Nội dung text CB-DSSV du kien dat hoc bong KKHT HKC2023 - K46.pdf
MSSV Lớp SV Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTB ĐRL Xếp Loại HB 31201025820 DH46AB001 Lê Phương Thảo 22/09/2002 8.78 92 Giỏi 31201020969 DH46AD006 Phạm Ngọc Diễm 19/07/2002 9.02 97 Xuất sắc 31201020979 DH46AD001 Võ Thị Kiều Duyên 29/07/2002 8.96 100 Giỏi 31201021119 DH46AD001 Phan Thị Kim Lan 20/10/2002 9.34 100 Xuất sắc 31201021213 DH46AD001 Phạm Mai Bảo Ngọc 19/09/2002 9.41 100 Xuất sắc 31201023809 DH46AD004 Lý Anh Tú 20/06/2002 8.98 82 Giỏi 31201022393 DH46AD001 Nguyễn Thị Tuyết 08/01/2002 8.99 89 Giỏi 31201022269 DH46AE001 Nguyễn Thị Thanh Ngân 02/07/2002 8.98 82 Giỏi 31201020877 DH46AS001 Nguyễn Xuân Thắng 20/11/2002 8.57 96 Giỏi 31201020045 DH46AV004 Nguyễn Phạm Như Kha 20/11/2002 8.35 91 Giỏi 31201020054 DH46AV004 Nguyễn Thị Hoài My 11/09/2002 8.14 92 Giỏi 31201020061 DH46AV004 Đặng Hoàng Thanh Ngân 19/03/2002 8.14 84 Giỏi 31201020731 DH46AV001 Dương Tâm Như 15/01/2002 8.93 82 Giỏi 31201020201 DH46BD002 Nguyễn Ngọc Phương Chi 08/05/2002 8.64 87 Giỏi 31201023686 DH46BD002 Nguyễn Gia Bích Trân 25/11/2002 8.61 94 Giỏi 31201023852 DH46BI001 Lê Ngọc Huy 26/10/2002 9.01 85 Giỏi 31201021445 DH46CL001 Nguyễn Minh Thư 13/07/2002 8.85 83 Giỏi 31201026105 DH46CL002 Huỳnh Lý Ngọc Trinh 17/12/2002 8.93 85 Giỏi 31201023792 DH46EC002 Lê Thị Ngọc Ánh 24/12/2002 9.03 94 Xuất sắc 31201022958 DH46EC002 Nguyễn Thị Yến 01/01/2002 9.27 91 Xuất sắc 31201021082 DH46EM002 Bạch Phi Hưng 02/11/2002 8.42 82 Giỏi 31201022528 DH46EM001 Lê Đỗ Quang Minh 26/01/2002 8.53 83 Giỏi 31201023883 DH46ER001 Ngô Thị Thùy Linh 10/07/2002 8.99 82 Giỏi 31201027023 DH46FI001 Phan Hoài Vân Anh 15/10/2002 9.41 99 Xuất sắc 31201020819 DH46FM001 Huỳnh Thị Thanh Lam 02/01/2002 8.96 84 Giỏi 31201022179 DH46FN001 Nguyễn Thanh Thiên An 07/07/2002 9.32 100 Xuất sắc 31201021007 DH46FN002 Trần Lệ Mộng Thùy 06/10/2002 9.16 85 Giỏi 31201022882 DH46FR001 Võ Thị Như Quỳnh 05/09/2002 8.84 91 Giỏi 31201026173 DH46FT001 Võ Thị Kim Ngân 04/06/2002 9.01 100 Xuất sắc 31201024559 DH46FT001 Nguyễn Thị Bảo Trang 11/10/2002 9.19 96 Xuất sắc 31201022910 DH46HQ001 Phạm Lâm Vũ 01/10/2002 9.65 96 Xuất sắc 31201021205 DH46HQ001 Phạm Ngọc Thảo Vy 09/03/2002 9.55 96 Xuất sắc DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN ĐẠT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ CUỐI 2023 KHÓA 46 ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 1
MSSV Lớp SV Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTB ĐRL Xếp Loại HB 31201021681 DH46IB001 Lê Thị Quỳnh Giang 12/05/2002 9.3 92 Xuất sắc 31201021783 DH46IB001 Huỳnh Tuyết Nhi 05/09/2002 9.1 97 Xuất sắc 31201026015 DH46IB003 Huỳnh Thị Thanh Thảo 18/06/2002 9.06 99 Xuất sắc 31201022865 DH46IE001 Lý Thị Hồng Nhung 28/05/2002 9.22 100 Xuất sắc 31201023020 DH46IF001 Nguyễn Lê Thành Đạt 03/11/2002 9.13 87 Giỏi 31201021858 DH46KI001 Nguyễn Trần Kiến Thức 07/10/2002 9.08 100 Xuất sắc 31201021884 DH46KM003 Đặng Thị