PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text (Family, Home & Geography)- TUẦN 4 - HS.docx



Collector Collection Collective /kəˈlektə(r)/ /kəˈlekʃn/ /kəˈlektɪv/ n n a người sưu tầm bộ sưu tầm tập thể 27 Purchase /ˈpɜːtʃəs/ v mua 28 Lucrative /ˈluːkrətɪv/ a sinh lời 29 Stunning /ˈstʌnɪŋ/ a tuyệt vời, gây ấn tượng sâu sắc 30 Ancient /ˈeɪnʃənt/ a cổ 31 Exotic /ɪɡˈzɒtɪk/ a ngoại lai, lạ STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Hang out with sb đi chơi, la cà với ai đó 2 Be busy with sth Be busy doing sth bận rộn với cái gì bận rộn làm gì 3 Do crossword puzzles giải câu đố ô chữ 4 Do sports tập thể thao 5 Enjoy/like/love doing sth thích làm việc gì 6 Solve the clues giải câu đố 7 Hate doing sth ghét làm điều gì đó 8 Can’t stand doing sth không thể chịu được mà không làm gì đó 9 Mind doing sth phiền lòng, ngại khi làm gì đó 10 Promise to do sth hứa sẽ làm gì 11 Decide to do sth quyết định làm điều gì 12 Arrange to do sth sắp xếp để làm gì 13 Refuse to do sth từ chối làm gì 14 Agree to do sth đồng ý làm điều gì đó 15 Offer to do sth đề nghị làm gì 16 Have a chance to do sth có cơ hội để làm điều gì đó 17 Save up tiết kiệm 18 Now that bởi vì 19 Apart from ngoại trừ, ngoài ra 20 Take photos of sb/sth chụp ảnh ai/cái gì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.