PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 6. Đề thi thử TN THPT môn Toán năm 2024 - THPT Lạng Giang 1 - Bắc Giang.docx

SỞ GD&ĐT BẮC GIANG THPT LẠNG GIANG SỐ 1 (Đề thi có __ trang) KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, 50 câu trắc nghiệm Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Số báo danh: ......................................................................... Câu 1: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 24 1 x y x    là đường thẳng có phương trình A. 2x . B. 2x . C. 1x . D. 1x . Câu 2: Tập nghiệm bất phương trình: 28x là A. 3; . B. ;3 . C. 3; . D. ;3 . Câu 3: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng A. 1 3rl . B. 2rl . C. 4rl . D. rl . Câu 4: Nghiệm của phương trình 2log43x là A. 2x . B. 12x . C. 4x . D. 5x . Câu 5: Thể tích của khối cầu bán kính R bằng A. 33 4R B. 3 2R C. 34 3R D. 3 4R Câu 6: Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như sau: Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 3;2 . B. ;1 . C. 1;1 . D. 2;0 . Câu 7: Với a là số thực dương bất kỳ, mệnh đề nào sau đây đúng? A. ln3ln3lnaa . B. ln3ln3lnaa . Mã đề thi:……
C. ln55lnaa . D. 1 lnln 33 a a . Câu 8: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 32 21yxx . B. 42 2yxx . C. 1 2 x y x    . D. 42 2yxx . Câu 9: Cho khối nón N có thể tích bằng 4 và chiều cao là 3 . Tính bán kính đường tròn đáy của khối nón N . A. 1 . B. 4 3 . C. 23 3 . D. 2 . Câu 10: Cho hàm số axb y cxd    có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. 0;1 . B. 1;0 . C. 2;0 . D. 0;2 . Câu 11: Một tổ có 12 học sinh. Số cách chọn hai học sinh của tổ đó để trực nhật là A. 2 . B. 12 . C. 132 . D. 66 . Câu 12: Một cấp số nhân có 123,6uu . Công bội q của cấp số nhân đó bằng A. 2 . B. -3 . C. 9 . D. -2 . Câu 13: Công thức nào sau đây là sai?
A. e dexxxC  . B. 1 ln dxxC x  . C. sin dcosxxxC  . D. 2 1  dtan cosxxC x  . Câu 14: Biết tích phân 1 0 3fxdx  và 1 0 4gxdx  . Khi đó 1 0 fxgxdx  bằng A. -7 . B. 7 . C. -1 . D. 1 . Câu 15: Cho khối hộp hình chữ nhật có ba kích thước 2;4;6. Thể tích của khối hộp đã cho bằng A. 8 . B. 48 . C. 16 . D. 12 . Câu 16: Cho hàm số 42yaxbxc có đồ thị là đường cong trong hình bên. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số đã cho có tọa độ là A. 0;1 . B. 1;2 . C. 1;2 . D. 1;0 . Câu 17: Với 0,0,,ab là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai? A. ().abab . B. aa bb         . C. .aaa . D. a a a      . Câu 18: Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn điều kiện 233749log7log60xxx ? A. 728 . B. 725 . C. 726 . D. 729 . Câu 19: Với b,c là hai số thực dương tùy ý thỏa mãn 55loglogbc , khẳng định nào dưới đây là đúng?Đ A. bc . B. bc . C. bc . D. bc . Câu 20: Tìm giá trị cực đại của hàm số 331yxx A. 3CĐy B. 3CĐy C. 1CĐy D. 1CĐy Câu 21: Cho hàm số yfx có đạo hàm 2(2)1fxxx với mọi xR . Hàm số đã cho
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;2 . B. 1; . C. 2; . D. ;1 . Câu 22: Biết 2Fxx là một nguyên hàm của hàm số fx trên R . Giá trị của bằng A. 7 3 . B. 13 3 . C. 5 D. 3 . Câu 23: Cho a là một số dương biểu thức 2 3 .aa viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là? A. 5 6 a . B. 7 6 a . C. 6 7 a . D. 4 3 a . Câu 24: Cho hình chóp tam giác đều .SABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và đáy bằng 60∘ . Diện tích xung quanh của hình nón đỉnh S , có đáy là hình tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng A. 2 7 6 a . B. 2 3 3 a . C. 2 7 4 a . D. 2 10 8 a . Câu 25: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục, thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 27 . B. 54 . C. 36 . D. 18 . Câu 26: Cho hình chóp đều .SABCD có chiều cao bằng ,2aACa (tham khảo hình bên). Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng SCD . A. 3 3a . B. 23 3a . C. 2 2a . D. 2a . Câu 27: Tập xác định của hàm số (5)xy là A. R . B. 0; . C. 0R‚ . D. 0; . Câu 28: Cho hàm số bậc ba fx có đồ thị như hình vẽ bên. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.