PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FP9 - UNIT 8 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc




4 - beard /bɪəd/ (n) : râu - depressed /dɪˈprest/ (adj) : chán nản, trầm cảm B/ GRAMMAR: REPORTED SPEECH WITH STATEMENTS REPORTED SPEECH (Câu tường thuật) + Cách chuyển đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu tường thuật - now => then - today => that day - tonight => that night - here => there - ago => before / previously - this => that - these => those - tomorrow => the day after / the following day / the next day - yesterday => the day before / the previous day - next… => the next … / the following … / the … after - last … => the previous … / the … before + Cách chuyển đổi thì trong câu tường thuật STT Trực tiếp Gián tiếp 1 V1(s/es) V2(ed) 2 V2(ed) Had + V3(ed) 3 Has / have + V3(ed) Had + V3(ed) 4 Am / is / are + V-ing Was / were + V-ing 5 Was / were + V-ing Had + been + V-ing 6 Will + V1 Must + V1 Must not + V1 Can May / Might + V1 Would + V1 Must / Had to + V1 Was / were not to + V1 Could Might + V1 7 Don’t / doesn’t + V1 Didn’t + V1 8 Didn’t + V1 Hadn’t + V3(ed) + Cách chuyển đổi đại từ và tính từ sở hữu trong câu tường thuật: Subject Object Possessive Possessive reflexive

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.