Nội dung text 2024 Danh sach 394 HV va 33 NCS kem ma nguoi hoc.pdf
STT Mã ng ười học Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành ĐKDT Đối t ượng Đợt 1 24045201 Nguyễn Phương Hảo N ữ 05/09/2001 Hải Dương Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 2 24045202 Đỗ Minh Hiếu Nam 25/09/1998 Hồ Chí Minh Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 3 24045203 Vũ Thị Huệ N ữ 17/12/2002 Bắc Ninh Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 4 24045204 Phan Hoàng Thùy Linh N ữ 08/01/2002 Hà Giang Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 5 24045205 Nguyễn Thảo Ly N ữ 17/08/2003 Ninh Bình Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 6 24045206 Vũ Việt Tú Nam 17/09/2001 Thái Nguyên Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 7 24045207 Thái Nguyễn Phương Thảo N ữ 17/01/2002 Nghệ An Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 8 24045208 Phạm Trang Thu N ữ 08/09/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 9 24045209 Nguyễn Thị Thu Thủy N ữ 25/09/2002 Hà Nam Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 10 24045210 Nghiêm Huyền Trang N ữ 03/01/2002 Thanh Hóa Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 11 24045211 Đinh Thu Vân N ữ 03/09/1995 Hà Nội Ngôn ngữ Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 12 24045212 Nguyễn Thanh Bình N ữ 13/08/2001 Yên Bái Ngôn ngữ Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 13 24045213 Nguyễn Thị Kim Chi N ữ 29/09/2000 Hà Nội Ngôn ngữ Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 14 24045214 Lê Trung Hiếu Nam 08/08/2001 Hải Phòng Ngôn ngữ Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 15 24045215 Nguyễn Thị Trà Mi N ữ 25/07/1996 Hưng Yên Ngôn ngữ Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 16 24045216 Vũ Hữu Thành Phúc Nam 24/03/1996 Hà Nội Ngôn ngữ Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 17 24045217 Vũ Phương Thảo N ữ 01/10/2002 Hà Nội Ngôn ngữ Anh (định h ướng ứng dụng) XTT Đợt 2 18 24045218 Vũ Thị Thu Tr à N ữ 20/06/2002 Thái Bình Ngôn ngữ Anh (định h ướng ứng dụng) XTT Đợt 2 19 24045219 Nguyễn Thị Trung Anh N ữ 07/06/1996 Bắc Giang Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 20 24045220 Lê Hương Giang N ữ 22/07/1990 Hà Nội Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 21 24045221 Cao Thị Hiền N ữ 24/10/1995 Hà Nội Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 22 24045222 Trịnh Thị Mai Hương N ữ 27/03/2000 Hà Nội Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 23 24045223 Nguyễn Mạnh Linh Nam 01/11/1993 Hải Dương Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 24 24045224 Nguyễn Thị Bích Ngọc N ữ 04/06/2002 Nghệ An Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 25 24045225 Nguyễn Thị Ngọc N ữ 11/02/1999 Hà Nội Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 26 24045226 Nguyễn Phương Thảo N ữ 19/08/2002 Bắc Ninh Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 27 24045227 Nguyễn Hoài An N ữ 25/11/2003 Ninh Bình Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng ứng dụng) XTT Đợt 2 28 24045228 Đào Thị Hạnh N ữ 05/05/2000 Quảng Ninh Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 29 24045229 Đỗ Thanh Hằng N ữ 31/10/2000 Hà Nội Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 30 24045230 Phạm Hồng Sơn Nam 06/03/2001 Phú Th ọ Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 31 24045231 Ngô Ngọc Anh Anh N ữ 06/10/2003 Bắc Giang Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 32 24045232 Ngô Thị Vân Anh N ữ 13/08/1988 Hải Phòng Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 33 24045233 Phạm Mai Quỳnh Anh N ữ 18/08/1989 Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 34 24045234 Vũ Thị Huyền Chang N ữ 22/09/2001 Ninh Bình Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 35 24045235 Nguyễn Thị Huyền Dịu N ữ 01/10/1989 Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 36 24045236 Đào Thùy Dương N ữ 04/06/2003 Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 37 24045237 Nguyễn Thùy Dương N ữ 06/06/2001 Hải Dương Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 38 24045238 Nguyễn Thị Thanh Hằng N ữ 10/02/1982 Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 39 24045239 Nguyễn Thị Khánh Linh N ữ 23/07/1999 Vĩnh Phúc Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 40 24045240 Dư Thị Loan N ữ 07/04/1988 Phú Th ọ Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 41 24045241 Nguyễn Thị Phương Mai N ữ 10/11/2003 Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 42 24045242 Nguyễn Thanh Ng à N ữ 26/10/2001 Thanh Hóa Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 43 24045243 Bùi Ngọc Phương N ữ 27/03/1997 Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2
