Nội dung text Đề cương ôn tập HK1_TA9 SW.docx
i-Learn Smart World 9 SEMESTER 1 REVIEW UNIT 1 | ENGLISH IN THE WORLD I/ Vocabulary: Lesson 1: come across /kʌm əˈkrɑːs/ (phr v): tình cờ gặp, bắt gặp go over /ɡoʊ ˈoʊvər/ (phr v): xem lại, kiểm tra lại look up /lʊk ʌp/ (phr v): tra cứu lyric /ˈlɪrɪk/ (n): lời bài hát lyrical /ˈlɪr.ɪ.kəl/ (adj): trữ tình method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp note down /noʊt daʊn/ (phr v): ghi chú, ghi lại subtitle /ˈsʌbtaɪtl/ (n): phụ đề turn on /tɜːrn ɑːn/ (phr v): bật lên Lesson 2: belong (+ to sb) /bɪˈlɔːŋ/ (v): thuộc về e.g. This book belongs to Sarah. career /kəˈrɪr/ (n): nghề nghiệp content /ˈkɑːntent/ (n): nội dung essential (+ for/to sth) /ɪˈsenʃl/ (adj): thiết yếu essence /ˈes.əns/ (n): bản chất, tinh chất e.g. Water is essential for living things. Getting enough sleep is essential to mental health. foreign /ˈfɔːrən/ (adj): nước ngoài foreigner /ˈfɔːr.ə.nɚ/ (n): người nước ngoài international /ˌɪntərˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế opportunity /ˌɑːpərˈtuːnəti/ (n): cơ hội overseas /ˌoʊvərˈsiːz/ (adj/adv): thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài worldwide /ˌwɜːrldˈwaɪd/ (adv): toàn thế giới Lesson 3: check out /tʃek aʊt/ (phr v): xem xét, kiểm tra double-check /ˌdʌbl ˈtʃek/ (v): kiểm tra lại figure out /ˈfɪɡjər aʊt/ (phr v): tìm hiểu, hiểu ra importance /ɪmˈpɔːrtns/ (n): tầm quan trọng important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng make sure /meɪk ʃʊr/ (idm): đảm bảo II/ Grammar: u to-infinitives (Động từ nguyên mẫu có to-): – Động từ nguyên mẫu có to- được dùng để diễn tả mục đích của một việc. – Cấu trúc:
UNIT 2 | LIFE IN THE PAST I/ Vocabulary: Lesson 1: breadwinner /ˈbredwɪnər/ (n): lao động chính connection /kəˈnekʃn/ (n): mối liên hệ, sự liên kết connect [(+sb) + to/with)] /kəˈnekt/ (v): kết nối e.g. She has a remarkable ability to connect with a wide variety of people. Can I connect my printer to your computer? divorce /dɪˈvɔːrs/ (v): ly hôn extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n phr): gia đình mở rộng, đại gia đình generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ house husband /ˈhaʊs ˌhʌzbənd/ (n phr): người chồng làm nội trợ housewife /ˈhaʊswaɪf/ (n): người vợ làm nội trợ marriage /ˈmerɪdʒ/ (n): hôn nhân marry /ˈmær.i/ (v): cưới married (+ to sb) /ˈmer.id/ (adj): đã kết hôn e.g. Men tend to marry later than women. So how long have you been married to Nicky? nuclear family /ˌnuːkliər ˈfæməli/ (n phr): gia đình hạt nhân official /əˈfɪʃl/ (adj): chính thức relative /ˈrelətɪv/ (n): họ hàng single /ˈsɪŋɡl/ (adj): độc thân Lesson 2: bake /beɪk/ (v): nướng clay pot /kleɪ pɑːt/ (n phr): nồi đất cottage /ˈkɑːtɪdʒ/ (n): ngôi nhà nhỏ (thường ở vùng quê) nephew /ˈnefjuː/ (n): cháu trai (con của anh, chị, em) niece /niːs/ (n): cháu gái (con của anh, chị, em) sketch /sketʃ/ (v): vẽ phác thảo soil /sɔɪl/ (n): đất stall /stɑːl/ (n): quầy hàng tuk-tuk /ˈtʊk tʊk/ (n): xe lam Lesson 3: afterwards /ˈæftərwərdz/ (adv): sau này, sau đó childhood /ˈtʃaɪldhʊd/ (n): thời thơ ấu eventually /ɪˈventʃuəli/ (adv): sau cùng thì, cuối cùng thì fall in love /fɑːl ɪn lʌv/ (idm): phải lòng, yêu
meanwhile /ˈmiːnwaɪl/ (adv): trong khi đó overcome /ˌoʊvərˈkʌm/ (v): vượt qua thankful /ˈθæŋkfəl/ (adj): biết ơn II/ Grammar: u Would: – Would có thể được dùng để: nói về một tình huống chúng ta tưởng tượng có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nói về một sự việc thường xảy ra trong quá khứ, nhưng bây giờ không còn nữa dùng trong câu yêu cầu lịch sự – Cấu trúc: Structure Examples Câu khẳng định S + would + bare inf. (+O) I'd hate working in an office all day. Câu phủ định S + would + not + bare inf. (+O) She wouldn't be a good architect. Câu nghi vấn (Wh-word+) Would + S + bare inf. (+O)? Why would she be a good counselor? Would you help me practice for my job interview, please? – Cấu trúc mở rộng: o Past time phrase + subject + would + bare infinitive + object o Subject + would + bare infinitive + object + past time phrase o Subject + would + adverb of frequency + bare infinitive + object e.g. When I was a kid, I would walk home with my mom Men would make the big decisions in those days. Back then, we would often help cook and clean. *Lưu ý: – ’d = would, wouldn’t = would not – Chúng ta dùng “don’t think … would” thay vì “think … wouldn’t” khi muốn dùng động từ “think” với “would”. u used to (Đã từng):