PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Global Success - Đề cương khối 3 kỳ II.docx

Page 1 of 2 ĐỀ CƯƠNG MÔN TIẾNG ANH KHỐI 3 KÌ 2 GLOBAL SUCCESS NĂM HỌC 2024 – 2025 Unit 11: My family Vocabulary 1. brother: anh/em trai 2. father: bố 3. mother: mẹ 4. sister: chị/em gái 5. sure: chắc chắn 6. numbers from eleven to twenty (11->20): từ số mười một đến số hai mươi (11-> 20) Grammar  Hỏi và trả lời đây là ai/ kia là ai (các thành viên trong gia đình) - Who’s this/that? - It’s my …  Hỏi và trả lời về tuổi của người anh ấy/ cô ấy. - How old is he/she? - He’s/She’s … Unit 12: Jobs Vocabulary 1. cook: đầu bếp 2. doctor: bác sĩ 3. driver: lái xe 4. farmer: nông dân 5. job: nghề nghiệp 6. nurse: y tá 7. singer: ca sĩ 8. teacher: giáo viên 9. worker: công nhân Grammar  Hỏi và trả lời về nghề nghiệp của anh ấy/ cô ấy. - What’s his/her job? - He’s/She’s … - Is he/she …? - Yes, he/she is./ No, he/she isn’t. Unit 13: My house Vocabulary 1. bathroom: phòng tắm 2. bedroom: phòng ngủ 3. chair: ghế 4. house: ngôi nhà 5. kitchen: phòng bếp 6. lamp: đèn 7. living room: phòng khách

Page 3 of 2 Unit 16: My pets Vocabulary 1. bird: con chim 2. cat: con mèo 3. dog: con chó 4. goldfish: con cá vàng 5. parrot: con vẹt 6. rabbit: con thỏ 7. many: nhiều 8. some: một số Grammar  Hỏi và trả lời bạn có thú cưng nào đó không? - Do you have any …? - Yes, I do./ No, I don’t.  Hỏi và trả lời bạn có bao nhiêu thú cưng? - How many … do you have? - I have … Unit 17: Our toys Vocabulary 1. bus: xe buýt 2. car: ô tô 3. kite: cái diều 4. plane: máy bay 5. ship: thuyền 6. teddy bear: gấu bông 7. toy: đồ chơi 8. train: đoàn tàu 9. truck: xe tải Grammar  Câu kể về việc anh ấy/ cô ấy có bao nhiêu đồ chơi. - He / She has … - They have … Unit 18: Playing and doing Vocabulary 1. dancing: đang nhảy 2. drawing a picture: đang vẽ tranh 3. listening to music: đang nghe nhạc 4. playing basketball: đang chơi bóng rổ 5. reading: đang đọc 6. singing: đang hát 7. watching TV: đang xem tivi 8. writing: đang viết Grammar  Câu kể về việc đang làm ở thời điểm nói. - I’m …  Hỏi và trả lời về việc ai đó đang làm ở thời điểm nói. - What are you doing?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.