Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 24 Giải Chi Tiết.doc
HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 24 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. performed B. released C. received D. adored Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Các từ performed, received, và adored đều có phần "ed" phát âm là /d/, trong khi released có phần "ed" phát âm là /ɪd/. Do đó, released có cách phát âm khác biệt so với ba từ còn lại. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. protest B. wedding C. reception D. success Giải Thích: Kiến thức về phát âm Trong các từ protest, wedding, success, phần âm e phát âm là /e/, trong khi trong từ reception, phần âm e phát âm là /ɪ/. Do đó, reception là từ có phát âm khác biệt. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. couple B. promise C. import D. wedding Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ couple, promise, và wedding đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Tuy nhiên, từ import có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Do đó, import có trọng âm khác biệt so với ba từ còn lại. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. increase B. engage C. prepare D. propose Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ engage, prepare, và propose đều có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Trong khi đó, từ increase có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Do đó, increase có trọng âm khác biệt. 5. These games are challenging, ____ it’s not easy to spend little time playing them. A. so B. and C. for D. or
Giải Thích: Kiến thức về liên từ Câu này mang nghĩa giải thích mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. "So" là từ nối hợp lý để diễn đạt mối quan hệ này: "Những trò chơi này rất thử thách, vì vậy không dễ dàng để dành ít thời gian chơi chúng." 6. Customer: "Excuse me, where can I find the new fiction books?" Librarian: "They're ___ the main entrance, right opposite the information desk." A. through B. beyond C. across from D. between Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "Across from" có nghĩa là "đối diện", phù hợp với câu trả lời của người thủ thư, khi chỉ vị trí của sách. Tạm Dịch: Customer: "Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy những cuốn tiểu thuyết mới ở đâu?" Librarian: "Chúng ở đối diện với lối vào chính, ngay đối diện quầy thông tin." 7. Mike: "When did you last see Sarah?" Jane: "I ran into her ___ my lunch break yesterday. She looked really happy." A. while B. during C. for D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ thời gian "During" thường được dùng khi nói về một khoảng thời gian cụ thể trong đó một sự kiện xảy ra. Câu "I ran into her during my lunch break" có nghĩa là "Tôi gặp cô ấy trong khi đang nghỉ trưa." Tạm Dịch: Mike: "Lần cuối cùng bạn gặp Sarah là khi nào?" Jane: "Tôi tình cờ gặp cô ấy trong giờ nghỉ trưa hôm qua. Cô ấy trông thực sự hạnh phúc." 8. Jane: "The weather forecast says it might rain tomorrow, ___ we should still go ahead with our picnic plans." A. although B. however C. but D. because Giải Thích: Kiến thức về liên từ "However" là từ nối thể hiện sự trái ngược nhưng vẫn muốn tiếp tục hành động: "Mặc dù dự báo thời tiết nói trời có thể mưa, tuy nhiên chúng ta vẫn nên tiếp tục kế hoạch picnic." Tạm Dịch: Dự báo thời tiết nói rằng ngày mai có thể mưa, tuy nhiên, chúng ta vẫn nên tiếp tục kế hoạch dã ngoại của mình. 9. Student: "Is this the teacher ___ you were telling me about yesterday?" Friend: "Yes, she's the one who won the Best Teacher Award." A. which B. whom C. who D. whose Giải Thích: Kiến thức về MĐQHQ "Whom" được dùng khi nói về đối tượng (tân ngữ) của động từ trong câu. "The teacher whom you were telling me about" là cách dùng đúng. Tạm Dịch: Student: "Đây có phải là cô giáo mà bạn đã kể với tôi hôm qua không?" Friend: "Đúng rồi, cô ấy là người đã giành giải thưởng Giáo viên xuất sắc nhất."
Barista: "I'm sorry, but we stopped serving breakfast items at 11 AM. Would you like to see our lunch menu instead?" A. Can I have the breakfast special? B. What time do you close today? C. How much is a cup of coffee? D. Where's the restroom? Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: A. Can I have the breakfast special? Câu của khách hàng thể hiện yêu cầu muốn có món ăn sáng, là lý do người pha chế trả lời về giờ ngừng phục vụ món sáng. Tạm Dịch: Customer: "Tôi có thể gọi món ăn sáng đặc biệt không?" Barista: "Tôi xin lỗi, nhưng chúng tôi đã ngừng phục vụ đồ ăn sáng lúc 11 giờ sáng. Bạn có muốn xem thực đơn bữa trưa của chúng tôi không?" II. Look at the sign or the notice. Choose the best answer (A, B, C, or D) for questions 15 and 16. (0.5 pt) 15. What does this sign prohibit? A. Touching electrical equipment with wet hands B. Using water to clean electrical devices C. Operating machinery while drinking D. Connecting electrical devices to water sources Giải Thích: Biển báo này cấm những gì? A. Chạm vào thiết bị điện bằng tay ướt B. Sử dụng nước để vệ sinh thiết bị điện C. Vận hành máy móc trong khi uống nước D. Kết nối thiết bị điện với nguồn nước Đáp án đúng là A. Touching electrical equipment with wet hands (Chạm vào thiết bị điện bằng tay ướt) Biển báo hiển thị rõ ràng hình ảnh bàn tay với các giọt nước Đây là biển cảnh báo an toàn phổ biến trong môi trường có thiết bị điện Mục đích chính là ngăn ngừa tai nạn điện giật do tiếp xúc với thiết bị điện khi tay ướt