Nội dung text Bai 7 - Thu tu thuc hien phep tinh-GV.pdf
1 1/20 Bài 7. THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH A. TÓM TẮT LÝ THUYẾT B. CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP VÀ PHƯƠNG PHÁP GIẢI Dạng 1: Thực hiện phép tính Áp dụng đúng quy tắc tương ứng 1. Quy tắc 1: Khi phép tính chỉ có cộng với trừ hoặc nhân với chia thì ta phải thực hiện phép tính từ trái qua phải. 2. Quy tắc 2: Khi phép tính chỉ có cộng, trừ và nhân, chia thì ta phải thực hiện nhân chia trước, cộng trừ sau. 3. Quy tắc 3: Khi phép tính bao gồm cộng, trừ, nhân, chia và lũy thừa ta thực hiện lũy thừa trước rồi đến nhân chia rồi đến cộng trừ 4. Quy tắc 4: Khi có dấu ngoặc ta thực hiện trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau theo thứ tự: Bài 1: Thực hiện phép tính 1) 49 32 16 2) 36 : 6.3 3) 10 52 6 4) 2.310 : 5 5) 64 85 102 6) 15 6 70 7) 12 : 3.8 8) 146 20 75 9) 15.20 : 3 10) 74 52 64 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 49 32 16 17 16 33 2) 12 3) 56 4) 124 5) 47 6) 79 7) 32 8) 201 9) 100 10)62 2: Thực hiện phép tính
2 2/20 1) 7.5 25.7 15 2) 15.42 – 18 : 2 3) 15 5.20 10.2 4) 150 :10 1 60 :12.3 5) 39.21 87.9 6) 6.9 27 : 3 2 7) 15.8 40 144 :12 8) 25.10:5 7 9) 64 :8 25 : 5 23 10) 141 56 : 7 8.6 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 7.5 25.7 15 35 175 15 195 2) 621 3) 95 4) 1 5) 1602 6) 61 7) 92 8) 43 9) 26 10)181 3: Thực hiện phép tính 1) 27.75 25.27 150 2) 34.35 25.12 105 3) 51.8 25.15 63 4) 918 : 9 20.46 132 5) 52.47 35.16 230 6) 156 38.64 36.21 7) 109.25 34 182 :13 8) 976.205 12.13.14 9) 39.21: 7 40 56.61 10) 1250 : 25 271.82 567 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 27.75 25.27 150 2025 675 150 2550 2) 995 3) 720 4) 890 5) 2114 6) 1832 7) 2705 8) 197896 9) 3573 10)21705 4: Thực hiện phép tính 1) 2 3 5.3 4.2 35:7 2) 5 2 6.2 5.5 64:8 3) 3 3 5 4 .9 11 4) 4 2 2 8 : 4 5 5) 3 3 8.6 2 : 4 2.7 6) 2 2 2.6 3.7 7 7) 2 2 5 .6 9 88:11 8) 3 3 9 :3 6 18.4 9) 5 2 3.2 6.4 :12 10) 3 2 4.7 5.7 72: 2 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 2 3 5.3 4.2 35:7 5.9 4.8 5 45 32 5 18 2) 75 3) 690 4) 27
3 3/20 5) 1716 6) 212 7) 77 8) 99 9) 104 10)1163 5: Thực hiện phép tính 1) 2 3 15.9 24.2 35:7 2) 2 3 12 4 .19 112 3) 4 2 50.2 8 :16 51.11 4) 5 2 76.2 15.5 89.36 5) 2 5 2.16 2 :16 102.4 6) 2 3 20.11 5.4 56:8 7) 3 2 15.9 : 27 6 .12 18.41 8) 3 6 18.7 9.2 :8 12.7 9) 5 2 23.2 288.4 :12 10) 2 2 12 :36 8 : 4 5.3 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 2 3 15.9 24.2 35:7 15.81 24.8 5 1215 191 5 1029 2) 1248 3) 243 4) 5261 5) 106 6) 2107 7) 711 8) 6162 9) 1120 10)5 6: Thực hiện phép tính 1) 3 2 2 .25 5 .4 15 2) 5 5 2 3 .108 3 .107 9 .3 3) 2 2 3 6 .7 6 .2 6 4) 2 3 2 .3 4.27 4.5 5) 2 7 49.29 30.48 6) 2 2 15 9.105 120.3 7) 2 10 32 .5 2 .5 250 8) 5 5 2 2 12 : 6 25 :5 9) 3 3 5 32 :8 : 2 20.4 10) 8 7 7 4 9 7 .8 :56 8 : 2 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 3 2 2 2 2 2 .25 5 .4 15 8.5 5 .4 15 5 8 4 15 25.4 15 115 2) 486 3) 396 4) 20 5) 30 6) 90 7) 250 8) 7 9) 82 10)15 7: Thực hiện phép tính
4 4/20 1) 2 3 75 – 3.5 – 4.2 ( ) 2) 2 3 8.6 2 : 4 3.5 3) 2 2 5 .6 (9 121:11) 4) 3 1546 6 .2 18.4 5) 5 2 1469 3.2 6.4 :12 6) 4 2 2 8 : 4 5 7) 2 2 14.5 5.7 12 : 2 8) 2 3 2 7.(5 2 ) 5.2 9) 5 2 2 6. 2 5 8 : 2 10) 2 2 2 15.7 9 .29 29.8 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 2 3 75 – 3.5 – 4.2 ( ) 75 3.25 4.8 75 75 32 75 43 32 2) 275 3) 58 4) 1042 5) 1381 6) 15 7) 111 8) 139 9) 74 10)242 8: Thực hiện phép tính 1) 2 59 25 3 1 2) 3 20 125 5 2 3) 2 15. 87 5 1 4) 3 674 7 9 6 5) 12 3.7 3 2 .8 9 6) 2 2 3 .2 8 48 7) 2 2 2011. 9 3 .(5 4) 8) 3 32: 16 7 5 9) 6 2 2 45 8 : 4 5 2.12 10) 2 2 3 4 . 2 : 8 6 6 Hướng dẫn giải và đáp án 1) 80 2) 118 3) 1065 4) 640 5) 4 6) 90 7) 0 8) 4 9) 60 10)2 9: Thực hiện phép tính 1) 2 2. 19 4 7 2 :9 2) 2 375: 32 – 4 5. 3 – 42 –14