PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 13.REVIEW 2 Ôn tập 2.docx


d. Khi nào bạn có môn Tiếng Việt? 6. Câu “It's in May.” trả lời cho câu hỏi nào sau đây? a. What subjects do you have today? b. Is your sports day in September? c. Why do you like it? d. When's your sports day? 7. Câu “Her favorite subject is Maths” có nghĩa là: a. Tôi thích môn Tiếng Anh. b. Môn học yêu thích của cô ấy là môn Toán. c. Môn học yêu thích của anh ấy là môn Âm nhạc. d. Môn học yêu thích của tôi là môn Tiếng Việt. 8. Câu “Because I want to be an English teacher” trả lời cho câu hỏi nào sau đây? a. How many building are there at your school? b. What subjects do you have today? c. Why do you like English? d. Why do you like Maths? 9. Câu nào sau đây trả lời cho câu hỏi: Were you in Bangkok last weekend? a. Yes, I did. b. No, I wasn't. I was in Sydney. c. I was in the mountains. d. No, I didn't. 10. Câu “Where were you last Saturday?" có nghĩa là: a. Cuối tuần vừa rồi bạn đã ở đâu? b. Thứ Bảy tuần vừa rồi bạn đã ở đâu? c. Có phải hôm qua bạn ở sở thú không? d. Có phải cuối tuần vừa rồi bạn ở khu cắm trại không? 2. Choose the correct option to complete each blank. (Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi chỗ trống.) 1. How many ___________ are there at your school?
a. room b. gardens c. playground d. building 2. A: ____________ playgrounds are there at her school? B: There are three. a. What b. When c. Where d. How many 3. A: When ____________ you have Maths? B: I have it on Mondays, Wednesdays and Fridays. a. are b. is c. do d. does 4. A: Do you have Art today? B: No, I ____________ . a. am not b. don't c. are d. aren't 5. A: ____________ do you like Art? B: Because I want to be a painter. a. Where b. Why c. What d. How 6. A: What subjects do you have today? B: I ___________ Art and Music. a. has b. have c. sing d. play 7. ____________ your sports day in November? a. Is b. Are c. Do d. Does 8. Is your sports day in ____________ ? a. Monday b. July c. Friday d. Wednesday 9. A: ____________ were you last weekend? B: I was in Vung Tau. a. What b. Where c. How d. When 10. A: Were you ____________ Hue yesterday? B: Yes, I was. a. at b. on c. in d. to 3. Read and match each sentence in A with the appropriate sentence in B. (Đọc và nối mỗi câu trong cột A với câu thích hợp trong cột B.) A B

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.