Nội dung text Buổi 1.pptx
Bài 1 1.Giới thiệu lớp học 2. Game Từ vựng : Video 1+ 2 3. Ngữ pháp bài 1: ~とき 4. Hán tự : 20 chữ
CHƯƠNG TRÌNH HỌC N3 1. Từ vựng gồm 880 từ 2. Hán tự : 400 chữ hán 3. Ngữ pháp : 20 bài ngữ pháp 4. Nghe hiểu: 9 buổi 5. Đọc hiểu : 9 buổi
NGỮ PHÁP: 文法‐1課:~とき 1. ~うちに... 2. ~間...、~間に... 3.~てからでないと...・ ~てからでなければ... 4. ~ところだ・~ところ(+助詞)
1a. ~うちに...