Nội dung text BRAND CAMPAIGN Assessment_fn.docx
CẤU TRÚC GỢI Ý 1. Phân tích bối cảnh - Sử dụng mô hình PEST hoặc PESTEL để phân tích thuận lợi, khó khăn của doanh nghiệp khi thực hiện chiến dịch. - Sử dụng mô hình SWOT để phân tích điểm mạnh, yếu, cơ hội, thách thức của doanh nghiệp đối với việc thực hiện chiến dịch. 2. Mục tiêu chiến dịch (WHY) 2.1 Mục tiêu kinh doanh (doanh số, doanh thu, thị phần, mở rộng thị trường …) VD: a. Doanh số bán hàng ● Tăng doanh số bán hàng: Đây là một trong những mục tiêu phổ biến nhất, đặc biệt trong các chiến dịch ngắn hạn nhằm kích cầu tiêu dùng. ○ Ví dụ: Tăng 20% doanh số sản phẩm trong vòng 3 tháng sau khi chiến dịch kết thúc. b. Doanh thu ● Tăng doanh thu: Ngoài việc tăng doanh số, chiến dịch có thể tập trung vào việc nâng cao giá trị của mỗi đơn hàng hoặc tăng lượng khách hàng trung thành để nâng tổng doanh thu. ○ Ví dụ: Đạt mức tăng 10% doanh thu từ các dòng sản phẩm cao cấp trong năm tới. c. Thị phần ● Tăng thị phần: Đặc biệt quan trọng khi thương hiệu muốn cạnh tranh mạnh mẽ hơn với các đối thủ trong cùng ngành hàng. ○ Ví dụ: Mục tiêu của chiến dịch là chiếm thêm 5% thị phần trong ngành hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) trong vòng 6 tháng. d. Mở rộng thị trường ● Tiếp cận thị trường mới: Chiến dịch có thể nhắm đến việc mở rộng địa bàn hoạt động hoặc tiếp cận phân khúc khách hàng mới. Ví dụ: Mở rộng sản phẩm sang thị trường khu vực Đông Nam Á hoặc tiếp cận khách hàng độ tuổi 18-25. 2.2 Mục tiêu truyền thông của chiến dịch thương hiệu (có thể lựa chọn 1 trong 2 (hoặc cả 2) mục tiêu sau: - Brand Reinforcement Strategies (Chiến lược “củng cố” thương hiệu). Trong đó: + Brand Awareness (nhận diện về thương hiệu): Có thể đổi mới trong thiết kế, sản xuất, kinh doanh + Brand image (nhận thức về thương hiệu): POP, USP - Revitalizing Brands (Hồi sinh thương hiệu) + Brand Awareness (Mở rộng nhận diện về thương hiệu) + Improving Brand Image (Cải thiện hình ảnh thương hiệu)