Nội dung text PBT-04-Bai 4. THU TU THUC HIEN CAC PHEP TINH.docx
1 PHIẾU BÀI TÂP SỐ 4 BÀI 4: THỨ TỰ THỰC HIỆN CÁC PHÉP TÍNH A. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. Câu 1. Giá trị của biểu thức 215375 653 323232 F là A. 2 5 . B. 5 2 . C. 5 2 . D. 1 3 . Câu 2. Thực hiện phép tính 331 213: 486 ta được kết quả là A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 3 . Câu 3. Tính hợp lý biểu thức 2434 5151015 ta được kết quả là A. 14 75 . B. 14 75 . C. 7 15 . D. 7 15 . Câu 4. Thực hiện phép tính 457 0,253 172123 ta được kết quả là A. 4 23 . B. 4 23 . C. 4 69 . D. 4 69 . Câu 5. Số hữu tỉ x thỏa mãn 453 5210 x là A. 1 5 x . B. 1 5x . C. 2 5x . D. 2 5 x . Câu 6. Số hữu tỉ x thỏa mãn 451 : 3812x là A. 1 2 x . B. 1 2x . C. 3 2x . D. 3 2 x . Câu 7. Thực hiện phép tính 1 0,5.425%: 8 ta được kết quả là A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . Câu 8. Tìm x biết 841 1 7510 x A. 101 70 . B. 59 70 . C. 73 70 . D. 101 70 . Câu 9. Giá trị nào của x thỏa mãn 111 31 772x A. 0x . B. 1x . C. 2x . D. 3x . Câu 10. Thực hiện phép tính 323313 :: 457547 ta được kết quả là A. 1 . B. 1 . C. 0 . D. Không thực hiện được. Câu 11. Số hữu tỉ x thỏa mãn 12 0 35 xx là A. 2 5 x . B. 1 3x . C. 12 ; 35 x . D. 12 ; 35 x . Câu 12. Số hữu tỉ x thỏa mãn 187 2,5:0 3135 xx là
2 A. 1424 ; 2513 x . B. 1424 ; 2513 x . C. 1424 ; 2513 x . D. 1424 ; 2513 x . Câu 13. Tính giá trị biểu thức 1 3 1 1 3 ta được kết quả là A. 1 2 4 . B. 1 2 4 . C. 1 2 3 . D. 1 2 3 . Câu 14. Giá trị của x thỏa mãn đẳng thức: 11111 20182019 20182019362 x là A. x0 . B. x0 . C. x0 . D. x1 . B. BÀI TẬP TỰ LUẬN. Bài 1: Thực hiện phép tính: a) 145 . 2714 b) 013 2021 24 c) 2 139 : 282 d) 141 : 252 e) 21 0,251 34 f) 2315 :1 39 . Bài 2: Thực hiện phép tính: a) 2 31 4,56 52 b) 2 121 1 433 c) 2 5 1:10,5 2 d) 213 4 324 e) 02 153724 .1: 7935 f) 22 31 0,5:29. 22 . Bài 3: Thực hiện phép tính (tính nhanh nếu có thể): a) 725 . 356 b) 354 7137 c) 73113 ..: 114174 d) 4748 .. 715915 . Bài 4: Thực hiện các phép tính sau: a) 3222.73:3:299100 b) 2 149511 0,6:. 25125632 c) 111 23,5:437,5 367 d) 20 1155 : 233636 e) 5151511 :: 784742 f) 11223 180,06:73.0,38:192.4 62534 . Bài 5: Tính
3 a) 31112 .310,75.8 42323 b) 11111 23:437 32672 c) 5545 4:5: 9797 d) 25912527 425:: 1616648 . Bài 6: Thực hiện các phép tính sau: A=1357 24612 B=2310255 -3- 35936 C 1261862 :1 3571475 D 5418181 ::: 649273128 . Bài 7: Tính bằng cách hợp lí nhất (nếu có thể): a) 234 . 349 b) 02411 7()(): 539 c) 19951 ()0,25 148148 d) 1571 .. 512125 . Bài 8: Tìm x biết: a) 152 x. 483 b) 15 26 x c) 12 3 25 x d) 332 21 785x e) 31 2x 22 f) 71 1234x g) 2112 1333x h) 122 2 233 x i) 131 x 257 j) 313 : 7714x l) 111 3721 x m) 213 :3 334x . Bài 9: Tìm x biết: a) 131 xx 257 b) 13 30,75 42x c) 225 2 737 x d) 3 11 2 22x e) -233102 35235 x f) 33 22 24 x . Bài 10: Tìm x biết: a) 3 (23)10 4 xx b) 253 3710x c) 2112 1333x d) 332 21 785x e) 1 (51)20 3 xx f) 313 : 7714x g) 3213 :x 2522 h) 33 2x2 24 i) 7765 : 12654 x j) 1122 1253 x l) 3151 : 4264 x m) 271 0 63xx n) 2413 :0 3927 xx p) 23(5)(2)(1)xxxx q) 3213 : 2522 x