PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4_HS.docx

Unit 4: REMEMBERING THE PAST A-VOCABULARY Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. castle noun /ˈkæsl/ lâu đài 2. magnificent adjective /mæɡˈnɪfɪsənt/ tráng lệ 3. preserve verb /prɪˈzɜːv/ bảo tồn 4. well-preserved adjective /ˌwɛl prɪˈzɜːvd/ được bảo tồn tốt 5. heritage noun /ˈhɛrɪtɪdʒ/ di sản 6. communal adjective /ˈkɒmjʊnl/ chung, công cộng 7. occupy verb /ˈɒkjʊpaɪ/ chiếm giữ 8. occupied adjective /ˈɒkjʊpaɪd/ bị chiếm đóng 9. thanks to phrase /θæŋks tuː/ nhờ vào 10. complex noun /ˈkɒmplɛks/ khu phức hợp 11. ancient adjective /ˈeɪnʃənt/ cổ kính, lâu đời 12. monument noun /ˈmɒnjʊmənt/ đài tưởng niệm 13. religious adjective /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tôn giáo 14. found verb /faʊnd/ thành lập 15. promote verb /prəˈməʊt/ thúc đẩy


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.