STT Mã ng ười học Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành ĐKDT Đối t ượng Đợt 44 24045244 Nguyễn Hương Thảo N ữ 04/09/2003 Hà Nội Ngôn ngữ Trung Quốc (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 45 24045245 Nguyễn Minh Hạnh N ữ 28/07/1992 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 46 24045246 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh N ữ 16/03/1997 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 47 24045247 Nguyễn Ngọc Anh N ữ 08/01/2001 Hải Dương Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 1 48 24045248 Nguyễn Hà Anh N ữ 10/10/1998 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 49 24045249 Đặng Ngọc Tú Anh N ữ 24/01/2000 Yên Bái Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 50 24045250 Lê Ngọc Linh Chi N ữ 11/04/2000 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 51 24045251 Nguyễn Đức Dũng Nam 28/10/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 52 24045252 Hà Tuấn Duy Nam 01/03/1993 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 53 24045253 Lưu Thị Hậu N ữ 07/02/2000 Vĩnh Phúc Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 54 24045254 Hà Như Khuyên N ữ 01/02/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 1 55 24045255 Hoàng Tùng Lâm Nam 23/03/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 56 24045256 Nguyễn Bảo Linh N ữ 22/07/2001 Hải Dương Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 1 57 24045257 Vũ Đức Mạnh Nam 15/02/2001 Nam Định Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 58 24045258 Nguyễn Trà Mi N ữ 23/12/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 59 24045259 Hạ Kim Ngân N ữ 20/10/2000 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 60 24045260 Nguyễn Kiều Ngân N ữ 15/04/2000 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 61 24045261 Nguyễn Phương Nhi N ữ 24/10/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 62 24045262 Nguyễn Bảo Nhi N ữ 17/06/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 63 24045263 Nguyễn Hà Phương N ữ 01/11/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 64 24045264 Lương Anh Quân Nam 09/09/2000 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 65 24045265 Nguyễn Thuỳ Trang N ữ 22/04/1995 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 66 24045266 Đỗ Thu Trang N ữ 26/04/1992 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 67 24045267 Nguyễn Ngọc Yến N ữ 21/11/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Đức (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 1 68 24045268 Nguyễn Thị Ngọc Anh N ữ 23/03/2000 Thanh Hóa Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 69 24045269 Hoàng Thị Bích N ữ 23/06/1998 Nam Định Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 70 24045270 Nguyễn Thị Thuý Hằng N ữ 15/08/1991 Nghệ An Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 71 24045271 Phan Thanh Hiền N ữ 16/06/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 1 72 24045272 Ngô Kim Hương N ữ 07/12/2000 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 73 24045273 Hoàng Mai Liên N ữ 10/06/2002 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 74 24045274 Lê Thị Kim Ngân N ữ 09/06/2001 Nam Định Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 75 24045275 Nguyễn Thị Hương Quỳnh N ữ 17/08/2001 Hoà Bình Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 76 24045276 Trương Thị Thu Thanh N ữ 05/12/2001 Quảng Ninh Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 77 24045277 Đỗ Phương Thảo N ữ 20/11/2002 Hải Dương Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 78 24045278 Nguyễn Thị Phương Thảo N ữ 01/01/2001 Hải Phòng Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 79 24045279 Nguyễn Thị Phương Thảo N ữ 27/07/1998 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 80 24045280 Đỗ Thị Minh Thúy N ữ 31/08/2000 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 81 24045281 Đinh Minh Thư N ữ 26/08/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 2 82 24045282 Hoàng Trung Nam 21/07/1993 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 83 24045283 Nguyễn Thu Uyên N ữ 12/02/2001 Hà Nội Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) XTT Đợt 1 84 24045284 Lê Thị Yến N ữ 10/10/2002 Hải Dương Ngôn ngữ Nhật (định h ướng nghiên cứu) Thi xét tuyển Đợt 2 85 24045285 Từ Thị Thúy An N ữ 02/04/1999 Thái Bình Ngôn ngữ Hàn Quốc (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 86 24045286 Nguyễn Phương Anh N ữ 20/03/2002 Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 87 24045287 Nguyễn Hương Dung N ữ 18/10/2001 Hải Phòng Ngôn ngữ Hàn Quốc (định h ướng ứng dụng) XTT Đợt 1 88 24045288 Bùi Xuân Giang Nam 10/05/1977 Hà Giang Ngôn ngữ Hàn Quốc (định h ướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2
