B. to: Đúng. "To" là giới từ thích hợp, có nghĩa là gửi thông tin cập nhật về bảo tồn tới cộng đồng địa phương. C. at: Không hợp lý, vì "at" chỉ một vị trí, không phải là hướng đi của hành động. D. in: Cũng không chính xác trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Our team sends updates about conservation to local communities. (Nhóm của chúng tôi gửi thông tin cập nhật về bảo tồn tới cộng đồng địa phương.) Question 4:A. bring B. hand C. do D. take Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. take: Đúng. "Take matters into our own hands" là một thành ngữ có nghĩa là "đảm nhận trách nhiệm" hoặc "thực hiện hành động". Tạm Dịch: With species disappearing at an alarming rate, it's time to take matters into our own hands. (Khi các loài sinh vật đang biến mất ở mức báo động, đã đến lúc chúng ta phải tự mình hành động.) Question 5:A. committed B. commit C. commitment D. committedly Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. committed: Không hợp ngữ pháp, thiếu danh từ. B. commit: Không hợp ngữ pháp vì "commit" là động từ, cần danh từ trong câu này. C. commitment: Đúng. "Commitment to change" có nghĩa là sự cam kết thay đổi. D. committedly: Không phù hợp, "committedly" là trạng từ, không thể dùng ở đây. Tạm Dịch: Saving wildlife requires everyone's participation and commitment to change. (Việc bảo vệ động vật hoang dã đòi hỏi sự tham gia và cam kết thay đổi của mọi người.) Question 6:A. protecting B. protect C. to protecting D. to protect Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. protecting: Câu này thiếu giới từ hoặc động từ bổ sung, không hợp ngữ pháp. B. protect: "To protect" là cách dùng đúng sau giới từ "to". C. to protecting: Không đúng vì sau "to" trong trường hợp này cần là động từ nguyên thể (chứ không phải dạng V-ing). D. to protect: Đúng. "To protect" là dạng động từ nguyên thể sau giới từ "to". Tạm Dịch: The future of our planet's biodiversity lies in our actions today. Join us in this meaningful journey to protect what remains of our natural heritage. (Tương lai của sự đa dạng sinh học của hành tinh chúng ta nằm ở hành động của chúng ta ngày hôm nay. Hãy tham gia cùng chúng tôi trong hành trình ý nghĩa này để bảo vệ những gì còn sót lại của di sản thiên nhiên.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. FAMILY FOREST QUEST Join us for an exciting adventure in the heart of nature! Date: Every Sunday Time: 9 AM - 4 PM Location: Green Valley Forest Park
Experience: While some families prefer indoor activities, (7)_________ enjoy outdoor adventures. Our guides will (8)_________ your safety throughout the journey. The (9)_________ offers various attractions including waterfalls and caves. We organize activities (10)_________ weather conditions. The campsite provides (11)_________ for all participants. (12)_________ of refreshments will be available for everyone. Activities: • Nature walking • Bird watching • Team building games • Picnic lunch • Tree planting Price: $25/person Contact: 123-456-789 Email:
[email protected] Book your adventure today! #FamilyTime #NatureLovers #ForestQuest Question 7:A. another B. other C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another: "Another" dùng để chỉ một cái gì đó khác (đơn) trong khi câu này đang nói về nhóm các gia đình, không phù hợp ở đây. B. other: "Other" có thể chỉ những đối tượng khác, nhưng trong ngữ cảnh này, câu đang nói về các gia đình nói chung, không phải về "những gia đình khác" mà cần chỉ một nhóm chung. C. the others: "The others" dùng để chỉ một nhóm đã được xác định trước, nhưng câu này không có sự phân biệt giữa các nhóm gia đình, vì vậy không phù hợp. D. others: Đúng. "Others" là lựa chọn đúng nhất khi nói về một nhóm chung, không xác định rõ, và trong ngữ cảnh này, nó nói đến "những gia đình khác" (so với những gia đình thích các hoạt động trong nhà). Tạm Dịch: