Nội dung text BỘ NGỮ PHÁP 1.pdf
BÀI TẬP NGỮ PHÁP THEO CÁC CHUYÊN ĐỀ THI VÀO LỚP 10 | 2 CHUYÊN ĐỀ 1: NGỮ ÂM (PHONETICS) A. PHÁT ÂM I. LÍ THUYẾT 1. Cách đọc “s/ es” /s/ /iz/ /z/ khi từ có tận cùng là các phụ âm vô thanh: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ (thường có tận cùng là các chữ: gh, th, ph, k, f, t) (ghét thời phong kiến phƣơng tây) Ex: laughes, units, stops, works, months khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/ (thường có tận cùng là các chữ: s, ce, ge, ss, ch, x, sh, z) (sáu sung sƣớng chạy xe SH rồi) Ex: kisses, fixes, prizes, washes, watches, races khi từ có tận cùng là các nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại Ex: drives, reads, goes, tries, learns, dreams 2. Cách đọc “ed” /id/ /t/ /d/ khi từ có tận cùng là các phụ âm: /t/, /d/ Ex: wanted, needed khi từ có tận cùng là các âm: /θ/, /f/, /k/, /p/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/ (thường có tận cùng là các chữ: gh, th, ph, k, p, s, ce, ge, ss, ch, x, sh) Ex: stopped, looked, missed, fixed, washed, watched,laughed, changed, practiced khi từ có tận cùng là các nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại Ex: played, opened, tried, smiled, loved Lƣu ý: Đuôi “ed” trong các động từ sau khi sử dụng như tính từ sẽ được phát âm là /id/ bất luận “ed” sau âm gì: aged, blessed, crooked, dogged, learned, naked, ragged, wicked. 3. Nguyên âm - Vowels (u, e, o, a, i) a. Nguyên âm ngắn - Short vowels - /ə/: ago, mother, together - /i/: hit, bit, sit - /ʌ/: study, shut, must - /ɒ/: got job, hospital - /u/: put, should, foot - /e/: bed, send, tent, spend - /æ/: cat, chat, man b. Nguyên âm dài - Long vowels - /iː/: meet, beat, heat - /u:/: school, food, moon - /a:/: father, star, car - /ɔː/: sport, more, store - /ɜː/: bird, shirt, early
BÀI TẬP NGỮ PHÁP THEO CÁC CHUYÊN ĐỀ THI VÀO LỚP 10 | 3 c. Nguyên âm đôi- Diphthongs - /ai/: buy, skỵ, hi, shy - /ɔɪ/: boy, enjoy, toy - /ei/: day, obey, stay - /ou/: no, go, so - /au/: now, sound, cow - /ʊə/: poor, sure, tour - /eə/: air, care, share - /ɪə/: near, tear, cheer 4. Phụ âm - Consonants - /b/: bag, baby - /p/: pupil, pay, stop - /d/: dog, daddy, dead - /k/: kiss, key - /m/: mother, map, come - /j/: yes, yellow - /n/: many, none, news - /s/: see, summer - /l/: love, lucky, travel - /z/: zoo, visit - /r/: river, restaurant - /h/: hat, honey - /t/: tea, teach - /dʒ/: village, jam, generous - /g/: get, game, go - /θ/: thin, thick, something, birth - /f/: fall, laugh, fiction - /ð/: mother, with, this - /v/: visit, van - /ʃ/: she, sugar - /w/: wet, why - /ʒ/: vision - /tʃ/: children, chicken, watch - /ŋ/: thank, sing II. BÀI TẬP VẬN DỤNG BT 1: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại 1. A. skims 2. A. fixes 3. A. cries 4. A. holds 5. A. keeps 6. A. runs 7. A. drops 8. A. lamps 9. A. drinks 10. A. calls 11. A. schools 12. A. knives 13. A. buses 14. A. garages 15. A. ships 16. A. cats 17. A. walks 18. A. shoots 19. A. helps 20. A. hours B. works B. pushes B. buzzes B. notes B. gives B. fills B. kicks B. knocks B. rides B. glasses B. yards B. trees B. horses B. boats B. roads B. tapes B. begins B. grounds B. laughs B. fathers C. sits C. misses C. studies C. replies C. cleans C. draws C. sees C. changes C. travels C. smiles C. labs C. classes C. causes C. bikes C. streets C. rides C. helps C. concentrates C. cooks C. dreams D. laughs D. goes D. supplies D. sings D. prepares D. catches D. hopes D. wants D. leaves D. learns D. seats D. agrees D. ties D. roofs D. speaks D. cooks D. cuts D. forests D. finds D. thinks
BÀI TẬP NGỮ PHÁP THEO CÁC CHUYÊN ĐỀ THI VÀO LỚP 10 | 4 BT 2: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại 1. A. talked 2. A. wished 3. A. considered 4. A. produced 5. A. caused 6. A. discovered 7. A. repaired 8. A. watched 9. A. delivered 10. A. painted 11. A. tested 12. A. used 13. A. allowed 14. A. switched 15. A. recommended 16. A. filled 17. A. visited 18. A. kissed 19. A. reformed 20. A. fitted B. fished B. wrapped B. rescued B. arranged B. examined B. destroyed B. invented B. parked B. organized B. provided B. marked B. finished B. dressed B. stayed B. waited B. cleaned B. decided B. stopped B. appointed B. educated C. arrived C. laughed C. pulled C. checked C. operated C. developed C. wounded C. broadened C. replaced C. protected C. presented C. married C. flashed C. believed C. handed C. ploughed C. engaged C. laughed C. stayed C. locked D. stepped D. turned D. roughed D. supplied D. advised D. opened D. succeeded D. encouraged D. obeyed D. equipped D. founded D. rained D. mixed D. cleared D. designed D. watched D. disappointed D. closed D. installed D. intended BT 3: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại 1. A. head B. please C. heavy D. measure 2. A. note B. gloves C. some D. other 3. A. now B. how C. blow D. amount 4. A. dear B. year C. wear D. disappear 5. A. hate B. pan C. carrot D. matter 6. A. improved B. returned C. arrived D. stopped 7. A. nervous B. scout C. household D. mouse 8. A. favorite B. find C. outside D. library 9. A. last B. taste C. fast D. task 10. A. future B. summer C. number D. drummer 11. A. time B. kind C. bid D. nice 12. A. hard B. carry C. card D. yard 13. A. my B. baby C. spy D. cry 14. A. well B. get C. send D. pretty 15. A. weather B. ready C. mean D. head 16. A. break B. mean C. please D. meat 17. A. lucky B. punish C. pull D. hungry 18. A. planet B. character C. happy D. classmate 19. A. letter B. twelve C. person D. sentence 20. A. humor B. music C. cucumber D. sun 21. A. favorite B. name C. happy D. danger 22. A. end B. help C. set D. before