Trúc Mai 04/12/2002 9.35 93 Xuất sắc 31201024347 DH46KM003 Dương Thị Thu Thảo 07/08/2002 9.62 99 Xuất sắc 31201024371 DH46KM003 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 10/02/2002 9.43 91 Xuất sắc 31201020066 DH46KN004 Vương Hồng Trâm Anh 08/01/2002 8.92 88 Giỏi 31201021355 DH46KN004 Nguyễn Thị Ái Diệu 24/06/2002 8.68 84 Giỏi 31201021497 DH46KN002 Nguyễn Trường Duy 19/09/2002 9.0 87 Giỏi 31201024497 DH46KN003 Lê Thanh Hằng 01/10/2002 8.32 89 Giỏi 31201023390 DH46KN004 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 09/07/2002 8.33 85 Giỏi 31201023337 DH46KN003 Phạm Nguyễn Quỳnh Mai 05/09/2002 8.48 92 Giỏi 31201023372 DH46KN009 Thượng Thị Trà My 21/03/2002 8.28 86 Giỏi 31201020641 DH46KN002 Lý Lệ Ngọc 09/01/2002 8.33 80 Giỏi 31201023440 DH46KN005 Quách Tuyết Nhi 06/07/2002 8.4 89 Giỏi 31201023480 DH46KN005 Hồ Xuân Quang 19/12/2002 8.53 88 Giỏi 31201023537 DH46KN005 Quản Thị Ngọc Tiên 25/12/2002 8.42 84 Giỏi 31201021146 DH46KN002 Nguyễn Thị Thảo Uyên 16/04/2002 9.13 82 Giỏi 31201023384 DH46KO001 Huỳnh Thị Trúc Hương 15/12/2002 8.14 77 Khá 31201023386 DH46KO001 Nguyễn Thị Hồng Nga 08/03/2002 8.78 84 Giỏi 31201026113 DH46KS002 Vũ Thị Minh Anh 06/02/2002 9.1 88 Giỏi 31201023989 DH46KS001 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/08/2002 9.24 95 Xuất sắc 31201023514 DH46LA002 Ngô Thị Huyền Trân 14/03/2002 9.33 91 Xuất sắc 31201024576 DH46LH001 Trần Mỹ Dung 24/09/2002 8.82 88 Giỏi 31201024646 DH46LH001 Nguyễn Thị Thu Thủy 23/09/2002 8.64 91 Giỏi 31201025433 DH46LH001 Trương Văn Mạnh Trung 08/09/2002 8.66 91 Giỏi 31201021047 DH46LM001 Trần Nguyễn Quỳnh Trâm 17/05/2002 8.64 89 Giỏi 31201023150 DH46LQ001 Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm 18/03/2002 9.08 100 Xuất sắc 31201021589 DH46MR003 Nguyễn Tấn Đạt 10/08/2002 9.16 97 Xuất sắc 31201026258 DH46MR003 Vi Đức Hùng 31/03/2002 9.2 91 Xuất sắc 31201026312 DH46MR003 Nguyễn Hoàng Phúc 12/03/2002 9.14 87 Giỏi 2
MSSV Lớp SV Họ Lót Tên Ngày Sinh ĐTB ĐRL Xếp Loại HB 31201022100 DH46ND001 Hoàng Lệ Chinh 25/01/2002 9.52 93 Xuất sắc 31201021673 DH46NH001 Trần Phạm Mỹ Hân 15/09/2002 9.64 100 Xuất sắc 31201024536 DH46NH001 Lâm Thị Bích Phượng 19/09/2002 9.5 100 Xuất sắc 31201022258 DH46NQ001 Nguyễn Thị Huế 03/11/2001 8.87 81 Giỏi 31201020388 DH46NS001 Trần Thị Lê Na 25/10/2002 9.42 92 Xuất sắc 31201020617 DH46NS001 Phạm Thị Linh Vang 02/07/2002 9.28 97 Xuất sắc 31201021416 DH46PF001 Đào Thị Thảo Ngân 19/09/2002 8.64 90 Giỏi 31201023892 DH46PM001 Nguyễn Trần Ngọc Huyền 03/12/2002 8.75 85 Giỏi 31201022322 DH46SK001 Nguyễn Thị Ngò Rí 10/08/2002 8.77 85 Giỏi 31201024820 DH46SK001 Nguyễn Trọng Thanh 22/06/2002 8.94 94 Giỏi 31201024394 DH46ST001 Đoàn Trần Bá Đạt 31/08/2002 9.01 83 Giỏi 31201021462 DH46TG001 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 09/08/2002 9.01 90 Xuất sắc 31201024527 DH46TK001 Nguyễn Thị Yến Nhi 12/12/2002 8.87 93 Giỏi 31201022538 DH46TT001 Trần Thị Như Nguyện 13/06/2002 9.22 84 Giỏi 3