PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text B3.2 - Trắc nghiệm (Bản HS 2).pdf

CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 68 Sưu tầm và biên soạn BÀI 3: HÀM SỐ SỐ LƯỢNG GIÁC DẠNG 3. TẬP GIÁ TRỊ - GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT Câu 115: Tập giá trị của hàm số y  sin 2x là: A. 2;2. B. 0;2. C. 1;1 . D. 0;1. Câu 116: Giá trị lớn nhất của hàm số y  sin 2x bằng A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 1. Câu 117: Tập giá trị của hàm số y  sin x là A. T  1; 1   . B. T  (1; 1) . C. T  1; 0   . D. T  0;1   . Câu 118: Giá trị lớn nhất của hàm số y  3sin x trên tập xác định  là? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 3 . Câu 119: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos x là A. 1. B. 0 . C. 1. D. 2. Câu 120: Giá trị lớn nhất của hàm số y  2 sin x 1  3 là A. 2 3  2 . B. 2 3  2 . C. 2 3 3. D. 3 2 . Câu 121: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 3sin 1 4 y x æ pö = ç + ÷- è ø lần lượt là: A. 4;2 . B. 2;-4 . C. 1;-1. D. 3;-3. Câu 122: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos 6x  5 lần lượt là A. 4 và 6 . B. 0 và 4 . C. 1 và 11. D. 6 và 4 . Câu 123: Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  8sin 2x  5. A. max y 11; min y  21. B. max y  8; min y  8. C. max y  4; min y  6 . D. max y  3; min y  13. Câu 124: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4sin x cos x 1. Tính M  m A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. Câu 125: Tập giá trị của hàm số y  3sin3x  2 là A.  . B. 0;   . C. 1; 5. D. 7;11. CHƯƠN G I HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC III HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM == =I
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 69 Sưu tầm và biên soạn Câu 126: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y  3sin 2x  5 lần lượt là: A. 8;2 . B. 2;8 . C. 2;5. D. 3;5 . Câu 127: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số là y  2  sin x là A. 1 và 3 . B. 4 và 4 . C. 2 và 4 . D. 3 và 1. Câu 128: Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  6 cos 2x  7 trên đoạn ; 3 6         . Tính M  m. A. 14. B. 3. C. 11. D. 10. Câu 129: Tập giá trị của hàm số y  sin 4x  3 là: A. 4;2. B. 3;1. C. 2;2. D. 4;2. Câu 130: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2 y  2sin x  3sin 2x  4cos x . A. min y  3 2 1; max y  3 2 1. B. min y  3 2  2; max y  3 2 1. C. min y  3 2; max y  3 2 1. D. min y  3 2 1; max y  3 2 1. Câu 131: Tập giá trị của hàm số y  sin 4x  3 là: A. 4;2. B. 3;1. C. 2;2. D. 4;2. Câu 132: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  3sin x  4 cos x 1. A. max y  4,min y  6 . B. max y  8,min y  6 . C. max y  6,min y  4 . D. max y  6,min y  8. Câu 133: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  2cos x  2 3 sin x.cos x 1. A. min y  1 3;max y  3 3 . B. min y  0;max y  4 . C. min y  4;max y  0 . D. min y 1 3;max y  3 3 . Câu 134: Tập giá trị T của hàm số cos 2 cos2 3 y x x          là A. T   3; 3   . B. T   2; 2   . C. T  1;1 . D. T  2;2. Câu 135: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 4 y  2sin x  2sin x  2sin 2x 1 là A. 4. B. 5 2 . C. 3 2  . D. 3. Câu 136: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  cos 2x  4cos x 1. Khi đó M  m bằng A. 2 . B. 8 . C. 4 . D. 8 . Câu 137: Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y  cos x  sin x  9 trên đoạn 0;  bằng A. 41 4 . B. 10 . C. 21 2 . D. 39 4 .
CHUYÊN ĐỀ I – TOÁN – 11 – HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Page 70 Sưu tầm và biên soạn Câu 138: Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y  4cos 2x 1 trên đoạn ; 3 6         . Tìm m. A. 5. B. 3. C. 1. D. 3. Câu 139: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 y  sin x  cos x  2 A. 3 . B. 13 4 . C. 7 4 . D. 1. Câu 140: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  2cos x  sin x  3. A.  1;1 min y 4   ;  1;1 41 max . 8 y   B.  1;1 min y 2   ;  1;1 max y 4   . C.  1;1 41 min 8 y    ;  1;1 max y 2   . D.  1;1 min y 2   ;  1;1 41 max . 8 y   Câu 141: Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 2021x  3cos2021x . Tích M.m bằng A. 4 . B. 2 . C. 9 . D. 1. Câu 142: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y  2cos x  5sin x 1 trên 5 ; 3 6        . Khi đó M  m bằng bao nhiêu? A. M  m 1. B. M  m 11. C. 1 2 M  m  . D. M  m  6 .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.