PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4 - For a better community - GV


33. endless (adj) /ˈendləs/ vô tận 34. essential (adj) /ɪˈsenʃl/ cần thiết 35. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm 36. export (n) /ˈekspɔːt/ sự xuất khẩu 37. flooded area (n) /ˈflʌdɪd ˈeri:ə/ vùng lũ lụt 38. focus on (v) /ˈfoʊkəs ɑːn/ tập trung vào 39. food bank (n) /fuːd bæŋk/ điểm từ thiện thức ăn 40. form (n) /fɔːm/ mẫu đơn 41. gain (v) /ɡeɪn/ đạt được 42. generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng 43. handmade items (n) /ˌhændˈmeɪd ˈaɪt̬əmz/ đồ thủ công 44. hardship (n) /ˈhɑːdʃɪp/ sự nghèo đói, sự thiếu thốn 45. hard-working (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ 46. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư 47. hopeful ≠ hopeless (adj) /ˈhəʊpfl/≠ /ˈhəʊpləs/ triển vọng ≠ vô vọng 48. increase (n) /ɪnˈkriːs/ sự gia tăng 49. interest (n) /ˈɪntrəst/ /ˈɪntrest/ sở thích 50. international (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế 51. interview (n) /ˈɪntəvjuː/ buổi phỏng vấn 52. involved (adj) /ɪnˈvɒlvd/ tham gia 53. life-saving (n) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ kĩ năng cứu đuối nước 54. local (adj) /ˈləʊkl/ thuộc địa phương 55. non-governmental (adj) /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ phi chính phủ 56. non-profit (adj) /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ phi lợi nhuận 57. object (n) /ˈɒbdʒɪkt/ /ˈɒbdʒekt/ vật thể 58. offer (v) /ˈɒfə(r)/ phục vụ, yêu cầu 59. opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội 60. organization (n) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ tổ chức 61. orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi 62. participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia 63. position (n) /pəˈzɪʃn/ vị trí 64. positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ tích cực 65. practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực 66. project (n) /ˈprɒdʒekt/ dự án 67. purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích
68. quality (n) /ˈkwɒləti/ phẩm chất 69. raise (v) /reɪz/ làm tăng lên, quyên góp 70. realise (v) /ˈriːəlaɪz/ nhận ra 71. record (v) /ˈrekɔːd/ ghi chép lại 72. regular (adj) /ˈreɡjələ(r)/ thông thường 73. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy 74. remote (adj) /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh 75. revise (v) /rɪˈvaɪz/ ôn lại 76. service (n) /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ 77. similar (adj) /ˈsɪmələ(r)/ tương đồng 78. skill (n) /skɪl/ kĩ năng 79. sort (v) /sɔːt/ sắp xếp 80. successful (adj) /səkˈsesfl/ thành công 81. suffering (n) /ˈsʌfərɪŋ/ sự đau đớn, sự bất hạnh 82. thankful = grateful (adj) /ˈθæŋkfl/ /ˈɡreɪtfl/ biết ơn 83. time management skills (n) /taɪm ˈmænədʒmənt skɪlz/ kĩ năng quản lí thời gian 84. useful (adj) /ˈjuːsfl/ hữu dụng 85. various (adj) /ˈveəriəs/ đa dạng 86. village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng 87. volunteer (n,v) /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ tình nguyện viên, làm tình nguyện II: STRUCTURES STT Cụm cố định / Collocation Nghĩa tiếng Việt 1 do volunteer work làm công việc tình nguyện 2 take part in (an activity / a project) tham gia một hoạt động / dự án 3 raise money / raise funds gây quỹ 4 develop skills phát triển kỹ năng 5 improve living conditions cải thiện điều kiện sống 6 face difficulties đối mặt với khó khăn 7 offer help / give help đề nghị giúp đỡ / giúp đỡ 8 support disadvantaged people hỗ trợ người thiệt thòi 9 gain experience tích lũy kinh nghiệm 10 broaden knowledge mở rộng kiến thức

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.