Nội dung text TEST 2 - UNIT 4 - GV.docx
TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Butterfly Effect: How Your Kindness Transforms Communities A single act of (1)_________ can ripple powerfully through our interconnected global world. The community garden project needs your (2)_________ immediately and consistently. People (3)_________ others enthusiastically create stronger and healthier neighbourhoods everywhere. Life sometimes unexpectedly (4)_________ us a curveball without any warning. Your thoughtful donation instills immediate hope (5)_________ struggling families in desperate need. To volunteer regularly is (6)_________ countless lives forever and meaningfully. Question 1:A. kindly B. kindness C. kind D. kindify Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. kindly – SAI – “Kindly” là trạng từ, thường dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện, ví dụ: She spoke kindly to the child. Trong khi đó, chỗ trống trong câu đang cần một danh từ chủ ngữ – tức là thứ có thể “lan tỏa mạnh mẽ” trong thế giới toàn cầu. Việc dùng một trạng từ ở đây là sai ngữ pháp nghiêm trọng vì không thể dùng một trạng từ làm chủ ngữ trong cấu trúc câu độc lập. Ngoài ra, về mặt ngữ nghĩa, “kindly” mô tả thái độ hoặc cách cư xử, chứ không thể đại diện cho hành động hoặc khái niệm tổng quát mang tính lan tỏa. B. kindness – ĐÚNG – “Kindness” là một danh từ không đếm được (uncountable noun), mang nghĩa “lòng tốt”, “sự tử tế”. Đây là lựa chọn chính xác cả về ngữ pháp (danh từ đứng làm chủ ngữ) và về ngữ nghĩa (hành động tử tế là yếu tố có thể tác động đến cộng đồng rộng lớn). Câu nói rằng một hành động tử tế đơn lẻ có thể tạo hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ trong thế giới toàn cầu – và “kindness” chính là danh từ bao hàm ý nghĩa đó. Ngoài ra, đây cũng là danh từ mang ý nghĩa tích cực, phù hợp với văn phong khích lệ, truyền cảm hứng của đoạn văn. C. kind – SAI – “Kind” là một tính từ, có nghĩa là “tử tế” khi dùng để miêu tả người hoặc hành động (ví dụ: She is a kind person). Tuy nhiên, trong chỗ trống, câu yêu cầu một danh từ chủ ngữ, không phải tính từ. Việc dùng “kind” ở đây là sai loại từ và không hoàn thiện về mặt cấu trúc câu. Về mặt logic, “kind” không thể tự nó thực hiện hành động “ripple through the world”. D. kindify – SAI – “Kindify” là một từ không tồn tại trong hệ thống từ vựng chuẩn của tiếng Anh. Có thể người học nghĩ rằng đây là động từ tạo từ “kind” với hậu tố “-ify” (biến thành dạng động từ), tương tự như “simplify” hay “beautify”. Tuy nhiên, “kindify” không phải là một động từ được công nhận trong tiếng Anh chính thức và do đó không thể được sử dụng trong một văn bản học thuật hay truyền cảm hứng. Đây là sai hoàn toàn cả về từ vựng, ngữ pháp và ngữ nghĩa. Tạm Dịch: Kindness can ripple powerfully through our interconnected global world. (Lòng tốt có thể lan tỏa mạnh mẽ trong thế giới toàn cầu gắn kết của chúng ta.) Question 2:A. generous support volunteer B. volunteer support generous
C. support volunteer generous D. generous volunteer support Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. generous volunteer support – ĐÚNG – Cấu trúc này hoàn toàn chuẩn xác: “generous” là tính từ đứng đầu để nhấn mạnh mức độ tích cực của hành động hỗ trợ, “volunteer support” là một danh từ ghép, trong đó “volunteer” bổ nghĩa cho “support”. Cả cụm có nghĩa là sự hỗ trợ hào phóng từ các tình nguyện viên, đúng với thông điệp chính của đoạn văn. Câu văn đầy đủ, giàu tính kêu gọi và rõ ràng cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Tạm Dịch: The community garden project needs your generous volunteer support immediately and consistently. (Dự án vườn cộng đồng cần sự hỗ trợ hào phóng từ các tình nguyện viên của bạn một cách khẩn cấp và đều đặn.) Question 3:A. helping B. are help C. which helped D. was helped Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. helping – ĐÚNG – “Helping” là dạng hiện tại phân từ (V-ing), dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động. Trong câu gốc đầy đủ, ta có thể hiểu là: “People who help others enthusiastically...” – mệnh đề quan hệ với “who help” đã được rút gọn thành “helping”. Đây là cấu trúc phổ biến khi mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động và muốn làm câu súc tích hơn. “Helping” ở đây vẫn giữ nguyên nghĩa chủ động – “những người đang giúp đỡ người khác một cách nhiệt tình”. Cách dùng này vừa chính xác ngữ pháp, vừa mạch lạc, nhấn mạnh hành động tích cực của chủ thể "People". B. are help – SAI – Cấu trúc “are help” sai