PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GB9 - UNIT 9- BÀI TẬP BỔ TRỢ - KEY.docx

/-ion/ /-ity/ organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ activity /ækˈtɪvəti/ ✱ Stress in words ending in -ion and -ity (Trọng âm của từ kết thúc bằng đuôi -ion và -ity) Các từ có chứa hậu tố -ion và -ity có trọng âm rơi vào âm ngay trước nó. Từ vựng Từ loại Phiên âm Ý nghĩa education n /ˌedʒuˈkeɪʃn/ giáo dục translation n, v /trænzˈleɪʃn/ dịch thuật, dịch organization n /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ tổ chức decision n /dɪˈsɪʒn/ quyết định activity n /ækˈtɪvəti/ hoạt động quality n /ˈkwɒləti/ chất lượng clarity n /ˈklærəti/ sự rõ ràng obesity n /əʊˈbiːsəti/ sự béo phì 1. A. solution B. mission C. equality D. diversity 2. A. curiosity B. position C. ability D. tradition 3.A. communication B. celebration C. creativity D. invitation 4. A. quality B. reality C. question D. charity 5. A. necessity B. activity C. connection D. mention 6. A. flexibility B. productivity C. television D. creativity 7. A. humanity B. expression C. community D. session UNIT 9 WORLD ENGLISHES Task 1. Find the word which has a different stress pattern from the others. PRONOUNCIATION


establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, sự thiết lập established (adj) /ɪˈstæblɪʃt/ đã có danh tiếng establish (v) /ɪˈstæblɪʃmənt/ lập, thành lập, thiết lập, kiến lập global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu globalize (v) /ˈɡləʊbəlaɪz/ toàn cầu hoá globalization (n) /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ sự toàn cầu hoá globalist (n) ˈɡləʊbəlɪst/ người ủng hộ chủ nghĩa toàn cầu hoá globalist (adj) ˈɡləʊbəlɪst/ thuộc chủ nghĩa toàn cầu flexibility (n) /ˌfleksəˈbɪləti/ tính linh hoạt flexible (adj) /ˈfleksəbl/ dẻo, mềm, linh động, linh hoạt flexibly (adv) /ˈfleksəbli/ một cách linh động, linh hoạt fluent (adj) /'flu:ənt/ trôi chảy fluency (n) /'flu:ənsi/ sự lưu loát, sự trôi chảy fluently (adv) /'flu:əntli/ một cách lưu loát, trôi chảy imitate (v) /'ɪmɪteɪt/ bắt chước imitation (n) /ˌɪmɪˈteɪʃn/ sự bắt chước imitative (adj) /ˈɪmɪtətɪv/ hay bắt chước, mô phỏng imitator (n) /ˈɪmɪteɪtər/ người hay bắt chước, người làm đồ giả massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn massiveness /ˈmæsɪvnəs/ tính đồ sộ, tính kiên cố operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò, vận hành, mổ, phẫu thuật operation (n) /ˌɒpəˈreɪʃn/ sự hoạt động; quá trình hoạt động, sự phẫu thuật operational (adj) /ˌɒpəˈreɪʃənl/ thuộc quá trình hoạt động operator (n) /ˈɒpəreɪtər/ người thợ máy; người điều khiển máy móc; người trực tổng đài điện thoại; (y học)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.