PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text GV UNIT 2 (18_8).docx




● THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V o The more developed the city is, the more crowded it becomes. ▪ (Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.) o The nearer we got to the suburb, the less busy the road was. ▪ (Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.) Lưu ý khi sử dụng: ● Mối quan hệ tương quan: So sánh kép thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố. Đảm bảo rằng yếu tố chính và yếu tố phụ thuộc liên quan chặt chẽ với nhau. ● Tính từ so sánh hơn: Sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ (more + tính từ) để diễn tả sự thay đổi. ● Đảm bảo sự hòa hợp: Phần đầu và phần sau của câu cần kết hợp hài hòa để thể hiện mối quan hệ phụ thuộc. Ví dụ bổ sung: ● The more people use public transport, the less pollution there will be. o (Càng nhiều người sử dụng phương tiện công cộng, càng ít ô nhiễm xảy ra.) II. Phrasal Verbs (Cụm động từ) 1. Get around: Dạo quanh ● When I was in town, I chose to get around by bus. o (Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.) 2. Carry out: Tiến hành ● The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area. o (Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.) 3. Come down with: Mắc phải (bệnh) ● I'm come down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. o (Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.) 4. Hang out with: Đi chơi ● Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other? o (Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?) 5. Cut down on: Cắt giảm ● We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution. o (Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.) Lưu ý khi sử dụng: ● Hiểu nghĩa của cụm động từ: Mỗi cụm động từ có nghĩa riêng biệt và đôi khi khác với nghĩa của các từ riêng lẻ. ● Ngữ cảnh sử dụng: Đảm bảo cụm động từ được sử dụng đúng ngữ cảnh để thể hiện ý nghĩa chính xác. ● Khác biệt giữa cụm động từ và động từ đơn: Cụm động từ có thể có nghĩa khác so với động từ đơn. Ví dụ bổ sung: ● I need to cut down on my sugar intake to stay healthy. o (Tôi cần giảm lượng đường tiêu thụ để duy trì sức khỏe.) ● She’s always hanging out with her friends at the mall. o (Cô ấy luôn đi chơi với bạn bè tại trung tâm mua sắm.) III. Mẹo Làm Bài 1. Đọc kỹ câu hỏi: ● Đảm bảo bạn hiểu yêu cầu của câu hỏi trước khi quyết định sử dụng cấu trúc ngữ pháp hoặc cụm động từ nào. 2. Xác định ngữ cảnh: ● Đối với cụm động từ, xác định ngữ cảnh để chọn cụm động từ chính xác. Đối với so sánh kép, xác định mối quan hệ giữa hai yếu tố. 3. Làm quen với cấu trúc: ● Thực hành thường xuyên với các ví dụ khác nhau để làm quen với cấu trúc ngữ pháp và cụm động từ. Việc này giúp sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn trong bài tập. 4. Ôn tập và kiểm tra: ● Ôn lại các bài tập đã làm, kiểm tra các lỗi sai và sửa chữa để cải thiện kỹ năng của bạn. 5. Ghi chú các lỗi thường gặp:

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.