PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ISW9_Semester 2_Review.docx



Cấu trúc Ví dụ Câu khẳng định suggest + gerund The expert suggests focusing on using more calories than you eat to lose fat. Câu phủ định suggest + not + gerund Doctors suggest not drinking too much juice. u Adverbial clauses/phrases of concession (Mệnh đề trạng ngữ / cụm trạng từ chỉ sự tương phản): – Mệnh đề trạng ngữ / cụm trạng từ chỉ sự tương phản diễn tả một ý tưởng đối lập với ý chính. – Cấu trúc: Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân Cụm trạng từ chỉ nguyên nhân S + V (+ O) although/though + S + V (+ O) Although/Though + S + V (+ O), S + V (+ O) S + V (+ O) despite/in spite of + N phrase Despite/In spite of + N phrase, S + V (+ O) e.g. Although/Though detox diets are harmful, many people follow them. Many people don't know how to cook a nourising meal although/though they know the importance of eating healthily. Despite/In spite of their harm, many people follow detox diets. Many people don't know how to cook a nourising meal despite/in spite of knowing the importance of eating healthily.
UNIT 6 | NATURAL WONDERS I/ Vocabulary: Lesson 1:  accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tới được, dễ tiếp cận  accessibility /əkˌsesəˈbɪləti/ (n): khả năng tiếp cận  access /ˈækses/ (n, v): sự tiếp cận / tiếp cận  deer /dɪr/ (n): con nai  explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá  exploration /ˌekspləˈreɪʃən/ (n): sự khám phá  explorer /ɪkˈsplɔːrə/ (n): nhà thám hiểm  float /floʊt/ (v): trôi, nổi, lơ lửng  formation /fɔːrˈmeɪʃn/ (n): sự hình thành, hình khối  form /fɔːrm/ (v): hình thành  mount /maʊnt/ (n): ngọn núi  outcrop /ˈaʊtkrɑːp/ (n): phần đất (đá) trồi lên  rainforest /ˈreɪnfɔːrɪst/ (n): rừng nhiệt đới  scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): có cảnh đẹp thiên nhiên  scenery /ˈsiːnəri/ (n): phong cảnh  spectacular /spekˈtækjələr/ (adj): đẹp mắt, ngoạn mục  summit /ˈsʌmɪt/ (n): đỉnh, điểm cao nhất  wonder /ˈwʌndər/ (n): kì quan  wonderful /ˈwʌndəfəl/ (adj): tuyệt vời Lesson 2:  consider /kənˈsɪdər/ (v): xem xét, cân nhắc  consideration /kənˌsɪdəˈreɪʃən/ (n): sự cân nhắc  considerate /kənˈsɪdərət/ (adj): quan tâm, chu đáo  disturb /dɪˈstɜːrb/ (v): làm phiền, làm náo động  disturbing (+ to sb/sth) /dɪˈstɜːbɪŋ/ (adj) : đáng lo ngại  disturbed /dɪˈstɜːbd/ (adj): hoảng loạn băn khoăn lo lắng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.