PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Grade 9 Vocab Test 24-25.docx

Grade 9 - Vocabulary Test | Anh Đinh | Page 1 of 1 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG TIẾNG ANH 9 MỚI Contents TOPIC 1: ENGLISH AND WORLD DISCOVERY 2 TOPIC 2: LIFE AND LIFESTYLES 8 TOPIC 3: ENVIRONMENT AND SURROUNDINGS 15 TOPIC 4: TOURISM AND EXPERIENCES 23 TOPIC 5: HEALTH AND WELL-BEING 29 TOPIC 6: PAST AND PRESENT 36 TOPIC 7: CAREER AND FUTURE 42 TOPIC 8: COMMUNITY AND LOCALITY 47 TOPIC 9: TECHNOLOGY 53 TOPIC 10: RISK AND SAFETY 56

Grade 9 - Vocabulary Test | Anh Đinh | Page 3 of 1 22. enable v /ɪˈneɪbl/ cho phép, làm cho có thể 23. essential adj /ɪˈsenʃl/ cần thiết, thiết yếu 24. establish v /ɪˈstæblɪʃ/ thiết lập, thành lập 25. exchange student n /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstjuːdnt/ sinh viên trao đổi. Sinh viên học tập ở nước ngoài trong chương trình trao đổi 26. Expanding Circle n /ɪkˈspændɪŋ ˈsɜːkl/ Vòng tròn mở rộng. Khái niệm trong ngôn ngữ học, chỉ các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngoại ngữ 27. experiment v /ɪkˈsperɪment/ thí nghiệm 28. exploration n /ˌekspləˈreɪʃn/ sự khám phá, thăm dò 29. extinct adj /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng 30. figure out phr v /ˈfɪɡər aʊt/ tìm ra, hiểu ra 31. first language n /fɜːst ˈlæŋɡwɪdʒ/ tiếng mẹ đẻ. Ngôn ngữ đầu tiên một người học và sử dụng 32. fluent adj /ˈfluːənt/ thông thạo 33. foreign adj /ˈfɒrən/ nước ngoài 34. go over phr v /ɡəʊ ˈəʊvər/ xem xét lại, kiểm tra lại 35. gravity n /ˈɡrævəti/ trọng lực 36. human guinea pigs n /ˈhjuːmən ˈɡɪni pɪɡz/ Người tự nguyện tham gia các thử nghiệm y học 37. immigrant n /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư 38. importance n /ɪmˈpɔːtns/ tầm quan trọng 39. Inner Circle n /ˈɪnər ˈsɜːkl/ Khái niệm trong ngôn ngữ học, chỉ các quốc gia sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính 40. international adj /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế 41. look up phr v /lʊk ʌp/ tra cứu

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.