Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 11. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT CƠ BẢN (4 câu Trắc Nghiệm 4LC).docx
TÀI LIỆU ÔN THI TỐT NGHIỆP THPT CHUYÊN ĐỀ 11: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT CƠ BẢN KIẾN THỨC CẦN NHỚ: BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ + Nếu 1a thì fxgxaafxgx . + Nếu 01a thì fxgxaafxgx . + Nếu a chứa ẩn thì 10fxgxaaafxgx . BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT + Nếu 1a thì loglogaafxgxfxgx + Nếu 01a thì loglogaafxgxfxgx + Nếu a chứa ẩn thì log0110 log 0110 log a a a BaB A AB B . Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình 26x là A. 2log6; . B. ;3 . C. 3; . D. 2;log6 . Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 234x là A. 3;log4 . B. ;2 . C. 2; . D. 3;log2 . Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình 20,39x là A. 0,3;log9 . B. 9 ; 2 . C. 0,3log3; . D. 0,3;log3 . Câu 4: Bất phương trình 24x có tập nghiệm là: A. 2;T . B. 0;2T . C. ;2T . D. T . Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình 2633xx là: A. 0;64 . B. ;6 . C. 6; . D. 0;6 . Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2622xx+< là: A. ();6-¥ B. ()0;64 C. ()6;+¥ D. ()0;6 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 21 3 9 x là A. 4; . B. ;4 . C. ;0 . D. 0; . Câu 8: Tìm nghiệm của bất phương trình 1 11 24 x . A. 3x . B. 3x . C. 3x . D. 13x . Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình 21 2 1 3 x là
Câu 22: Bất phương trình 2 2 11 28 xx có tập nghiệm là A. 3;. B. ;1. C. 1;3. D. 1;3. Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình log1x là A. 10; . B. 0; . C. 10; . D. ;10 . Câu 24: Tập nghiệm S của bất phương trình 2log230x là A. ;1S . B. 1;S . C. ;1S . D. ;0S . Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình 0.33 10 log52log9x là A. 5 0; 2 . B. ;2 . C. 5 2; 2 . D. 2; . Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình 0,5log11x là A. 3 ; 2 . B. 3 1; 2 . C. 3 ; 2 . D. 3 1; 2 . Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình 44 log(1)log(25)xx là A. 1;6 B. 5 ;6 2 C. 6; D. ;6 Câu 28: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 33log23log1xx A. 2 ; 3 B. 32 ; 23 C. 3 ;1 2 D. 2 ; 3 Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 23log132x là A. ;22: . B. ;2 . C. 0;2 . D. 2;2 . Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 23log363x là A. ;33; . B. ;3 . C. 3;3 . D. 0;3 . Câu 31: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 11 22 log1log21xx . A. 2;S . B. 1;2S . C. ;2S . D. 1 ;2 2S . Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 31 2 loglog1x là A. 0;1 . B. 1 ;3 8 . C. 1 ;1 8 . D. 1 ; 8 . Câu 33: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 0,80,8log152log138xx là A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .