Nội dung text UNIT 1-HS.docx
GLOBAL SUCCESS 11 2 1 3 . Frequent (a) Frequently (adv) Frequency (n) frɪˈkwent ˈfriːkwəntli adv ˈfriːkwənsi Thường xuyên (a) Thường xuyên (adv) Sự thường xuyên 1 4 . The amount OF + Nkđđ The number OF + N s/ es The quantity OF + Nkđđ/Ns/ es ði əˈmaʊnt əv ðə ˈnʌmbər əv ðə ˈkwɒntɪti əv Lượng + danh từ không đếm được Số lượng + + danh từ không đếm được Lượng, số lượng + danh từ 1 5 . Lifestyle (n) ˈlaɪfstaɪl Phong cách sống (n) 1 6 . Celebrate (v) Celebration (n) Celebrated (a) = famous (a) = well-known (a) Celebrity (n) = famous people ˈselɪbreɪt ˌselɪˈbreɪʃn̩ ˈselɪbreɪtɪd = ˈfeɪməs = ˈwel nəʊn sɪˈlebrɪti = ˈfeɪməs ˈpiːpl̩ Tổ chức kỉ niệm Lễ kỉ niệm, ăn mừng Nổi tiếng Người nổi tiếng 1 7 . Treat (v) = cure (v) + sb FOR st Treat sb WITH st Treat st WITH st = process (v) Treatment (n) = cure (n) triːt = ˈkjʊər triːt triːt = ˈprəʊses ˈtriːtmənt = kjʊə Điều trị cho ai bị bệnh gì Đối xử với ai = thái độ ntn Xử lý cái gì bằng … (chất hoá học) Sự điều trị 1 8 . Muscle (n) ˈmʌsl̩ cơ bắp (n) 1 9 . Examine (v) ɪɡˈzæmɪn kiểm tra (v) 2 0 . Flesh (n) fleʃ thịt (n) 2 1 . Movement (n) ˈmuːvmənt Sự di chuyển, phong trào 2 2 . Injury (n) Injure (v) Injured (ad) ˈɪndʒəri ˈɪndʒə ˈɪndʒəd adj Vết thương, tình trạng bị thương (n) làm ai bị thương (v) bị thương (adj) 2 3 . Life expectancy = life span = longevity (n) life ɪkˈspektənsi = laif spæn = lɒnˈdʒevəti Tuổi thọ