PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Bài 8 HSK3.docx

再/zài/ : lại (muốn thực hiện sự việc lần nữa nhưng là ở tương lai hoặc chưa xảy ra) 又 + V:lại (đã thực hiện thêm lần nữa) 我昨天吃了这家饭店的菜,今天又去了这家饭 店,明天也再去。 又+ADJ + 又ADJ 她又聪明又漂亮。 我昨天去看电影。 我今天又去看电影。 我明天再想看电影。 又/yòu/ : lại (đã lặp lại rồi) Động từ 1 âm tiết diễn tả trong quá khứ:V 了 V 看了看 = 看看 = 看一下


马上就要/快要/要……了 安静下来 哪儿/nǎr/: ở đâu 你去哪儿 你坐哪儿,就 什么/shénme/ : cái gì 你喝什么饮料,我就喝什么饮料 多少/duōshao/ 你买多少,就买多少 哪/nǎ/  + LT 你买哪个,我就买哪个 谁 /shéi/ S1 + V1 + ĐTNV + S2 + 就 + V2 + ĐTNV 你见谁我就见谁 我想吃什么就做什么。

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.