PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1 - HS.docx

UNIT 1: LIFE STORIES WE ADMIRE VOCABULARY VOCABULARY MEANING 1.account /ə'kaʊnt/ (n) => on account of something; on this (that) account vì (cái gì); vì lý do ấy (đó) câu chuyện, tài khoản 2. achievement /ə'tʃi:vmənt/ (n) = accomplishment = fulfillment=glory thành quả, thành tựu, thành tích 3. admire /əd'maiə[r]/(v) => admiration /ædmə'rei∫n/ (n): sự cảm phục, sự thán phục => admirable /'ædmərəbl/ (a): tuyệt vời ngưỡng mộ, thán phục 4. adopt /ə'dɒpt/ (v): => adoptable /ə'dɔptəbl/ (a): có thể nhận làm con nuôi => adoptability /ə,dɔptə'biliti/ (n): tính có thể nhận làm con nuôi; tính có thể nhận làm bố mẹ nuôi nhận con nuôi 5. animated /'ænimeitid/ (a) => animation /æni'mei∫n/ (n): phim hoạt hình = cartoon hoạt hình 6. attack /ə'tæk/(n/v) cuộc tấn công, tấn công 7. attend /ə'tend/ (school/college ) (v) đi học (trường đại học, cao đẳng) 8. battle /'bætl/ (n) => do battle [with somebody] [about something] đấu (tranh luận) với ai về việc gì chiến trường 9. biography /bai'ɒgrəfi/(n) => biographer /bai'ɒgrəfə[r]/(n): người viết tiểu sử => biographical /baiou'græfik/ (a): thuộc về tiểu sử tiểu sử (của một người do một người khác viết) 10. biological /,baiə'lɒdʒikl/ (a) quan hệ ruột thịt 10. bond /bɒnd/ (v) => bond (n)= relationship(n) kết thân với ai 12. cancer /'kænsə[r]/ (n) ung thư 13. carry out = conduct (v) tiến hành, thực hiện 14. childhood (n) /'t∫aildhʊd/ => childdish /'t∫aildi∫/ (a): như trẻ con tuổi thơ ấu; thời thơ ấu
=> childlike /'t∫aildlaik/ (a): ngây thơ 15. Communist Party of Viet Nam Đảng Cộng Sản Việt Nam 16. death/deθ/ (n): => do something to death: làm việc gì đến phát chán, làm cái gì đến phát ớn => put somebody to death: xử tử, hành quyết sự chết, sự tử vong; cái chết 17. defeat (v) /di'fi:t/ đánh bại 18. devote (v) /di'vəʊt/ to => devoted (a) = dedicate to => dedicated (a) cống hiến (cho) 19. drop out (of) bỏ học 20. enemy /'enimi/ (n): kẻ thù = foe /fəʊ/ kẻ thù 21. genius /'dʒi:niəs/ (n): thiên tài; bậc thiên tài; bậc thiên tài 22. hero /'hiərəʊ/(n) anh hùng 23. marriage /'mæridʒ/ (n): cuộc hôn nhân 24. military /'milətri/ /'militeri/(n): quân đội 25. on cloud niene/on the top of the world/ over the moon rất vui sướng, hạnh phúc 26. pancreatic /pæηkri'ætik/ (a) liên quan tới tuỵ 27. pass away /pɑ:s/=die (v) qua đời 28. poem /ˈpoʊ.əm/(n) => poetry (n): thơ ca bài thơ 29. resign /ri'zain/(v) từ chức 30. resistance war cuộc kháng chiến 31. rule (n) (v) sự trị vì, trị vì 32. youth /ju:θ/ (n) tuổi trẻ 33. admire someone or something / ədˈmaɪr ‘sʌm.wʌn ɔːr ˈsʌmθɪŋ / (v.phr) ngưỡng mộ ai hoặc việc gì 34. stimulate /ˈstɪmjuleɪt/ (v): = encourage(v) =inspire # dampen=discourage (v) kích thích, khuyến khích, động viên 35. creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): => creative (a): sáng tạo sự sáng tạo 36. innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/ (n): => innovative(a): cải tiến sự cải tiến 37. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng
38. influential /ˌɪnfluˈenʃl/(adj): có ảnh hưởng 39. determined /dɪˈtɜːmɪnd/ (adj): => determination(n): sự quyết tâm quyết tâm 40. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (adj): =famous (a)=celebrated(a) =well-known(a) nổi tiếng 41. charitable organisation /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (n,phr): tổ chức từ thiện 42. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n): châu lục 43. cruise /kruːz/ (n,v): chuyến dã ngoại, đi dã ngoạn 44. traffic congestion / ˈtræf.ɪk kənˈdʒes.tʃən / (n): sự tắc nghẽn giao thông 45. bring up / brɪŋ / (v, phr): mang đến 46. identity /aɪˈdentəti/ (n): danh tính 47. anonymous /əˈnɒnɪməs/ (adj): => anonymity /,ænə'niməti/(n): sự giấu tên, sự nặc danh vô danh 48. reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): = fame(n) danh tiếng 49. perseverance /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ (n): sự kiên trì 50. private life /ˈpraɪ.vət laɪf/ (n,phr): cuộc sống riêng tư 51. obsess /əbˈses/ (v): => obsession /əb'se∫n/(n): sự ám ám ảnh 52. prosperous /ˈprɒspərəs/ (adj): = wealthy=well-off=rich=affluent=well-to-do => prosperity /prɒ'sperəti/(n): sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh => live in prosperity: sống trong cảnh phồn vinh giàu có thịnh vượng giàu có 53. historical figure / hɪˈstɔːr.ɪ.kəl ˈfɪɡ.jɚ/ (n,phr): bối cảnh lịch sử 54. strategist /ˈstrætədʒɪst/ (n): chiến lược gia 55. encyclopedia /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ (n): bách khoa toàn thư 56. misfortune /ˌmɪsˈfɔːtʃuːn/ (n) bất hạnh 57. judgement /ˈdʒʌdʒmənt/ (n): nhận định 58. mystery /ˈmɪstri/ (n): => mysterious /mis'tiəriəs/ (a): huyền bí, bí ẩn bí ẩn 59. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/ (v): chuẩn đoán 60. reveal /rɪˈviːl/ (v): tiết lộ GRAMMAR

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.