Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to learn: "To learn" không phù hợp trong câu này, vì "explore" đã là động từ cần theo sau với một cụm danh từ hoặc động từ-ing. B. learning: Đây là đáp án đúng. "Learning" là danh động từ, phù hợp với cấu trúc câu và ngữ pháp. C. to learning: Cách dùng này sai, không đúng ngữ pháp. D. learn: "Learn" là một động từ nguyên mẫu, không phù hợp khi theo sau một động từ khác như "encourage". Tạm Dịch: We encourage exploring nature responsibly and learning about environmental conservation. (Chúng tôi khuyến khích khám phá thiên nhiên một cách có trách nhiệm và tìm hiểu về bảo tồn môi trường.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Where Luxury Meets Sustainability Discover a world where (7)_________ have yet to explore - our exclusive eco-friendly resorts nestled in pristine locations. Our dedicated team always (8)_________ to ensure your stay exceeds expectations. Experience the (9)_________ of sustainable luxury in our solar-powered villas. (10)_________ our green initiatives, we use only organic and locally-sourced ingredients. Our (11)_________ to conservation creates an unparalleled guest experience. A (12)_________ of eco-friendly activities awaits your discovery. Contact us: Website: www.ecoluxeescapes.com Phone: +1-888-ECO-LUXE Email:
[email protected] Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another: Không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Another" dùng cho một vật đơn lẻ trong một nhóm, không thể dùng để chỉ nhiều đối tượng. B. other: Không phù hợp vì "other" là tính từ, cần một danh từ theo sau để bổ nghĩa. Trong câu này, "others" mới đúng. C. others: Đáp án đúng. "Others" là đại từ số nhiều chỉ những người hoặc vật khác. Câu này có nghĩa là "một thế giới mà những người khác chưa khám phá", phù hợp với nghĩa muốn nói về một thế giới mà nhiều người chưa từng khám phá. D. the others: "The others" chỉ một nhóm xác định, nhưng trong trường hợp này, "others" (không có "the") là sự lựa chọn phù hợp hơn. Tạm Dịch: Discover a world where others have yet to explore - our exclusive eco-friendly resorts nestled in pristine locations. (Khám phá một thế giới mà người khác chưa khám phá - khu nghỉ dưỡng thân thiện với môi trường độc quyền của chúng tôi nằm tại những địa điểm nguyên sơ.) Question 8:A. breaks down B. goes all out C. looks up to D. runs into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ
A. breaks down: Không hợp lý. "Breaks down" có nghĩa là làm hỏng hoặc phân tích, không phù hợp với ngữ cảnh này. B. goes all out: Đáp án đúng. "Goes all out" có nghĩa là làm hết sức mình, dốc toàn lực. Câu này muốn nói rằng đội ngũ luôn làm hết sức mình để đảm bảo trải nghiệm của khách hàng vượt xa mong đợi. C. looks up to: Không hợp lý. "Looks up to" có nghĩa là ngưỡng mộ ai đó, không phù hợp với ngữ cảnh này. D. runs into: Không hợp lý. "Runs into" có nghĩa là gặp phải điều gì, không phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Our dedicated team always goes all out to ensure your stay exceeds expectations. (Đội ngũ tận tâm của chúng tôi luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo kỳ nghỉ của bạn vượt quá mong đợi.) Question 9:A. blueprint B. protocol C. segment D. epitome Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. blueprint: "Blueprint" là bản thiết kế, không phù hợp với ngữ cảnh mô tả về trải nghiệm sang trọng bền vững. B. protocol: "Protocol" là quy trình, thường dùng trong các tình huống hành chính hoặc chính thức, không phù hợp với ngữ cảnh này. C. segment: "Segment" là phân đoạn, không phù hợp với ngữ cảnh này. D. epitome: Đáp án đúng. "Epitome" có nghĩa là hình mẫu, điển hình, rất phù hợp trong ngữ cảnh mô tả một trải nghiệm sang trọng hoàn hảo. Tạm Dịch: Experience the epitome of sustainable luxury in our solar-powered villas. (Trải nghiệm đỉnh cao của sự sang trọng bền vững trong những căn biệt thự sử dụng năng lượng mặt trời của chúng tôi.) Question 10:A. With regard to B. With reference to C. As compared with D. In accordance with Giải Thích: Kiến thức về liên từ A. With regard to: Không hoàn toàn chính xác. "With regard to" có nghĩa là "liên quan đến", nhưng "In accordance with" phù hợp hơn khi chỉ ra sự tuân theo chính thức. B. With reference to: "With reference to" thường được dùng trong văn bản hành chính, không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. As compared with: Không đúng, vì "As compared with" dùng để so sánh giữa hai thứ, không phải chỉ ra mối quan hệ về sự tuân theo. D. In accordance with: Đáp án đúng. "In accordance with" có nghĩa là "theo đúng" hoặc "tuân theo", rất phù hợp trong ngữ cảnh muốn nói rằng các sáng kiến môi trường được thực hiện theo đúng nguyên tắc xanh. Tạm Dịch: In accordance with our green initiatives, we use only organic and locally-sourced ingredients. (Theo sáng kiến xanh của mình, chúng tôi chỉ sử dụng các thành phần hữu cơ và có nguồn gốc tại địa phương.) Question 11:A. commitment B. amendment C. expedition D. sentiment Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. commitment: Đáp án đúng. "Commitment" có nghĩa là cam kết, sự tận tâm, rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về sự cam kết đối với bảo tồn.