Nội dung text GV UNIT 3 Global Success 5.pptx
A. Phonics active /ˈæktɪv/ friendly /ˈfrendli/ helpful /ˈhelpfl/ Từ có 2 âm tiết là danh từ hoặc tính từ có trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. 2. Một số trường hợp ngoại lệ, danh từ, tính từ rơi vào âm tiết thứ 2 afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi police /pəˈliːs/: cảnh sát complete /kəmˈpliːt/: hoàn toàn machine /məˈʃiːn/: máy móc
B. Vocabulary nationality /næʃəˈnæləti/: quốc tịch American /əˈmerɪkən/: người Mỹ Australian /ɔːˈstreɪliən/: người Úc Japanese /dʒæpəˈniːz/: người Nhật Malaysian /məˈleɪʒn/: người Ma-lai-xi-a active /ˈæktɪv/: năng động clever /ˈklevər/: thông minh friendly /ˈfrendli/: thân thiện helpful /ˈhelpfl/: giúp đỡ, giúp ích, có ích
C. Structures 1. Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó What nationality are you? What nationality is he/ she/ danh từ số ít? I’m + từ chỉ quốc tịch Ex: What nationality are you? - I’m Vietnamese. He’s/ She’s + từ chỉ quốc tịch Ex: What nationality is Sally? - She’s American. 2. Câu hỏi trả lời với Yes/ No. Are you + from + tên quốc tịch? Is + he/ she/ danh từ số ít + từ chỉ quốc tịch? Yes, I am. No, I am not. Ex: Are you Japanese Yes, I am. Yes, he/ she + is. No, he/ she + isn’t. Ex: Is he Australia. No, she isn’t.