PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text C1-B2-CAC PHEP BIEN DOI LUONG GIAC.docx

 TRƯỜNG THPT …………………  CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM CTM 2025  Giáo viên:……….…….  Số ĐT……………. 1 MỤC LỤC ▶BÀI ❷. CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI LƯỢNG GIÁC 2 Ⓐ. Tóm tắt kiến thức 2 Ⓑ. Phân dạng toán cơ bản 3 ⬩Dạng ❶: Tính giá trị của các biểu thức chứa giá trị lượng giác 3 ⬩Dạng ❷: Giá trị lượng giác của góc lượng giác 8 ⬩Dạng ❸: Ứng dụng 11 Ⓒ. Dạng toán rèn luyện 12 ⬩Dạng ❶: Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn 12 ⬩Dạng ❷: Câu trắc nghiệm đúng, sai 28 ⬩Dạng ❸: Câu trắc nghiệm trả lời ngắn 40 ▶BÀI ❷. CÁC PHÉP BIẾN ĐỔI LƯỢNG GIÁC Ⓐ. Tóm tắt kiến thức
 TRƯỜNG THPT …………………  CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM CTM 2025  Giáo viên:……….…….  Số ĐT……………. 2  ❶. Công thức cộng sin()sincoscossin;sin()sincoscossin; cos()coscossinsin;cos()coscossinsin; tantan tan() 1tantan tantan tan() 1tantan abababababab abababababab ab ab ab ab ab ab                (khi các biểu thức đều có nghĩa). ❷. Công thức nhân đôi ● sin22sincos;aaa ● 22 cos2cossinaaa ● 2 2tan tan2 1tan a a a  (khi các biểu thức đều có nghĩa). ❸. Công thức hạ bậc ● 21cos2 cos; 2 a a  ● 21cos2 sin. 2 a a  ❹. Công thức biến đổi tích thành tổng 1 coscos[cos()cos()] 2 1 sinsin[cos()cos()] 2 1 sincos[sin()sin()]. 2 ababab ababab ababab      ❺. Công thức biến đổi tổng thành tích coscos2coscos;sinsin2sincos 2222 coscos2sinsin;sinsin2cossin. 2222 uvuvuvuv uvuv uvuvuvuv uvuv               Ⓑ. Phân dạng toán cơ bản
 TRƯỜNG THPT …………………  CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM CTM 2025  Giáo viên:……….…….  Số ĐT……………. 3 ⬩Dạng ❶: Tính giá trị của các biểu thức chứa giá trị lượng giác ☞Các ví dụ minh họa Câu 1: Cho tan()3,tan()2abab . Tính tan2,tan2ab . Lời giải Ta có: tan()tan()32 tan2tan[()()]1 1tan()tan()13.2 abab aabab abab    ; tan()tan()321 tan2tan[()()]. 1tan()tan()13.27 abab babab abab    Câu 2: Cho 2 sin 5a . Tính cos2,cos4aa . Lời giải Ta có: 243 cos212sin12 55aa ; 2 237 cos42cos2121. 525aa    Câu 3: Cho 1 cos2 4x . Tính: coscos;sinsin 6633AxxBxx    Lời giải 1 coscoscoscos 6626666 11113 cos2cos 232428 1 sinsincosco 33233 Axxxxxx x Bxxxx               s 33 121113 cos2cos 232428 xx x           Câu 4: Không dùng máy tính cầm tay, tính giá trị của các biểu thức sau: a) 7 sin 12  b) 5 coscos 1212   c) 5 sinsin 2424 
 TRƯỜNG THPT …………………  CHUYÊN ĐỀ DẠY THÊM CTM 2025  Giáo viên:……….…….  Số ĐT……………. 4 Lời giải a) 7321262 sinsinsincoscossin 1234343422224     ; b) 55 523612121212 coscos2coscos2coscos2 12122246222    ; c) 51551 sinsincoscoscoscos 2424224242424264 113232 coscos 2642224           Câu 5: Không dùng máy tính, hãy tính: a) cos165 ; b) 7 tan 12  . Lời giải  2 cos165cos12045cos120cos45sin120sin45 123226 22224 tantan 731(31)34 tantan23 12341313 1tantan 34              Câu 6: Tính giá trị của các biểu thức sau: 115 cos75cos15; sincos. 22AB  Lời giải   1 cos75cos15cos7515cos7515 2 1111 cos60cos900 2224 1151115511 sincossinsin 1212212121212 141323 sinsin1 223224 A B                  Câu 7: Không dùng máy tính, tính giá trị của biểu thức sau

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.