PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 06 - VUOT VU MON - 05 - THAY TAI.docx

VƯỢT MŨ MÔN – CÁ CHÉP HOÁ RỒNG LƯU HÀNH NỘI BỘ [TÀI LIỆU ÔN THI] Trang 1 CẤU TRÚC TS10 SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN ĐỀ THI VÀO 10 - SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN ĐỀ VƯỢT VŨ MÔN - 05 Thời gian làm bài: 90 phút (Đề thi gồm có 04 trang) PHẦN I. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM NHIỀU LỰA CHỌN Từ câu 1 đến câu 26. Mỗi câu hỏi em chỉ chọn một phương án đúng. Câu 1: <NB>Điều kiện xác định của biểu thức 2022x+ là: A. 2022.x³- B. 2022.x<- C. 2022.x< D. 2022.x³ Câu 2: <NB>Cho tam giác ABC vuông tại A có 8,10.ACBC== Tính sinB A. sin0,8.B= B. sin0,4.B= C. sin0,6.B= D. sin0,75.B= Câu 3: <NB>Tính diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao 10,m chu vi đáy bằng 5.m A. 2100.m B. 250.m C. 2100.mp D. 250.mp Câu 4: <NB>Cặp số (1;2)- là nghiệm của hệ phương trình nào trong các hệ phương trình sau? A. 3 . 31 xy xy ìï += ï í ï+=- ïî B. 3 . 31 xy xy ìï -= ï í ï-=- ïî C. 3 . 31 xy xy ìï -= ï í ï+=- ïî D. 3 . 35 xy xy ìï -=- ï í ï+= ïî Câu 5: <NB>Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 3 (0).AAA=-< B. (0).AAA=> C. (0,0).AA AB BB=>> D. . (;0).ABABAB=> Câu 6: <NB>So sánh m và n biết 1 2mn-= . A. mn< . B. nm³ . C. mn£ . D. mn> . Câu 7: <NB>Một số học sinh khối 9 thi nhảy dây. Số lần nhảy dây trong một phút của các học sinh đó được ghi lại ở bảng sau: 52 58 67 72 75 84 67 72 84 84 58 52 67 58 67 58 67 72 75 84 72 67 72 58 75 67 75 84 84 84 Có bao nhiêu học sinh nhảy được 75 lần trong một phút? A. 4 . B. 5 . C. 6 . D. 7 . Câu 8: <NB>Hai đường tròn (,6)Acm và (,8)Bcm tiếp xúc ngoài. Độ dài AB bằng A. 8.ABcm= B. 7.ABcm= C. 2.ABcm= D. 14.ABcm= Câu 9: <NB>Giá trị rút gọn của biểu thức 527300275P=-+ A. 53.- B. 353. C. 153. D. 153.- Câu 10: <NB>Cho hình vẽ dưới đây, biết · 70.BOC=° Khi đó · BAC bằng A. 140.° B. 35.° C. 210.° D. 70.°

VƯỢT MŨ MÔN – CÁ CHÉP HOÁ RỒNG LƯU HÀNH NỘI BỘ [TÀI LIỆU ÔN THI] Trang 3 m OA B Câu 23: <VD> Cho hình vuông ABCD . Gọi 1S là giao của hai nửa đường tròn đường kính AB và ,AD 2S là diện tích phần còn lại của hình vuông nằm ngoài hai nửa đường tròn bói trên (như hình vẽ, 1S là phần gạch chéo, 2S là phần chấm). Tỉ số 1 2 S S bằng : A. 2 . 6 p p - - B. 2.p- C. 2 . 6 p p + - D. . 6 p p- Câu 24: <VD> Với mọi 0x> ; 0y> . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau ()1 : ()114xy xy æö ÷ç ÷++³ç ÷ç ÷çèø ()2 : 23 0xy+£ ()3 : ()114xy xy æö ÷ç ÷++<ç ÷ç ÷çèø A. ()1 . B. ()2 . C. ()3 . D. ()1 ; ()2 . Câu 25: <VD> Cho đường tròn ();5O , cho hai dây cung ,ABCD bằng nhau và vuông góc với nhau tại I , biết 2OI= . Độ dài dây cung AB bằng A. 7 . B. 217 . C. 227 . D. 223 . Câu 26: <VDC> Cho 2 4444 816 xxxxx A xx æö ÷ç+-+-- ÷ç ÷çèø = -+ với 4x> . Tìm giá trị nhỏ nhất của A . A. 8A= B. 7A= C. 6A= D. 0A= PHẦN II. CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI Trong mỗi ý a), b), c), d) ở mỗi câu, em chọn đúng hoặc sai. Câu 27: Cho (;6)Ocm có · 60oAOB= như hình vẽ sau a) Độ dài cung AmB bằng 2cmp b) Diện tích hình tròn (;6)Ocm bằng 26cmp c) Diện tích hình quạt tròn OAB bằng 26cmp d) Diện tích hình viên phân AmB bằng 25cm Câu 28: Điền Đ(Đúng), S(Sai) cho các khẳng định sau khi nói về nghiệm ();xy của hệ phương trình 22xy mxym ìï += ï í ï-= ïî ( m là tham số). a) Hệ phương trình có nghiệm duy nhất khi 1 2m¹- b) Biến đổi x theo y từ phương trình thứ nhất ta được: 22xy=- c) Nghiệm của hệ phương trình là 22 21 21 m x m m y m ìï + ï =ï ïï+ í ï ï= ï ï+ ïî .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.