Nội dung text UNIT 8 GRADE 10 TEST 1 KEY.docx
"While some students... others" = trong khi một số học sinh... những học sinh khác Question 8:A. bring out B. take over C. level up D. wind down Ngữ cảnh nói về việc nâng cao kỹ năng và kiến thức Phân tích các đáp án: A. bring out (làm lộ ra) ❌ B. take over (tiếp quản) ❌ C. level up (nâng cao) ✅ D. wind down (giảm dần) ❌ "Level up your skills" = nâng cao kỹ năng của bạn Question 9:A. deployment B. implementation C. integration D. incorporation A. deployment (sự triển khai) ❌ Thường dùng cho việc triển khai hệ thống quy mô lớn B. implementation (sự thực hiện/áp dụng) ✅ Chỉ việc đưa vào thực hiện một kế hoạch, ý tưởng Phù hợp với việc áp dụng AI vào học tập C. integration (sự tích hợp) ❌ Chỉ việc kết hợp các phần thành một thể thống nhất D. incorporation (sự hợp nhất) ❌ Thường dùng trong ngữ cảnh doanh nghiệp hoặc tổ chức Question 10:A. In place of B. In accordance with C. As well as D. In favor of A. In place of (thay thế cho) ❌ B. In accordance with (phù hợp với) ✅ C. As well as (cũng như) ❌ D. In favor of (ủng hộ) ❌ "In accordance with modern standards" = phù hợp với tiêu chuẩn hiện đại Question 11:A. deterioration B. elimination C. reduction D. enhancement A. deterioration (sự suy giảm) ❌ B. elimination (sự loại bỏ) ❌ C. reduction (sự giảm thiểu) ❌ D. enhancement (sự nâng cao) ✅ "Enhancement of critical thinking" = việc nâng cao tư duy phản biện Question 12:A. much B. few C. great deal D. little A. much (nhiều - không dùng với danh từ đếm được) ❌ B. few (ít) ❌ C. great deal (số lượng lớn) ✅ D. little (ít) ❌ "A great deal of our students" = phần lớn học sinh của chúng tôi