PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BẢNG TỪ UNIT 8 - LỚP 12(5 SÁCH).pdf

1 BẢNG TỪ UNIT 8 - SGK LỚP 12 Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 UNIT 8- WILDLIFE CONSERVATION (SÁCH GLOBAL SUCCESS) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Endangered Dangerous Danger Endanger /ɪnˈdeɪndʒərd/ /ˈdeɪndʒərəs/ /ˈdeɪndʒər/ /ɪnˈdeɪndʒər/ a a n v có nguy cơ tuyệt chủng nguy hiểm sự nguy hiểm gây nguy hiểm 2 Primate /ˈpraɪmeɪt/ n linh trưởng 3 Enclosure /ɪnˈkləʊʒər/ n khu bảo tồn 4 Mammal /ˈmæml/ n động vật có vú 5 Ape /eɪp/ n khỉ không đuôi 6 Represent /ˌreprɪˈzent/ v đại diện 7 Gibbon /ˈɡɪbən/ n vượn 8 Threat Threaten /θret/ /ˈθretn/ n v mối đe dọa hăm dọa, đe dọa 9 Habitat loss /ˈhæbɪtæt ˈlɔːs/ np mất môi trường sống 10 Deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ n nạn phá rừng 11 Illegal hunting /ɪˈliːɡl hʌntɪŋ/ np săn bắn bất hợp pháp 12 Poaching Poacher /pəʊtʃɪŋ/ /ˈpəʊtʃər/ n n săn bắt trộm kẻ săn trộm
2 13 Veterinarian /ˌvetərɪˈneriən/ n bác sĩ thú y 14 Release /rɪˈliːs/ v giải phóng, phóng thích 15 Critically endangered species /ˈkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiːz/ np loài có nguy cơ tuyệt chủng cao 16 Extinct Extinction /ɪkˈstɪŋkt/ /ɪkˈstɪŋkʃn/ a n tuyệt chủng sự tuyệt chủng 17 Survive Survival Survivor /sərˈvaɪv/ /sərˈvaɪvl/ /sərˈvaɪvər/ v n n tồn tại, sống sót sự sống còn người sống sót 18 Capacity /kəˈpæsəti/ n dung tích, thể tích 19 Conserve Conservation /kənˈsɜːrv/ /ˌkɑːnsərˈveɪʃn/ v n bảo tồn, giữ gìn sự bảo tồn 20 Coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ np rạn san hô 21 Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ a dễ bị tổn thương 22 Spawn /spɔːn/ v đẻ trứng 23 Rescue /ˈreskjuː/ v giải thoát, giải cứu 24 Dramatically /drəˈmætɪkli/ adv đáng kể, nghiêm trọng 25 Restore /rɪˈstɔːr/ v khôi phục, phục hồi 26 Ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ n hệ sinh thái 27 Marine debris /məˈriːn dəˈbriː/ np rác biển 28 Nursery /ˈnɜːrsəri/ n ao nuôi cá, vườn ươm, trại ấp trứng, ruộng mạ 29 Biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːrsəti/ n sự đa dạng sinh học 30 Degrade /dɪˈɡreɪd/ v làm suy thoái 31 Forest clearance /ˈfɔːrɪst ˈklɪrəns/ np giải phóng mặt bằng rừng 32 Criteria /kraɪˈtɪriə/ n tiêu chuẩn, tiêu chí (số nhiều) 33 Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ v định giá, đánh giá 34 Geographic range /ˌdʒiːəˈɡræfɪk reɪndʒ/ np phạm vi địa lý 35 Occupancy /ˈɑːkjəpənsi/ n sự cư ngụ, thời gian chiếm đóng
3 STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Hesitate to do sth do dự khi làm việc gì 2 Be home to sb/sth là nhà của ai/cái gì 3 Be listed as sth được liệt kê là cái gì 4 Make a profit tạo ra lợi nhuận 5 Participate in sth tham gia vào cái gì 6 Make sure bảo đảm, chắc chắn 7 In order to/so as to + V(bare) = so that + clause để, nhằm mục đích làm gì đó 8 Take measures to do sth thực hiện các biện pháp để làm điều gì 9 Be on sale to do sth được bán để làm gì 10 Raise fund/money for sth gây quỹ/quyên góp tiền cho việc gì đó 11 Contribute to sth đóng góp cho cái gì 12 Meet needs đáp ứng nhu cầu 13 Force sb to do sth buộc ai làm việc gì đó 14 Breed in captivity nuôi nhốt 15 Introduce laws giới thiệu luật 16 Educate sb about sth giáo dục ai về điều gì đó 17 Be classified as sth được phân loại như thứ gì
4 UNIT 8- THE MEDIA (SÁCH I LEARN SMART WORLD) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Media Print media /ˈmiːdiə/ /prɪnt ˈmiːdiə/ n n phương tiện truyền thông phương tiện in ấn 2 Outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ a lỗi thời 3 Up-to-the-minute /ˌʌp tə ðə ˈmɪnɪt/ a mới nhất, cập nhật theo từng phút 4 Celebrity /səˈlebrəti/ n người nổi tiếng 5 Politics /ˈpɑːlətɪks/ n chính trị 6 Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ n kinh tế học 7 Forum /ˈfɔːrəm/ n diễn đàn 8 Podcast /ˈpɑːdkæst/ n tệp âm thanh 9 Self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ n lòng tự trọng 10 Body image /ˈbɑːdi ɪmɪdʒ/ np hình tượng cơ thể 12 Express /ɪkˈspres/ v thể hiện, biểu lộ 12 Anonymous /əˈnɑːnɪməs/ a ẩn danh 13 Gossip /ˈɡɑːsɪp/ n chuyện phiếm, tin đồn 14 Date /deɪt/ v hẹn hò 15 Embarrassment Embarrass Embarrassed Embarrassing /ɪmˈbærəsmənt/ /ɪmˈbærəs/ /ɪmˈbærəst/ /ɪmˈbærəsɪŋ/ n v a a sự lúng túng, sự ngượng ngùng gây xấu hổ lúng túng, ngượng ngùng đáng xấu hổ 16 Trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ a đáng tin cậy 17 Online predator /ˌɑːnlaɪn ˈpredətər/ np kẻ săn mồi trực tuyến 18 Online scam /ˌɑːnlaɪn skæm/ np lừa đảo trực tuyến 29 Troll behavior /ˈtrəʊl bɪˈheɪvjər/ np hành vi chơi khăm 20 Block /blɑːk/ v chặn 21 Risk /rɪsk/ n rủi ro 22 Permanent /ˈpɜːrmənənt/ a vĩnh viễn, dài hạn

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.