Nội dung text NGÀNH MARKETTING.docx
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành quảng cáo 1 广告招贴画 Guǎnggào zhāotiēhuà Áp phích quảng cáo 2 广告歌 guǎnggào gē Bài hát quảng cáo 3 三明治式广告 牌 sānmíngzhì shì guǎnggào pái Bảng quảng cáo (cho người đeo trước ngực và sau lưng ) 4 三明治式广告 牌 sānmíngzhì shì guǎnggào pái Bảng quảng cáo liên hoàn 5 买家保障 Mǎi jiā bǎozhàng Bảo đảm quyền lợi người mua 6 广告牌 guǎnggào pái Biển quảng cáo 7 高空广告牌 gāokōng guǎnggào pái Biển quảng cáo trên cao 8 广告布局 guǎnggào bùjú Bố cục quảng cáo 9 广告社 Guǎnggào shè Công ty quảng cáo 10 广告代理人 guǎnggào dàilǐ rén Đại lý quảng cáo 11 推广服务 Tuī guǎng fú wù Dịch vụ quảng cáo 12 会员服务 Huìyuán fúwù Dịch vụ thành viên 13 商家认证 Shāngjiā rènzhèng Gian hàng đã xác thực 14 安全网上贸易 Ānquán wǎng shàng màoyì Giao dịch trực tuyến an toàn