PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOAN-11_C6_B3.3_HAM-SO-MU-LOGARIT_TN_DE.pdf

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 41 Sưu tầm và biên soạn BÀI 3: HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT DẠNG 1: TẬP XÁC ĐỊNH Câu 1: Tập xác định của hàm số 3 y  log 2x là A. ;0. B. 0;. C.  . D. 1;. Câu 2: Tập xác định của hàm số  8 x y là A.  . B. 0;. C. 0;. D.  \0 . Câu 3: Tập xác định của hàm số  3 x y  là A. . B. 0; . C.  \ {0}. D. 0;  . Câu 4: Tập xác định của hàm số y  log0,5  x 1 là: A. D  1; . B. D   \1 . C. D  0; . D. D  ;1 . Câu 5: Tập xác định của hàm số y  ln x là A. 0;. B.  . C. 0;. D.  \0 . Câu 6: Tập xác định của hàm số y  log(x 1) là A. [1;) . B. (1;). C. [1;) . D. (1;). Câu 7: Tập xác định D của hàm số y  ln 1 x là A. D   \{1}. B. D   . C. D  (;1) . D. D  (1;) . Câu 8: Tập xác định của hàm số y  log2  x  2 là: A. 2; . B. 2;  . C. ;2 . D.  . Câu 9: Tìm tập xác định của hàm số y  log3  x  3. A. D  3; . B. D  3; . C. D  0;  . D. D   \3. Câu 10: Tập xác định D của hàm số 4 y  log x là A. D  0; . B. D  ;0 . C. D   . D. D   \0. CHƯƠN GVI HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 42 Sưu tầm và biên soạn Câu 11: Tập xác định của hàm số   2 2 y  log x 1 là A. 1; . B. \1 . C. . D. 1; . Câu 12: Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số   2 y  ln 15  x ? A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 . Câu 13: Tập xác định của hàm số y  log2 3 x là A. ; . B. 3; . C. ;3. D. ;3 . Câu 14: Tập xác định của hàm số y  ln  x  2  9  x là A. 9;∞ . B. 2;9. C. 2;9 . D. 2;9. Câu 15: Tập xác định của hàm số   2 ln x 1 là: A. D   \1 . B. D  1; . C.  . D. D  1; Câu 16: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số   2 3 y  log x  4x  m 1 xác định với mọi x . A. m  3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 . Câu 17: Tập xác định của hàm số 2 1 log 1 y x   là A. R \2 . B. 0;. C. 0; \2 . D. 0; \1. Câu 18: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số   2 2 y  log x  2x  2022  m có tập xác định là  ? A. 2022 . B. 2021. C. 2020 . D. 2019 . DẠNG 2: SỰ BIẾN THIÊN Câu 19: Trong bốn hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  ? A. 2022 x y  . B. 2022 2021 x y        . C. 2022 y  log x . D. 2021 2022 x y        . Câu 20: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. 2 5 x y        . B. 1 3 x y        . C. 2005 x y  . D. y  2022 . Câu 21: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định. A.  0.3 x y . B. 1 3 y  log x. C. 3 2 y  log x . D. 2 3        x y . Câu 22: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ? A. 2 2  . x y   B.  3 1 x y   . C. 3 x y         . D. 4 x  e      .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 43 Sưu tầm và biên soạn Câu 23: Hàm số nào trong các hàm số sau đây nghịch biến trên  ? A. 5 y  log x . B. 5 x y  . C. 0,5 x y  . D. 0,5 y  log x . Câu 24: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 4         x y . B.  x y e . C.  2022 x y . D.  2 x y . Câu 25: Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên  ? A.  5 2 x y   . B. x y   . C. 2021 x y  . D. x e . Câu 26: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó. A. 3 y  log x. B. 2 y  log x. C. log . e y  x  D. log .   y x Câu 27: Hàm số nào đồng biến trên toàn tập xác định của nó? A. 2 y  log x . B. 2 2 x y   . C. 1 2 y  log x . D. x e y         . Câu 28: Hàm số nào trong các hàm số sau đây đồng biến trên 0; A.  2 1 x y   . B. 9 y  log x . C. 0,6 x y  . D. 0.7 log x . Câu 29: Cho hàm số mũ 6  x y   a với a là tham số. Có bao nhiêu số tự nhiên a để hàm số đã cho đồng biến trên  ? A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 . DẠNG 3: ĐỒ THỊ Câu 30: Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào? A. 2 y  log x 1. B. 2 y  log (x 1). C. 3 y  log x . D. 3 log (x 1) . Câu 31: Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? A. 2 x y  . B. 1 2 x y        . C. 1 3 x y        . D. 3 x y . x y 3 O 1
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 44 Sưu tầm và biên soạn Câu 32: Đồ thị sau đây là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở các phương án A, B, C, D. Hỏi đó là hàm số nào? A. 2 y  log x . B. 1 2 x y  . C. 1 2 y  log x . D. 2 x y  . Câu 33: Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây? A. 2 y  log x . B. 0,8 x y  . C. 0,4 y  log x . D.  2  x y  . Câu 34: Cho đồ thị hàm số y  f  x như hình vẽ bên. Hàm số y  f  x có thể là hàm số nào dưới đây? A. x y e   . B. y  log x . C. y  ln x . D. x y  e .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.