Nội dung text 10第十课:提高自己.pptx
第十课: 提高自己 Bài 10: TỰ NÂNG CAO BẢN THÂN
生词 01
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 提高 tígāo 动 đề cao nâng lên, đề cao 2 贸易 màoyì 名 mậu dịch buôn bán, thương mại 3 愤怒 fènnù 形 phẫn nộ nổi giận, phẫn nộ 4 头儿 tóur 名 đầu nhi thủ trưởng, sếp 5 改天 gǎitiān 副 cải thiên hôm khác 6 拍 pāi 动 phách phủi, đập, vỗ