Nội dung text BÀI 7. TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG VÀ CHẤT XÚC TÁC.docx
a. Tăng nồng độ oxygen trong không khí sẽ làm tăng tốc độ phản ứng cháy bằng cách cung cấp nhiều phân tử oxygen hơn để tham gia vào phản ứng. ¨ ¨ b. Việc tăng nồng độ oxygen làm tăng tốc độ cháy nhưng có thể làm giảm độ sáng của ngọn lửa. ¨ ¨ c. Tăng nồng độ oxygen có thể làm giảm tốc độ phản ứng cháy vì quá nhiều oxygen sẽ làm phản ứng xảy ra quá nhanh. ¨ ¨ d. Tốc độ cháy không chịu ảnh hưởng bởi nồng độ oxygen trong không khí. ¨ ¨ 11 Trong quá trình nấu ăn, người ta thường làm nóng dầu ăn trước khi cho thức ăn vào chiên. Điều này giúp thực phẩm chín nhanh và giòn hơn. a. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử trong dầu ăn chuyển động nhanh hơn, va chạm nhiều hơn, làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong quá trình chiên. ¨ ¨ b. Nếu nhiệt độ dầu quá cao, thực phẩm có thể bị cháy nhanh hơn do phản ứng oxygen hóa diễn ra mạnh mẽ hơn. ¨ ¨ c. Dầu ăn có nhiệt độ sôi cao hơn nước nên phản ứng trong dầu sẽ diễn ra nhanh hơn so với phản ứng trong nước sôi. ¨ ¨ d. Nếu cùng một loại thực phẩm nhưng một phần được chiên trong dầu nóng và một phần trong dầu nguội hơn, cả hai sẽ chín với tốc độ như nhau vì chỉ cần đủ thời gian là thực phẩm sẽ chín. ¨ ¨ 12 Người ta thường nghiền nhỏ các viên thuốc trước khi hòa tan trong nước để thuốc tan nhanh hơn. a. Khi nghiền nhỏ viên thuốc, diện tích tiếp xúc giữa thuốc và nước tăng lên, giúp thuốc tan nhanh hơn. ¨ ¨ b. Viên thuốc càng to thì càng lâu tan vì diện tích tiếp xúc với nước ít hơn. ¨ ¨ c. Nếu bỏ viên thuốc vào nước lạnh và viên thuốc bột vào nước nóng, cả hai sẽ tan với tốc độ như nhau vì cùng một lượng thuốc. ¨ ¨ d. Nếu muốn thuốc tan nhanh hơn nữa, có thể khuấy đều dung dịch để tăng diện tích tiếp xúc giữa thuốc và nước. ¨ ¨ 13 Trong ngành công nghiệp thực phẩm, enzyme được sử dụng để phân hủy tinh bột thành đường trong sản xuất siro ngô. a. Enzyme đóng vai trò chất xúc tác giúp tăng tốc độ phân hủy tinh bột mà không bị tiêu hao sau phản ứng. ¨ ¨ b. Nếu không có enzyme, tinh bột vẫn có thể phân hủy thành đường ¨ ¨