Experience: While some families prefer indoor activities, others enjoy outdoor adventures. (Trải nghiệm: Trong khi một số gia đình thích các hoạt động trong nhà, những gia đình khác lại thích phiêu lưu ngoài trời.) Question 8:A. look for B. look after C. look up D. look into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look for: "Look for" có nghĩa là tìm kiếm, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. look after: Đúng. "Look after" có nghĩa là chăm sóc, bảo vệ, theo sát, rất phù hợp trong ngữ cảnh này, vì các hướng dẫn viên sẽ bảo vệ sự an toàn của bạn trong suốt chuyến đi. C. look up: "Look up" có nghĩa là tra cứu hoặc nhìn lên, không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. look into: "Look into" có nghĩa là xem xét kỹ lưỡng, nhưng không phù hợp khi nói về việc bảo vệ sự an toàn. Tạm Dịch: Our guides will look after your safety throughout the journey. (Hướng dẫn viên của chúng tôi sẽ đảm bảo an toàn cho bạn trong suốt chuyến đi.) Question 9:A. civilization B. playground C. wilderness D. neighborhood Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. civilization: "Civilization" có nghĩa là nền văn minh, không phù hợp với ngữ cảnh tự nhiên của bài quảng cáo này. B. playground: "Playground" nghĩa là sân chơi, không phù hợp với một khu vực thiên nhiên.
C. wilderness: Đúng. "Wilderness" có nghĩa là vùng hoang dã, tự nhiên, phù hợp với bối cảnh nơi có thác nước và hang động. D. neighborhood: "Neighborhood" có nghĩa là khu phố, không phù hợp khi nói về một khu vực thiên nhiên. Tạm Dịch: The wilderness offers various attractions including waterfalls and caves. (Khu vực hoang dã này có nhiều điểm tham quan hấp dẫn, bao gồm thác nước và hang động.) Question 10:A. in spite of B. in accordance with C. on account of D. with regard to Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. in spite of: "In spite of" có nghĩa là mặc dù, không hợp lý trong ngữ cảnh này. B. in accordance with: Đúng. "In accordance with" có nghĩa là phù hợp với, đúng với, hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về các hoạt động được tổ chức dựa trên điều kiện thời tiết. C. on account of: "On account of" có nghĩa là vì lý do, không hợp lý trong câu này. D. with regard to: "With regard to" có nghĩa là liên quan đến, nhưng không chính xác như "in accordance with" trong trường hợp này. Tạm Dịch: We organize activities in accordance with weather conditions. (Chúng tôi tổ chức các hoạt động phù hợp với điều kiện thời tiết.) Question 11:A. shelters B. supplies C. equipment D. furniture Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. shelters: Đúng. "Shelters" có nghĩa là nơi trú ẩn, phù hợp vì đây là một khu cắm trại, nơi cung cấp chỗ ở cho người tham gia. B. supplies: "Supplies" nghĩa là đồ tiếp tế, không phù hợp với ngữ cảnh về nơi trú ẩn. C. equipment: "Equipment" là dụng cụ, không hoàn toàn phù hợp khi nói về việc cung cấp chỗ ở. D. furniture: "Furniture" nghĩa là đồ nội thất, không phù hợp trong ngữ cảnh ngoài trời như vậy. Tạm Dịch: The campsite provides shelters for all participants. (Khu cắm trại cung cấp nơi trú ẩn cho tất cả người tham gia.) Question 12:A. Plenty B. Much C. Few D. Several Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. Plenty: Đúng. "Plenty" có nghĩa là nhiều, dư dả, rất phù hợp khi nói về đồ ăn thức uống sẽ có đủ cho mọi người. B. Much: "Much" chỉ lượng lớn nhưng dùng cho danh từ không đếm được, không phù hợp với "refreshments" (đồ ăn nhẹ có thể đếm được). C. Few: "Few" có nghĩa là ít, không phù hợp khi nói về đồ ăn thức uống phải đủ cho tất cả mọi người. D. Several: "Several" có nghĩa là vài, không đủ mạnh để diễn tả số lượng "nhiều" trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Plenty of refreshments will be available for everyone. (Sẽ có rất nhiều đồ uống giải khát dành cho mọi người.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: