Nội dung text Unit 2 (key).docx
WORD PRONUNCIATION MEANING entertainment (n) /,enta'ternmant/ giải trí nature (n) /'neitʃǝr/ tự nhiên noise (n) /noiz/ tiếng ồn peace (n) /pi:z/ sự yên bình, hòa bình fresh (adj) /freʃ/ trong lành vehicle (n) /vi:əkl/ xe cộ room (n) /rum/ phòng, không gian facility (n)/ fa'sılǝti/ cơ sở vật chất harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụthuhoạch, vụgặt, gặthái, thuhoạch herd (v) /hɜːd/ chăngiữvậtnuôi hospitable (adj) /ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ mếnkhách, hiếukhách lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs/ đènbiển, hảiđăng load (v) /ləʊd/ chất, chở milk (v) /mɪlk/ vắtsữa orchard (n) /ˈɔːtʃəd/ vườncâyănquả paddy field (n) /ˈpædi ˌfːld/ ruộnglúa picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấpdẫn (phongcảnh) plough (v) /plaʊ/ cày (thửaruộng) UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE VOCABULARY
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặcsản stretch (v) /stretʃ/ kéodàira tug of war (n) /ˌtʌɡəv ˈwɔːr/ trò chơi kéo co jump rope (n) /ˈdʒʌmp ˌroʊp/ dây, trò chơi nhảy dây hometown (n)/ /ˈhoʊm.taʊn/ quê hương folk (adj) /fəʊk/ dân gian, có tính chất dân gian pick (v) /pɪk/ hái, lượm spinning tops (n) /ˈspɪn.ɪŋ ˌtɑːp/ con quay take place (phr v) /teɪkpleɪs/ diễn ra, xảy ra People's Committee (n) /'pizplzkǝ'miti/ candied (adj) fruit /'kændid/ mứt trái cây eve (n)/ /iːv/ đêm entertainment jump rope tug of war orchard paddy field nature cattle spinning tops 1 2 ..tug of 3 .spinning 4 Task 1. Look at the pictures and complete the blanks.