PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3. HS - UNIT 3. TEENAGERS.docx


28 Prepare (for) v /prɪ’peə/ Chuẩn bị cho 29 Schoolwork n /ˈskuːlwɜːrk/ Bài trên lớp 30 Session n /ˈseʃn/ Tiết học 31 Stress n /stres/ Tiết học 32 Stressful adj /stresfl/ Tạo áp lực 33 Stressed adj /strest/ bị căng thẳng 34 Stay calm v /steɪ kɑːm/ Giữ bình tĩnh 35 Suit v /su:t/ Phù hợp 36 Turn off v /tɜːn ɔːf/ Tắt 37 Teamwork n ˈtiːmwɜːrk/ Làm việc nhóm 38 Upload v /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên 39 User-friendly adj /ˌjuːzə ˈfrendli/ Thân thiện với người dùng, dễ dùng 40 Website n /'websaɪ/ Trang mạng B. PRONUNCIATION Nguyên âm đôi /ʊə/ oo (poor), ou (tour) Nguyên âm đôi /ɔɪ/ oy (boy), oi (voice) C. GRAMMAR 1. Simple sentences - Câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập. S + V E.g. He is sleeping. S + V + O E.g. He is eating some chicken. S + V + O1 + O2 E.g. He gave me an apple. S + V + C E.g. She was thirsty. S + V + O + C E.g. I found the movie boring. S + V + A E.g. They ran fast. S + V + O + A E.g. I bought a car yesterday. Notes:

4. A. connect B. avoid C. focused D. mature 5. A. enjoy B. stressful C. session D. website PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks. bully stress cheat peer craft website turn off teamwork notification schoolwork 1. _________________________________ 2. _________________________________ 3. _________________________________ 4. _________________________________ 5. _________________________________ 6. _________________________________

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.