PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 12.1. UNIT 12. TRAVELLING - KEY CHI TIẾT.doc

UNIT 12: TRAVELLING (DU LỊCH) – KEY CHI TIẾT A. LÝ THUYẾT I. Từ vựng trọng tâm chủ đề du lịch STT Words Transcription Meaning 1 - affordable (adj) - budget (adj) - breathtaking (adj) - eco-friendly (adj) - serene (adj) - stunning (adj) - mesmerizing (adj) - spectacular (adj) - cost-effective (adj) /ə'fɔ:dəbl/ /'bʌdʒɪt/ /'breθteɪkɪŋ/ /'i:kəu 'frendli/ /sə'ri:n/ /'stʌn.ɪŋ/ /'mez.mə.raɪz/ /spek'tæk.jə.lər/ /ˌkɒst ɪ'fektɪv/ - có thể chi trả được, hợp túi tiền - (giá) rẻ - ấn tượng, hấp dẫn - thân thiện với hệ sinh thái - thanh bình - đẹp đến kinh ngạc - đẹp quyến rũ, bị mê hoặc - đẹp ngoạn mục - giá trị tương ứng với số tiền bỏ ra Collocation: - at affordable price: ở mức giá phải chăng breathtaking view/beauty: quang cảnh/vẻ đẹp ấn tượng - serene = peaceful and calm; worried by nothing - stunning = extremely beautiful or attractive - spectacular = very exciting to look at 2 - short break (n) - day out (n) - package tour/holiday (n) - inclusive tour (n) - all-in package (n) - fly-drive (n) /ʃɔ:t breɪk/ /deɪ aʊt/ /'pækɪdʒ tʊə(r) / 'hɒlədeɪ/ /ɪn'klu:sɪv tʊə(r)/ /ˌɔ:l 'ɪn 'pækɪdʒ/ /'flaɪ draɪv/ - kỳ nghỉ ngắn ngày - chuyến đi ngắn trong ngày - chuyến du lịch trọn gói - tour trọn gói - du lịch trọn gói - chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé máy bay, nơi ở, và xe hơi đi lại) 3 - sightseeing (n) /'saɪtsi:ɪŋ/ - đi tham quan, ngắm cảnh Collocation: - do/go sightseeing: đi ngắm cảnh 4 - promote (v) /prə'məʊt/ - giúp phát triển, quảng bá Collocation: - promote as a tourist destination: quảng bá như một điểm du lịch 5 - specialitiy (n) /ˌspeʃi' æləti/ - đặc sản Collocation: - a local speciality: một đặc sản địa phương
6 - tourist attraction (n) - tourist destination (n) - place of interest (n) - hot spot (n) - tourist trap (n) - holiday resort (n) /'tʊərɪst ə'trækʃən/ /' tʊərɪst ˌdestɪ'neɪʃn/ /pleɪs əv 'ɪntrəst/ /hɒt spɒt/ /'tʊərɪst træp/ /'hɒlədeɪ rɪ'zɔ:t/ - điểm thu hút khách du lịch - điểm đến du lịch - địa điểm thu hút khách du lịch - nơi có nhiều hoạt động giải trí - nơi hấp dẫn khách du lịch và bán mọi thứ đắt hơn thường lệ - khu nghỉ dưỡng Collocation: - a popular tourist attraction/destination/resort: một điểm đến/ khu nghỉ mát thu hút khách du lịch - arrive at/reach your destination: đến đích 7 - travel desk agent (n) - travel trade (n) - traveller (n) - travel agency (n) - domestic travel (n) - travel light (n) /'trævl desk 'eɪdʒənt/ /'trævl treɪd/ /'trævələ(r)/ /'trævl 'eɪdʒənsi/ /da'mestɪk 'trævl/ /'trævl laɪt/ - nhân viên đại lý du lịch - ngành kinh doanh du lịch - khách du lịch - đại lý du lịch - du lịch nội địa - hành lý gọn nhẹ 8 - book (v) = reserve /bʊk/ /rɪ'zɜ:v/ - đặt Collocation: - book a flight/ ticket/ holiday/ table/ hotel: đặt chuyến bay/ vé/ kỳ nghỉ/ bàn/ khách sạn - fully booked: đặt hết - book in advance: đặt trước 9 - brochure (n) - flyer (n) - guide book (n) /'brəʊʃə(r)/ /'flaɪə(r)/ /ɡaɪd bʊk/ - sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm..) - tài liệu giới thiệu - sách hướng dẫn 10 - high/peak season (phr.) - low season (phr.) - out of season (phr.) /haɪ pi:k 'si:zn/ /ləʊ 'si:zn / /aʊt əv 'si:zn/ - mùa cao điểm - mùa ít khách - trái mùa Collocation: - peak season = when most people are on holiday 11 - self-catering (adj) /ˌself 'keɪtərɪŋ/ - tự phục vụ ăn uống Collocation: - self-catering accommodation: chỗ ở tự phục vụ 12 - ecotourism /'i:kəʊtʊərɪzəm/ - du lịch sinh thái 13 - cruise (n) - excursion (n) - journey (n) /kru:z/ /ɪk'skɜ:ʒən/ /'dʒɜ:ni/ - cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy) - cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn (được tổ chức cho một nhóm người) - cuộc hành trình, chặng đường (chỉ chuyến đi dài từ nơi này đến nơi khác)