hoàn toàn về mặt ngữ pháp. “Help” là động từ nguyên thể, không thể đi trực tiếp sau động từ “are” mà không có dạng V-ing hoặc V3 đi kèm. Câu này không thể hiểu theo bất kỳ cấu trúc ngữ pháp nào đúng chuẩn tiếng Anh. Dạng bị động cũng không hợp lý vì "People" là chủ thể thực hiện hành động, không phải đối tượng nhận hành động. C. which helped – SAI – Mệnh đề quan hệ “which helped” là mệnh đề đầy đủ, không rút gọn. Trong khi đó, phần cần điền nằm ngay sau danh từ “People” và rõ ràng đang đóng vai trò là phần rút gọn mệnh đề quan hệ. Việc sử dụng “which” ở đây vừa không phù hợp về mặt ngữ pháp (vì “which” không thay thế cho người), vừa không đúng ngữ cảnh vì mệnh đề “which helped others enthusiastically” không nên dùng cho chủ thể là người. Trong tiếng Anh, khi nói đến người, ta dùng “who”, chứ không dùng “which”. D. was helped – SAI – “Was helped” là thì quá khứ bị động, mang nghĩa là “đã được giúp đỡ”. Nhưng trong câu này, “People” là chủ thể thực hiện hành động giúp đỡ người khác, không phải đối tượng được giúp. Việc dùng bị động ở đây sẽ khiến ý nghĩa câu bị đảo ngược hoàn toàn và đi ngược lại thông điệp tích cực của câu gốc. Ngoài ra, cấu trúc thì quá khứ bị động đầy đủ cũng không phù hợp trong vị trí vốn dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ. Tạm Dịch: People helping others enthusiastically create stronger and healthier neighbourhoods everywhere. (Những người giúp đỡ người khác một cách nhiệt tình tạo nên các khu dân cư vững mạnh và lành mạnh hơn ở khắp mọi nơi.) Question 4:A. delivers B. sends C. throws D. pitches Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định
Tạm dịch: To volunteer regularly is to change countless lives forever and meaningfully. (Việc tình nguyện đều đặn chính là sự thay đổi cuộc sống của vô số người mãi mãi và một cách đầy ý nghĩa.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Beyond Boundaries: Creating Inclusive Community Networks Our community project aims to bring people together. Some members focus on organising events, while (7)_________ members work on communication strategies. We need to (8)_________ barriers to connect with diverse groups in our neighbourhood. The (9)_________ between different organisations has strengthened our network. (10)_________ the increasing diversity in our area, we must create more inclusive spaces. The (11)_________ of our programmes ensures everyone can participate. We have helped (12)_________ of families connect with essential resources in their community. Question 7:A. others B. another C. the other D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – SAI – “Others” là đại từ thay thế chỉ nhóm người khác một cách tổng quát, thường đứng một mình mà không đi kèm danh từ phía sau. Ở đây, “members” là danh từ số nhiều, nên “others members” là lỗi ngữ pháp. Nếu dùng “others”, câu phải viết là: “while others work on…”. Ngoài ra, “others” mang tính không xác định, không rõ ràng về nhóm nào, làm giảm tính cụ thể của câu. B. another – SAI – “Another” là tính từ hoặc đại từ chỉ “một cái khác” hoặc “một người khác”, chỉ dùng với danh từ số ít. Trong khi đó “members” là danh từ số nhiều, nên “another members” là không đúng ngữ pháp. Sử dụng “another” ở đây gây nhầm lẫn vì nó không thể chỉ nhiều người cùng lúc. C. the other – ĐÚNG – “The other” được dùng để chỉ nhóm còn lại trong một tập thể đã xác định trước đó, phù hợp với cấu trúc câu khi nói về hai nhóm thành viên trong cùng một tổ chức. Cách dùng này làm rõ ý nghĩa câu, nhấn mạnh sự phân chia rõ ràng giữa các nhóm thành viên: một nhóm tổ chức sự kiện, nhóm còn lại xử lý truyền thông. Đây là lựa chọn chuẩn mực và logic nhất trong ngữ cảnh. D. other – SAI – Dùng “other” mà không có mạo từ “the” khiến câu không xác định rõ nhóm thành viên nào đang được nói đến. “Other members” có thể hiểu chung chung, không cụ thể như “the other members”. Trong trường hợp này, câu cần sự rõ ràng, phân biệt hai nhóm thành viên riêng biệt nên cần dùng “the other”. Tạm Dịch: Some members focus on organising events, while the other members work on communication strategies. (Một số thành viên tập trung tổ chức sự kiện, trong khi những thành viên còn lại làm việc về các chiến lược truyền thông.) Question 8:A. break down B. reach out C. put aside D. carry on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. break down – ĐÚNG – “Break down” là một cụm động từ (phrasal verb) có nghĩa là phá bỏ hoặc loại bỏ những trở ngại, rào cản. Trong ngữ cảnh câu nói về việc cần loại bỏ những “barriers” (rào cản) để kết nối