Nội dung text 5.1 TN -Duong-Tron P1-GV.pdf
1 PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN CÓ ĐÁP ÁN Vấn đề 1. CHO PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN, TÌM TÂM & BÁN KÍNH Câu 1. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y : 1 3 16 là: A. I R 1;3 , 4. B. I R 1; 3 , 4. C. I R 1; 3 , 16. D. I R 1;3 , 16. Câu 2. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y : 4 5 là: A. I R 0; 4 , 5. B. I R 0; 4 , 5. C. I R 0;4 , 5. D. I R 0;4 , 5. Câu 3. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y : 1 8 là: A. I R 1;0 , 8. B. I R 1;0 , 64. C. I R 1;0 , 2 2. D. I R 1;0 , 2 2. Câu 4. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y : 9 là: A. I R 0;0 , 9. B. I R 0;0 , 81. C. I R 1;1 , 3. D. I R 0;0 , 3. Câu 5. Đường tròn 2 2 C x y x y : 6 2 6 0 có tâm I và bán kính R lần lượt là: A. I R 3; 1 , 4. B. I R 3;1 , 4. C. I R 3; 1 , 2. D. I R 3;1 , 2. Câu 6. Đường tròn 2 2 C x y x y : 4 6 12 0 có tâm I và bán kính R lần lượt là: A. I R 2; 3 , 5. B. I R 2;3 , 5. C. I R 4;6 , 5. D. I R 2;3 , 1. Câu 7. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y x y : 4 2 3 0 là: A. I R 2; 1 , 2 2. B. I R 2;1 , 2 2. C. I R 2; 1 , 8. D. I R 2;1 , 8. Câu 8. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y x y : 2 2 8 4 1 0 là: A. 21 2;1 , . 2 I R B. 22 2; 1 , . 2 I R
2 C. I R 4; 2 , 21. D. I R 4;2 , 19. Câu 9. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y x y :16 16 16 8 11 0 là: A. I R 8;4 , 91. B. I R 8; 4 , 91. C. I R 8;4 , 69. D. 1 1; , 1. 2 4 I R Câu 10. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y x : –10 11 0 là: A. I R 10;0 , 111. B. I R 10;0 , 89. C. I R 5;0 , 6. D. I R 5;0 , 6. Câu 11. Tọa độ tâm I và bán kính R của đường tròn 2 2 C x y y : – 5 0 là: A. I R 0;5 , 5. B. I R 0; 5 , 5. C. 5 5 0; , . 2 2 I R D. 5 5 0; , . 2 2 I R Câu 12. Đường tròn 2 2 C x y : 1 2 25 có dạng khai triển là: A. 2 2 C x y x y : 2 4 30 0. B. 2 2 C x y x y : 2 4 20 0. C. 2 2 C x y x y : 2 4 20 0. D. 2 2 C x y x y : 2 4 30 0. Câu 13. Đường tròn 2 2 C x y x y : 12 14 4 0 có dạng tổng quát là: A. 2 2 C x y : 6 7 9. B. 2 2 C x y : 6 7 81. C. 2 2 C x y : 6 7 89. D. 2 2 C x y : 6 7 89. Câu 14. Tâm của đường tròn 2 2 C x y x : 10 1 0 cách trục Oy một khoảng bằng: A. 5 . B. 0 . C. 10 . D. 5 . Câu 15. Cho đường tròn 2 2 C x y x y : 5 7 3 0 . Tính khoảng cách từ tâm của C đến trục Ox . A. 5 . B. 7 . C. 3,5 . D. 2,5 . Vấn đề 2. LẬP PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG TRÒN Ta thường gặp một số dạng lập phương trình đường tròn
4 C. 2 2 x y x y 4 6 57 0. D. 2 2 x y x y 4 6 39 0. Câu 20. Đường tròn đường kính AB với A B 3; 1 , 1; 5 có phương trình là: A. 2 2 x y 2 3 5. B. 2 2 x y 1 2 17. C. 2 2 x y 2 3 5. D. 2 2 x y 2 3 5. Câu 21. Đường tròn đường kính AB với A B 1;1 , 7;5 có phương trình là: A. 2 2 x y x y – 8 – 6 12 0 . B. 2 2 x y x y 8 – 6 –12 0 . C. 2 2 x y x y 8 6 12 0 . D. 2 2 x y x y – 8 – 6 –12 0 . Câu 22. Đường tròn C có tâm I 2;3 và tiếp xúc với trục Ox có phương trình là: A. 2 2 x y 2 – 3 9. B. 2 2 x y 2 – 3 4. C. 2 2 x y 2 – 3 3. D. 2 2 x y 2 3 9. Câu 23. Đường tròn C có tâm I 2; 3 và tiếp xúc với trục Oy có phương trình là: A. 2 2 x y 2 – 3 4. B. 2 2 x y 2 – 3 9. C. 2 2 x y 2 3 4. D. 2 2 x y 2 3 9. Câu 24. Đường tròn C có tâm I 2;1 và tiếp xúc với đường thẳng : 3 – 4 5 0 x y có phương trình là: A. 2 2 x y 2 –1 1. B. 2 2 1 2 –1 . 25 x y C. 2 2 x y 2 1 1. D. 2 2 x y 2 –1 4. Câu 25. Đường tròn C có tâm I 1;2 và tiếp xúc với đường thẳng : – 2 7 0 x y có phương trình là: A. 2 2 4 1 – 2 . 25 x y B. 2 2 4 1 – 2 . 5 x y C. 2 2 2 1 – 2 . 5 x y D. 2 2 x y 1 – 2 5. Câu 26. Tìm tọa độ tâm I của đường tròn đi qua ba điểm A 0;4 , B 2;4 , C 4;0 . A. I 0;0 . B. I 1;0 . C. I 3;2 . D. I 1;1 . Câu 27. Tìm bán kính R của đường tròn đi qua ba điểm A 0;4 , B 3;4 , C 3;0 .