Nội dung text GIẢI ĐỀ THAM KHẢO 06.docx
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT HÀ NỘI THEO CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018 Môn thi: TIẾNG ANH ĐỀ MINH HỌA Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề (Đề thi gồm 04 trang) Mã đề: 06 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1. A. versatile B. slice C. sprinkle D. combine A. versatile /ˈvɜːrsətaɪl/ B. slice /slaɪs/ C. sprinkle /ˈsprɪŋkl/ D. combine /kəmˈbaɪn/ Đáp án: C. sprinkle Question 2. A. helps B. provides C. documents D. laughs A. helps /hɛlps/ B. provides /prəˈvaɪdz/ C. documents /ˈdɒkjʊmɛnts/ D. laughs /læfs/ Đáp án: B. provides Giải thích: Âm "s" ở cuối trong "provides" được phát âm là /z/, trong khi ở những từ khác, "s" được phát âm là /s/. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in following questions. Question 3. A. competition B. discovery C. domestic D. reserve Question 3: A. competition, B. discovery, C. domestic, D. reserve A. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ B. discovery /dɪˈskʌvəri/ C. domestic /dəˈmɛstɪk/ D. reserve /rɪˈzɜːv/ Khác biệt: A. competition (Trọng âm ở âm tiết thứ ba) Question 4. A. developer B. responsible C. participate D. individual Question 4: A. developer, B. responsible, C. participate, D. individual A. developer /dɪˈvɛləpər/ B. responsible /rɪˈspɒnsɪbl/ C. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ D. individual /ˌɪndɪˈvɪʤʊəl/ Khác biệt: D. individual (Trọng âm ở âm tiết thứ ba) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. The __________ hotel we stayed at was built using sustainable materials and renewable energy sources. A. luxury B. eco-friendly C. modern D. traditional Question 5. The __________ hotel we stayed at was built using sustainable materials and renewable energy sources. A. luxury (sang trọng) B. eco-friendly (thân thiện với môi trường) C. modern (hiện đại) D. traditional (truyền thống) Đáp án: B. eco-friendly Giải thích: Khách sạn "eco-friendly" (thân thiện với môi trường) được thiết kế bền vững, sử dụng các nguồn tài
nguyên tái tạo và giảm thiểu tác động đến môi trường. Question 6. Before she ___________ a chef, Maria ___________ culinary arts for three years. A. studies B. was studying C. had studied D. will study Question 6. Before she ___________ a chef, Maria ___________ culinary arts for three years. A. studies B. was studying C. had studied D. will study Đáp án: C. had studied Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành ("had studied") diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Dấu hiệu: "Before" (trước khi) cho thấy sự kiện xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ. Question 7. The more she smiles , ___________ she becomes. A. more graceful B. the most graceful C. most graceful D. the more graceful Đáp án đúng: D. the more graceful Giải thích: Cấu trúc so sánh kép (double comparative) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mối quan hệ tương đồng giữa hai vế của câu. Cấu trúc này thường có dạng "The + more/less + tính từ/trạng từ, the + more/less + tính từ/trạng từ". Trong câu này: Vế thứ nhất: "The more she smiles" (Càng cười nhiều) Vế thứ hai: "the more graceful she becomes" (cô ấy càng trở nên duyên dáng hơn) Question 8. If they ___________ hard every day, they ___________ the match easily and feel proud of their effort. A. try/will win B. tries/win C. will try/wins D. trying/will win A. try/will win (Nếu họ cố gắng mỗi ngày, họ sẽ thắng trận đấu một cách dễ dàng và tự hào về nỗ lực của mình.) Hành động "cố gắng" ở hiện tại dẫn đến kết quả "thắng" trong tương lai. Question 9. Mike and Sam are talking about dinner plans. - Mike: "Shall we try the new Italian restaurant tonight?" - Sam: "_______" A. Yes, it was raining. B. That's a good idea. C. I don't know. D. It's a bit far. Mike và Sam: "Chúng ta thử nhà hàng Ý mới tối nay nhé?" A. Vâng, trời đã mưa. B. Đó là một ý tưởng hay. C. Tôi không biết. D. Nó hơi xa. Sam: B. Đó là một ý tưởng hay. Giải thích: Đây là câu trả lời tích cực, thể hiện sự đồng tình. Question 10. She’s the woman _____________ sister looks after the baby for us. A. which B. whose C. that D. who She’s the woman __________ sister looks after the baby for us. B. whose Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ với "whose" chỉ sở hữu. Giải thích: "Whose" thể hiện sự sở hữu, nói rằng "chị gái của cô ấy" trông em bé. Question 11. During his stay in Rome, Elmer ____________ a lot of photographs. A. pushed B. caught C. took D. put During his stay in Rome, Elmer ____________ a lot of photographs. Dịch: Trong thời gian ở Rome, Elmer ____________ rất nhiều bức ảnh. A. pushed (đẩy) B. caught (bắt)
C. took (chụp) D. put (đặt) Đáp án: C. took Giải thích: "Took" (chụp) là động từ chính xác để mô tả hành động chụp ảnh. Question 12. Don’t put too _____________ sugar in the orange juice. It’s not good for your health A. some B. many C. few D. much Don’t put too _____________ sugar in the orange juice. It’s not good for your health. Đáp án: D. much Cấu trúc: "too much + danh từ không đếm được" Giải thích: "Much" được dùng với danh từ không đếm được (sugar). Dịch: Đừng cho quá nhiều đường vào nước cam. Nó không tốt cho sức khỏe của bạn. Read the following announcement and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. HEALTHY EATING HABITS Healthy Eating Habits: Maintaining a balanced diet is important for good health. To stay fit, you should eat a variety (13) ___________ fruits and vegetables every day. It is also essential to include (14) ___________ proteins and whole grains in your meals. Avoid (15) ___________ sugary snacks and drinks that can lead to health problems. Remember, to (16) ___________ after a balanced diet can help you feel energetic and healthy. Question 13: A. on B. of C. with D. by Question 14: A. a B. an C. the D. no article Question 15: A. consume B. consumption C. consuming D. consumed Question 16: A. look B. keep C. make D. cut Câu: "To stay fit, you should eat a variety (13) ___________ fruits and vegetables every day." (Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên ăn nhiều loại trái cây và rau củ mỗi ngày.) Giải thích: Cụm từ "a variety of" Đáp án đúng là B. of. Câu 14: Câu: "It is also essential to include (14) ___________ proteins and whole grains in your meals." (Cũng rất quan trọng để bổ sung protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt vào bữa ăn của bạn.) Giải thích: Cụm từ "lean proteins and whole grains" là danh từ số nhiều và không xác định, nên không cần mạo từ. Đáp án đúng là D. no article. Câu 15: Câu: "Avoid (15) ___________ sugary snacks and drinks that can lead to health problems." (Tránh tiêu thụ đồ ăn vặt và nước uống có đường có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.) Giải thích: Sau từ "avoid" thường đi với động từ thêm "-ing," nên ở đây "consuming" là lựa chọn đúng. Đáp án đúng là C. consuming. Câu 16: Câu: "Remember, to (16) ___________ after a balanced diet can help you feel energetic and healthy." (Hãy nhớ rằng theo dõi chế độ ăn uống cân bằng có thể giúp bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh.) Giải thích: Cụm từ "look after" có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "theo dõi" (ở đây là theo dõi chế độ ăn uống), phù hợp với ngữ cảnh. Đáp án đúng là A. look. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions from 17 to 18. Question 17: Put the sentences (a-c) in the correct order, then fill in the blank to make a logical text.