Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 3 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 3 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Where Learning Feels Like Your Favorite Playlist Transforming (1)_________ education into an engaging experience, our innovative learning platform makes knowledge acquisition as natural as breathing. Our advanced digital curriculum delivers (2)_________ that revolutionize how you absorb information. The students (3)_________ in Mind Gym, achieving remarkable results, have inspired countless others. Our mentors explain complex concepts (4)_________ students through interactive sessions. Mind Gym is absolutely (5)_________ it in the world of modern education. We encourage practicing daily exercises while (6)_________ a balanced study schedule. Question 1:A. traditional B. tradition C. traditionalism D. traditionalist Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. traditional: "Traditional" là tính từ miêu tả các phương pháp giáo dục truyền thống, phù hợp với ngữ cảnh của câu, khi nói về việc chuyển hóa giáo dục truyền thống thành một trải nghiệm hấp dẫn. B. tradition: "Tradition" là danh từ, không phù hợp ở đây vì câu cần một tính từ để mô tả loại hình giáo dục. C. traditionalism: "Traditionalism" là danh từ chỉ chủ nghĩa truyền thống, không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. traditionalist: "Traditionalist" là danh từ hoặc tính từ chỉ người hoặc quan điểm ủng hộ truyền thống, không phù hợp với ngữ cảnh miêu tả giáo dục. Tạm Dịch: Transforming traditional education into an engaging experience, our innovative learning platform makes knowledge acquisition as natural as breathing. (Biến đổi nền giáo dục truyền thống thành trải nghiệm hấp dẫn, nền tảng học tập sáng tạo của chúng tôi giúp việc tiếp thu kiến thức trở nên tự nhiên như hơi thở.) Question 2:A. learning personalized solutions B. personalized learning solutions C. solutions learning personalized D. learning solutions personalized Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết B. personalized learning solutions: Đây là cách diễn đạt chính xác. "Personalized learning solutions" (giải pháp học tập cá nhân hóa) là một cụm từ hợp lý và thông dụng.
Tạm Dịch: Our advanced digital curriculum delivers personalized learning solutions that revolutionize how you absorb information. (Chương trình giảng dạy kỹ thuật số tiên tiến của chúng tôi cung cấp các giải pháp học tập được cá nhân hóa giúp thay đổi hoàn toàn cách bạn tiếp thu thông tin.) Question 3:A. was enrolled B. enrolling C. enrolled D. which enrolled Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết Khi rút gọn mệnh đề quan hệ với bị động trong quá khứ, ta chỉ cần dùng phân từ II (enrolled) thay cho mệnh đề quan hệ đầy đủ "who were enrolled.". Phân từ "achieving" tiếp theo diễn tả hành động đồng thời (với kết quả đạt được), tạo thành một cụm tính từ mô tả về các sinh viên. Question 4:A. for B. at C. in D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết D. to: "To" là giới từ chính xác để sử dụng trong cấu trúc "explain something to somebody" (giải thích cái gì cho ai). Trong trường hợp này, "explain... to students" nghĩa là giải thích các khái niệm phức tạp cho học sinh. Tạm Dịch: Our mentors explain complex concepts to students through interactive sessions. (Cố vấn của chúng tôi giải thích những khái niệm phức tạp cho sinh viên thông qua các buổi học tương tác.) Question 5:A. mastering B. crushing C. dominating D. leading Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết B. crushing: "Crushing" là cụm từ phổ biến có nghĩa là vượt qua một cách mạnh mẽ, đặc biệt là trong ngữ cảnh miêu tả sự thành công vượt trội. Cụm từ "crush it" thường được dùng để chỉ việc làm điều gì đó một cách cực kỳ thành công hoặc xuất sắc. Tạm Dịch: Mind Gym is absolutely crushing it in the world of modern education. (Mind Gym thực sự đang chiếm ưu thế trong thế giới giáo dục hiện đại.) Question 6:A. maintaining B. to maintain C. to maintaining D. maintain Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết "Encourage + V-ing": Đây là cấu trúc chính xác khi muốn khuyến khích một hành động. Sau "encourage", ta cần một động từ ở dạng V-ing (gerund). "While + V-ing": Đây là cấu trúc để diễn tả hành động đồng thời. Sau "while", ta cũng sử dụng động từ ở dạng V-ing. Tạm Dịch: We encourage practicing daily exercises while maintaining a balanced study schedule. (Chúng tôi khuyến khích bạn luyện tập hàng ngày trong khi vẫn duy trì lịch học tập cân bằng.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
Rewriting Society's Source Code In a world where some embrace diversity while (7)_________ resist change, we must stand united for equality. Society needs to (8)_________ the barriers that hold back marginalized communities. The paradigm shift in social (9)_________ demands immediate attention. (10)_________ the challenges we face, progress continues through collective action. The (11)_________ of equality movements shapes our future generations. A (12)_________ of voices speaking as one can create lasting change. Question 7:A. another B. other C. others D. the others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết C. others: "Others" là đại từ chỉ những người hoặc vật khác trong một nhóm, rất phù hợp để diễn đạt những người còn lại trong nhóm những người chống lại sự thay đổi. Tạm Dịch: In a world where some embrace diversity while others resist change, we must stand united for equality. (Trong một thế giới mà một số người ủng hộ sự đa dạng trong khi những người khác lại phản đối sự thay đổi, chúng ta phải đoàn kết vì sự bình đẳng.) Question 8:A. reach out B. cut across C. step into D. break down Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. reach out: "Reach out" có nghĩa là với tay ra, tìm kiếm sự giúp đỡ, không phải từ phù hợp để mô tả việc phá vỡ các rào cản. B. cut across: "Cut across" có nghĩa là cắt ngang, không phù hợp trong ngữ cảnh phá vỡ rào cản. C. step into: "Step into" có nghĩa là bước vào một tình huống, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. break down: "Break down" có nghĩa là phá vỡ, làm cho điều gì đó không còn hiệu lực, rất phù hợp khi nói về việc phá vỡ các rào cản xã hội. Tạm Dịch: Society needs to break down the barriers that hold back marginalized communities. (Xã hội cần phá bỏ những rào cản đang kìm hãm các cộng đồng thiểu số.) Question 9:A. awareness B. consciousness C. mindfulness D. perception Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. awareness: "Awareness" có nghĩa là nhận thức, nhưng không hoàn toàn phù hợp với sự thay đổi lớn trong xã hội. B. consciousness: "Consciousness" có nghĩa là ý thức, nhận thức xã hội, và thường dùng để chỉ sự thay đổi trong nhận thức cộng đồng. C. mindfulness: "Mindfulness" là sự chú tâm, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh về sự thay đổi xã hội. D. perception: "Perception" có nghĩa là nhận thức, quan niệm, nhưng "consciousness" mạnh mẽ hơn trong việc thể hiện một thay đổi lớn trong xã hội.