STT Mã người học Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành ĐKDT Đối tượng Đợt 89 24045289 Ngô Dương Thu Hà Nữ 01/04/1998 Bắc Giang Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 90 24045290 Hán Ngọc Hà Nữ 18/09/1996 Phú Thọ Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 91 24045291 Nguyễn Minh Hà Nữ 27/07/1997 Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 92 24045292 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 20/06/1992 Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 93 24045293 Nguyễn Văn Hội Nam 30/06/1979 Nam Định Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 94 24045294 Đặng Hải Linh Nữ 08/10/2002 Bắc Ninh Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 95 24045295 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 02/05/1996 Nam Định Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 96 24045296 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 02/10/1995 Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 97 24045297 Nông Thị Thanh Thủy Nữ 08/10/1997 Tuyên Quang Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 98 24045298 Nguyễn Minh Trang Nữ 18/09/2001 Hải Phòng Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 1 99 24045299 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 04/07/1998 Nam Định Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 100 24045300 Vũ Hồng Trang Nữ 02/08/1998 Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 101 24045301 Đặng Thị Thanh Vân Nữ 09/03/2000 Thái Bình Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 102 24045302 Bùi Thị Bích Vân Nữ 19/09/1999 Hà Nội Ngôn ngữ Hàn Quốc (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 103 24045303 Lê Thị Thu An Nữ 07/09/2001 Vĩnh Phúc Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 104 24045304 Hoàng Thị Thúy An Nữ 01/05/1990 Thanh Hóa Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 105 24045305 Dương Thị Lan Anh Nữ 12/10/2002 Thái Nguyên Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 106 24045306 Hoàng Thủy Anh Nữ 27/11/2002 Nghệ An Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 107 24045307 Kiều Vân Anh Nữ 29/11/2002 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 108 24045308 Nguyễn Kim Anh Nữ 25/10/2001 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 109 24045309 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 30/10/2000 Bắc Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 110 24045310 Phạm Phương Anh Nữ 17/02/2002 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 111 24045311 Vương Thị Phụng Anh Nữ 24/10/2001 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 112 24045312 Phạm Vân Anh Nữ 10/11/2001 Hải Dương Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 113 24045313 Nguyễn Nam Anh Nam 26/10/1995 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 114 24045314 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 02/06/1993 Hưng Yên Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 115 24045315 Nguyễn Vân Anh Nữ 21/05/1997 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 116 24045316 Phạm Thị Bình Nữ 27/07/2000 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 117 24045317 Đinh Hải Bình Nam 27/09/1998 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 118 24045318 Phan Thị Bính Nữ 07/08/1996 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 119 24045319 Trần Kim Chi Nữ 22/07/2001 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 120 24045320 Vũ Thảo Chi Nữ 10/05/2003 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 121 24045321 Xa Xuân Chính Nam 06/02/2000 Hoà Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 122 24045322 Vũ Huyền Diệu Nữ 02/11/1999 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 123 24045323 Đinh Thị Thùy Dung Nữ 01/08/1999 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 124 24045324 Nguyễn Thị Dung Nữ 12/03/2000 Hà Nam Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 125 24045325 Trần Thị Dung Nữ 01/12/1992 Nam Định Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 126 24045326 Trịnh Thị Phương Dung Nữ 19/08/1989 Bắc Giang Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 127 24045327 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 24/01/2003 Hải Phòng Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 128 24045328 Phan Thùy Dương Nữ 31/08/2002 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 129 24045329 Đào Thùy Dương Nữ 28/09/1983 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 130 24045330 Trần Tiến Đạt Nam 28/11/1999 Quảng Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 131 24045331 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 13/06/2001 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 132 24045332 Nguyễn Hương Giang Nữ 14/04/1999 Quảng Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2