- expedition (n) - adventure (n) - trip (n) - voyage(n) /ˌekspɪ'dɪʃən/ /əd'ventʃər/ /trɪp/ /'vɔɪɪdʒ/ - cuộc thăm dò, thám hiểm - (du lịch) phiêu lưu - chuyến đi, cuộc đi chơi, đi dạo, du lịch (dùng để chỉ những chuyến đi nhanh, ngắn) - chỉ một chuyến hành trình rất dài, thường là bằng đường biển. Collocation: - go on a trip to somewhere: có một chuyến đi tới đâu đó II. Cụm từ thường gặp trong bài thi về chủ đề du lịch STT Phrases Meaning 1 - red-eye flight - chuyến bay khởi hành muộn vào đêm 2 - have a thirst for adventure - có niềm khao khát thám hiểm 3 - broaden the mind - mở rộng tâm trí, mở rộng tầm hiểu biết 4 - a must-go place - nơi cần phải đến 5 - a beautiful scenic spot - cảnh đẹp rực rỡ 6 - pack a case/ luggage - pack in one's bags - xếp hành lý - chuẩn bị hành lý 7 - place of interest - địa điểm thu hút khách du lịch 8 - try some local food - thử vài món ăn đặc sản địa phương 9 - unexplored wilderness - vùng hoang sơ chưa được khám phá 10 - fleabag motel/roach motel - phòng trọ bình dân, tồi tàn 11 - promote tourism image - quảng bá hình ảnh du lịch 12 - swarm with tourists - đầy du khách 13 - the rat race - cuộc sống xô bồ 14 - horde of tourists - nhóm đông khách du lịch 15 - capture the beauty of - lưu giữ lại vẻ đẹp của 16 - holiday of a lifetime - kì nghỉ đặc biệt trong đời 17 - take the lead - chiếm phần đông, phần nhiều 18 - laze around on the sandy beach - nghỉ ngơi, thư giãn bên bờ biển 19 - escape the daily routine - thoát khỏi cuộc sống thường nhật 20 - be an eye-opener - là một trải nghiệm giúp mở mang tầm mắt 21 - have a thirst for adventure - niềm đam mê du lịch, khám phá 22 - booked solid = book up - không còn chỗ trống, full chỗ (phòng, lịch trình) 23 - catch some rays/try to get a suntan - tắm nắng 24 - soak up the stunning view - đắm chìm vào khung cảnh tráng lệ
III. Mở rộng thành ngữ về du lịch STT Idioms Meaning 1 - not break the bank: không tốn nhiều tiền - chiếm một phần rất nhỏ, không đáng kể 2 - put one's feet up = let one's hair down - thư giãn 3 - hustle and bustle of sth - sự hối hả nhộn nhịp 4 - get/have itchy feet - ngứa chân/ muốn đi du lịch 5 - in the middle of nowhere - ở nơi xa xôi, hẻo lánh, ít người sống 6 - hit the town = blow/let off steam - đi xả hơi, đi quẩy 7 - any port in a storm - méo mó có hơn không 8 - work wonders = do wonders = have a very beneficial effect on sth or sb - có ảnh huởng tốt lên vật/người nào đó 9 - off the beaten track/path - vùng xa, bí hiểm, chưa ai biết đến 10 - get a move on = hurry >< si own down - nhanh lên 11 - not sleep a wink - không thể chợp mắt 12 - call it a day - kết thúc những hoạt động của một ngày IV. Từ vựng bài đọc điền - đọc hiểu STT Word and Phrases Meanings 1 - archaeological - (thuộc) khảo cổ học 2 - no mean feat - thành quả, thành công lớn 3 - suspend - đình chỉ; hoãn; tạm thời ngưng; treo giò (ai) 4 - pay off - có lợi nhuận, thành công; trả hết nợ nần 5 - constellation - chòm sao 6 - astrophysicist - nhà vật lý thiên văn 7 - vow to - thề, nguyện, tuyên thệ, hứa hẹn; long trọng tuyên bố 8 - orient oneself - định hướng, định vị trí đứng 9 - sustainable - có thể chống đỡ được, đựng được 10 - accommodate - cung cấp (phòng, nơi ở); điều chỉnh (cho ăn khớp); cung cấp B. THỰC HÀNH PART 1 1. B 2. C 3. A 4. C 5. A 6. B 7. A 8. D 9. B 10. C Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. Question 1: A. spectacular B. resort C. inclusive D. sightseeing Question 2: A. domestic B. self-catering C. voyage D. adventure Question 3: A. serene B. extremely C. beautiful D. attractive Question 4: A. budget B. stunning C. spectacular D. countryside Question 5: A. affordable B. eco-friendly C. promote D. brochure

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.