PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 5. UNIT 9. FESTIVAL AROUND THE WORLD.docx

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD A. VOCABULARY 1. New words No Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Annual adj /'ænjuəl/ Hằng năm 2 Annually adv /'ænjuəlɪ/ Hằng năm, mỗi năm 3 Award V /ə'wɔ:rd/ Trao giải 4 Belong (to) V /bɪ'lɔ:ŋ/ Thuộc về 5 Belonging n /bi'lɔ:ŋɪŋ/ Cảm giác thân thuộc 6 Belongings n /bi'lɔ:ŋɪŋz/ Đồ đạc 7 Candle n /'kændl/ Cây nến 8 Choose V /tʃu:z/ Lựa chọn 9 Choice n /tʃɔis/ Sự lựa chọn 10 Celebrate V /'selɪbreit/ Ăn mừng 11 Celebration n /.selɪ'breiʃn/ Lễ hội, việc ăn mừng 12 Chance n /tʃæns/ Cơ hội 13 Opportunity n /,ɒpər'tu:nətɪ/ Cuộc tranh cãi 14 Costume n /'kɒstu:m/ Trang phục 15 Custom n /'kʌstəm/ Phong tục 16 Cranberry n /'krænberɪ/ Quả việt quất 17 Chaos n /'keiɒs/ Sự hỗn loạn 18 Chase V /tʃeis/ Đuổi theo 19 Fascinating adj /'fæsɪneitɪŋ/ Tuyệt vời, lôi cuốn 20 Festival n /festɪvl/ Lễ hội 21 Festive adj /festɪv/ Mang không khí lễ hội 22 Frequency n /'fri:kwənsɪ/ Tần suất


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.