STT Mã người học Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành ĐKDT Đối tượng Đợt 133 24045333 Nguyễn Thị Giang Nữ 07/08/2000 Nam Định Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 134 24045334 Phan Thị Hương Giang Nữ 13/12/1992 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 135 24045335 Nguyễn Minh Hà Nữ 25/11/2003 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 136 24045336 Trần Thị Thanh Hà Nữ 06/09/2001 Hải Phòng Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 137 24045337 Trần Thị Hà Nữ 01/11/1986 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 138 24045338 Nguyễn Việt Hà Nữ 10/09/2000 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 139 24045339 Trần Hải Hà Nữ 09/04/2001 Thái Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 140 24045340 Phạm Thị Hạnh Nữ 09/01/1993 Thái Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 141 24045341 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 30/08/1994 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 142 24045342 Nguyễn Thu Hằng Nữ 26/09/2000 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 143 24045343 Hoàng Thị Thu Hằng Nữ 23/04/1997 Vĩnh Phúc Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 144 24045344 Vũ Thị Thúy Hằng Nữ 18/02/1998 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 145 24045345 Dương Thị Hậu Nữ 02/05/1998 Bắc Giang Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 146 24045346 Vi Thị Hậu Nữ 15/08/1999 Quảng Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 147 24045347 Đào Thanh Hiền Nữ 22/07/2001 Hải Phòng Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 148 24045348 Chu Thanh Hiền Nữ 11/11/2001 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 149 24045349 Nguyễn Thị Hoa Nữ 03/09/1997 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 150 24045350 Nguyễn Thanh Hòa Nữ 18/01/1988 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 151 24045351 Nguyễn Thị Hồi Nữ 26/03/1985 Nam Định Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 152 24045352 Vũ Thị Bích Huệ Nữ 13/06/2000 Quảng Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 153 24045353 Phạm Lê Huy Nam 07/09/2003 Quảng Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 154 24045354 Nguyễn Ngọc Huyền Nữ 21/03/2001 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 155 24045355 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 17/03/1981 Vĩnh Phúc Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 156 24045356 Nguyễn Việt Hưng Nam 14/03/2002 Tuyên Quang Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 157 24045357 Đào Thu Hương Nữ 05/09/2001 Hải Dương Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 158 24045358 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 25/01/2002 Bắc Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 159 24045359 Phạm Thị Diệu Hương Nữ 18/12/2001 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 160 24045360 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 28/03/1982 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 161 24045361 Lê Tường Bảo Kim Nữ 30/07/1998 Khác Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 162 24045362 Nguyễn Hải Hoàng Lan Nữ 03/09/2001 Hải Phòng Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 163 24045363 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 01/05/1999 Thái Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 164 24045364 Nguyễn Thị Thùy Liên Nữ 29/04/1984 Hà Nam Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 165 24045365 Dương Thùy Linh Nữ 29/08/2002 Bắc Ninh Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 166 24045366 Ngô Thị Thuỳ Linh Nữ 12/07/2001 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 167 24045367 Nguyễn Thuỳ Linh Nữ 31/03/2003 Hải Phòng Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 168 24045368 Phạm Thùy Linh Nữ 01/11/2002 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) XTT Đợt 2 169 24045369 Phạm Thị Linh Nữ 10/12/1993 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 170 24045370 Trần Thị Tú Linh Nữ 21/11/2001 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 171 24045371 Lê Thùy Linh Nữ 04/07/1998 Ninh Bình Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 172 24045372 Nguyễn Mỹ Linh Nữ 09/08/1997 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 173 24045373 Đặng Lê Ngọc Linh Nữ 19/09/2000 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 174 24045374 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 16/12/2000 Hà Nội Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2 175 24045375 Văn Thuỳ Linh Nữ 16/12/1996 Hải Phòng Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn Tiếng Anh (định hướng ứng dụng) Thi xét tuyển Đợt 2