể đã được xác lập. Trong câu gốc “Some people like rock”, nhóm “some people” không được định danh hay giới hạn về số lượng, vì vậy việc sử dụng “the others” là quá xác định, không phù hợp với văn phong trung tính, mở của quảng cáo này. Ngoài ra, “the others” thường mang sắc thái đối lập hoàn toàn, điều mà văn bản không nhấn mạnh mạnh mẽ ở đây. B. others – ĐÚNG: “Others” là đại từ bất định số nhiều (indefinite pronoun, plural), dùng để thay thế cho “other people” – tức là những người khác không thuộc nhóm đầu tiên. Đây là dạng ngắn gọn, tự nhiên trong cấu trúc phổ biến “Some... others...”. Nó không yêu cầu số lượng cụ thể và cực kỳ phù hợp trong ngữ cảnh so sánh hai xu hướng sở thích đối lập (rock và jazz). Việc không dùng mạo từ “the” giúp giữ giọng điệu nhẹ nhàng, khách quan – phù hợp với ngữ cảnh quảng bá một sự kiện âm nhạc hướng đến sự đa dạng sở thích. Đây là lựa chọn chính xác về cả ngữ pháp, logic và sắc thái. C. another – SAI: “Another” là đại từ bất định dùng cho danh từ đếm được số ít, nghĩa là “một cái khác” hoặc “một người khác”. Ở đây, vế đầu nói đến “some people” (nhiều người), nên cần một đại từ số nhiều để làm chủ ngữ cho “prefer jazz”. “Another” sai hoàn toàn về mặt số lượng và không thể thay thế được vai trò ngữ pháp trong câu này. D. other – SAI: “Other” là tính từ, không thể đứng một mình làm chủ ngữ. Nó cần một danh từ đi kèm, như “other people”. Nếu viết “other prefer jazz”, câu sẽ sai ngữ pháp vì “other” không có danh từ đứng sau. Trường hợp này cần một đại từ độc lập như “others” để đảm nhiệm vai trò chủ ngữ của mệnh đề thứ hai.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.