Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 12 Test 8.docx Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 8 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. The Game-Changing Formula Smart People Don't Want You to Know The new approach to learning is helping students (1)_________ their grades and enjoy studying more. Our fun learning system uses (2)_________ with easy study methods for better results. Students using our formula (3)_________ by smart teachers see their test scores go up by 50%. Our friendly teachers send helpful videos (4)_________ you every morning before class. When you use our special study tips, you'll be (5)_________ with gas in all your school subjects! We like learning by playing games instead of just (6)_________ boring books all day long. Try our new way to learn today! Join our free online class and find out how to make studying easier and more fun! Question 1:A. improvement B. improving C. improvedly D. improve Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. improvement: Đây là danh từ, không phù hợp trong câu này, vì câu cần một động từ để mô tả hành động giúp cải thiện điểm số. B. improving: Đây là dạng V-ing, không phù hợp ở đây vì câu yêu cầu một động từ nguyên thể. C. improvedly: Đây là trạng từ không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì câu cần một động từ để miêu tả hành động. D. improve: Đây là động từ nguyên thể, phù hợp với cấu trúc "help sb to do sth". Câu cần động từ nguyên thể để miêu tả hành động giúp cải thiện điểm số. Tạm Dịch: The new approach to learning is helping students improve their grades and enjoy studying more. (Phương pháp học tập mới đang giúp học sinh cải thiện điểm số và thích học hơn.) Question 2:A. tricks simple memory B. simple memory tricks C. simple tricks memory D. memory simple tricks Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. simple memory tricks: Đây là cấu trúc chính xác, với "simple" là tính từ mô tả "memory" và "tricks" là danh từ chỉ các mẹo. Cấu trúc này rất hợp lý và rõ ràng. Tạm Dịch: Our fun learning system uses simple memory tricks with easy study methods for better results. (Hệ thống học tập thú vị của chúng tôi sử dụng các mẹo ghi nhớ đơn giản với phương pháp học tập dễ dàng để có kết quả tốt hơn.) Question 3:A. creating B. which created C. created D. was created Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. creating: Đây là động từ dạng V-ing, nhưng trong câu này không thể sử dụng "creating" vì chúng ta đang muốn miêu tả những học sinh được "tạo ra" bởi giáo viên thông minh. Câu này yêu cầu một mệnh đề quan hệ với một động từ dạng quá khứ (có sự hoàn thành hành động trong quá khứ). B. which created: "Which" là đại từ quan hệ chỉ vật và không thể dùng để liên kết với "students" (là người) ở đây. "Which" chỉ có thể liên kết với các vật hoặc sự việc, không phải với con người. C. created: Đây là lựa chọn chính xác. Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn trong đó "students who are created by smart teachers" được rút gọn thành "students created by smart teachers." Dạng này vẫn giữ nghĩa đầy đủ nhưng ngắn gọn và dễ hiểu hơn. D. was created: Câu này sẽ tạo ra một mệnh đề bị động không cần thiết trong trường hợp này. Câu gốc không yêu cầu mệnh đề bị động, vì vậy "was created" không phù hợp. Tạm Dịch: Students using our formula created by smart teachers see their test scores go up by 50%. (Học sinh sử dụng công thức do giáo viên thông minh tạo ra sẽ thấy điểm thi của mình tăng lên 50%.) Question 4:A. for B. at C. to D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ A. for: "For" không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì "send" yêu cầu một động từ chỉ sự hướng tới đối tượng hoặc mục đích (trong trường hợp này là "to you"). B. at: "At" chỉ thời gian hoặc địa điểm, không phù hợp trong trường hợp này. C. to: Đây là lựa chọn chính xác, vì "send" luôn đi kèm với giới từ "to" khi nói đến người nhận. D. about: "About" không phù hợp vì nó dùng để chỉ sự liên quan hoặc chủ đề của cái gì, không phải đối tượng nhận video. Tạm Dịch: Our friendly teachers send helpful videos to you every morning before class. (Đội ngũ giáo viên thân thiện của chúng tôi sẽ gửi cho bạn những video hữu ích vào mỗi buổi sáng trước khi đến lớp.) Question 5:A. cooking B. doing C. bringing D. hanging Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. cooking: Cụm "be cooking with gas" là một cụm cố định mang nghĩa tích cực về sự tiến triển tốt hoặc làm việc hiệu quả. Trong ngữ cảnh này, "cooking" ám chỉ việc học sinh sẽ "làm việc rất tốt" trong các môn học của mình khi sử dụng phương pháp học mới. Đây là đáp án đúng. Tạm Dịch: When you use our special study tips, you'll be cooking with gas in all your school subjects! (Khi sử dụng mẹo học tập đặc biệt của chúng tôi, bạn sẽ nấu ăn bằng gas trong tất cả các môn học ở trường!) Question 6:A. to read B. reading C. read D. to reading Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. to read: Không đúng, vì sau "instead of" phải là một danh động từ (V-ing), không phải động từ nguyên thể. B. reading: Đây là lựa chọn chính xác. Sau "instead of" phải dùng dạng V-ing để chỉ hành động thay thế. C. read: Không đúng, vì sau "instead of" không dùng động từ nguyên thể. D. to reading: Không đúng về mặt ngữ pháp, vì sau "instead of" không cần giới từ "to".