PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD - GV.docx

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning candy n /'kændɪ/ kẹo Ex: She had enough candies for all the children. (Cô ấy có đủ bánh kẹo cho tất cả bọn trẻ.) Cannes film festival n /kæn fɪlm ‘festɪvl/ liên hoan phim Cannes Ex: The Cannes Film Festival is one of the most glittering occasions in the movie world. (Liên hoan phim Cannes là một trong những dịp đặc biệt nhất trong thế giới điện ảnh.) carve v /kɑːrv/ chạm, khắc Ex: She carved her name in stone. (Cô ấy đã khắc tên mình vào đá.) celebrate v /'selɪbreɪt/ kỷ niệm, tổ chức Ex: The Film Festival is currently celebrating its 27 th year. (Liên hoan phim hiện đang chào mừng 27 năm thành lập.) costume n /'kɑːstuːm/ trang phục Ex: She wore a traditional costume of bright pink silk. (Cô ấy mặc một bộ trang phục truyền thống bằng lụa hồng rực rỡ.) decorate v /'dekəreɪt/ trang trí Ex: The cake was decorated to look like a car. (Chiếc bánh đã được trang trí để trông giống như một chiếc ô tô.) decoration n /'dekəreɪʃn/ đồ trang trí Ex: Halloween decorations hung from every corner. (Đồ trang trí Halloween treo khắp mọi ngóc ngách.) disappointing adj /.disə'pɒɪtɪŋ/ đáng thất vọng Ex: It was a disappointing performance of him. (Đó là một màn trình diễn đáng thất vọng của anh ấy.) disappointment n /.disə'pɒɪtmənt/ sự thất vọng Ex: He could see the disappointment in her eyes. (Anh ấy có thể nhìn thấy sự thất vọng trong mắt cô ấy) Dutch adj, n /dʌtʃ/ thuộc về Hà Lan, người Hà
Lan Ex: She is Dutch. (Cô ấy là người Hà Lan.) Easter n /iːstər/ Lễ phục sinh Ex: Christmas and Easter are Christian festivals. (Lễ Giáng sinh và Lễ Phục sinh là những lễ hội của Cơ đốc giáo.) feast n /fiːst/ bữa tiệc Ex: The women were busy preparing the wedding feast. (Những người phụ nữ tất bật chuẩn bị tiệc cưới.) feature v /fiːtʃər/ chiếu phim Ex: It was the first movie to feature onscreen. (Đây là bộ phim đấu tiên được chiếu trên màn ảnh.) firework display n /'faɪərwɜ:rk dɪ'spleɪ/ buổi biểu diễn pháo hoa Ex: The evening will end with a spectacular firework display over the Thames. (Buổi tối sẽ kết thúc với màn bắn pháo hoa ngoạn mục trên sông Thames.) float n /fləʊt/ xe diễu hành Ex: They sat on a carnival float. (Họ ngồi trên một chiếc xe diễu hành.) folk dance n / fəʊk dæns/ điệu nhảy/múa dân gian Ex: The Xoe is a traditional folk dance of the Thai people. (Múa Xoè là điệu nhảy dân gian truyền thống của người Thái.) Holland n /hɒlənd/ nước Hà Lan Ex: They have lived in Holland for ten years. (Họ đã sống ở Hà Lan khoảng mười năm.) Mid-Autumn Festival n /mɪd 'ɔ:təm festɪvl/ Tết Trung thu Ex. My favorite part of mid-autumn festival is eating mooncakes! (Phần yêu thích của tôi trong ngày tết trung thu là ăn bánh trung thu!) parade n /pə'reɪd/ cuộc diễu hành Ex: The boys loved watching the soldiers on parade. (Các cậu bé rất thích xem những người lính diễu hành.) perform v /pə'fɔ:m/ biểu diễn Ex: I’d love to see them perform live. (Tôi muốn xem họ biểu diễn trực tiếp.) performance n /pə'fɔ:məns/ tiết mục biểu diễn Ex: The pianist gave a fine performance. (Nghệ sĩ dương cầm đã có một màn trình diễn tuyệt vời.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.