PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 2 - HS.docx



I like sports. (Tôi thích thể thao.) He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.) Quy tắc thêm s/es - Thêm s vào những động từ còn lại: like → likes swim → swims run → runs - Thêm es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o s, x, z. watch → watches wash → washes go → goes fax → faxes buzz → buzzes - Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp: Nếu trước vlà một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì ta thêm s: play → plays Nếu trước y là một phụ âm, ta đổi y→ i rồi thêm es: T=try → tries - Các động từ không theo quy tắc: have → has b. Thể phủ định (Negative form) I/We/You/They + do not + V (nguyên thế) He/She/It + does not + V (nguyên thể) Chú ý: do not = don't does not = doesn't Ví dụ: We don't go to school on Sunday. (Chúng tôi không đi học vào Chủ nhật.) She doesn't play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.) c. Thể nghi vấn (Question form) Do + I/we/you/they + V (nguyên thể) ? Does + he/she/it + V (nguyên thế) ? Trả lời “Yes”: Yes, I/we/you/they + do. Yes, he/she/it + does. Trả lời “No”: No, I/we/you/they + don't. No, he/she/it + doesn't. Ví dụ: Do they play sports? (Họ có chơi thể thao không?) Yes, they do. / No, they don't. (Vâng, họ có chơi.)/(Không, họ không chơi.) Does he like judo? (Anh ấy có thích judo không?) Yes, he does. / No, he doesn't. (Vâng, anh ấy thích.)/ (Không, anh ấy không thích.) 3. Dấu hiệu nhận biết Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ: always (luôn luôn) usually (thường xuyên) often (thương thường, thường lệ) frequently (thường xuyên) sometime s (thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc) seldom (ít khi) rarely (hiếm khi) never (không bao giờ). Ví dụ: We usually have breakfast at 6 o'clock. (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 6 giờ.) every day mỗi ngày every week mỗi tuần every month mỗi tháng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.