Nội dung text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 10 Giải Chi Tiết.doc
HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 10 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. watched B. managed C. laughed D. jumped Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Các từ watched, laughed, và jumped đều có đuôi "-ed" phát âm là /t/ managed có đuôi "-ed" phát âm là /dʒ/ 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. think B. thumb C. this D. thick Giải Thích: Kiến thức về phát âm Các từ think, thumb, thick đều có âm "th" phát âm là /θ/ this có âm "th" phát âm là /ð/ 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. photograph B. biography C. document D. chocolate Giải Thích: Kiến thức về trọng âm photograph (PHO-to-graph), document (DOC-u-ment), và chocolate (CHO-co-late) đều có trọng âm ở âm tiết đầu tiên. biography có trọng âm ở âm tiết thứ hai: bio-GRAPH-y. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. answer B. record C. predict D. invite Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. Answer nhấn âm 1, các đáp án còn lại BCD nhấn âm 2 5. Emma: I wanted to go to the concert, _________ I couldn't find my ticket. Liam: That's unfortunate! Maybe you can find it later. A. and B. so C. but D. or Giải Thích: Kiến thức về liên từ
Từ "but" được sử dụng để diễn tả sự đối lập. Câu này cho biết cô ấy muốn đi nhưng lại không thể vì không tìm thấy vé. Tạm Dịch: Emma: Tôi muốn đi xem hòa nhạc, nhưng tôi không tìm thấy vé. Liam: Thật không may! Có lẽ bạn có thể tìm thấy nó sau. 6. Emma: We need to finish this project _________ Friday to meet the deadline. Liam: I’ll work late tonight to make sure we do. A. at B. on C. by D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ "By" có nghĩa là "trước một thời điểm nào đó". Câu này nói rằng dự án cần hoàn thành trước ngày thứ Sáu. Tạm Dịch: Emma: Chúng ta cần hoàn thành dự án này vào thứ sáu để kịp thời hạn. Liam: Tôi sẽ làm việc muộn tối nay để đảm bảo chúng ta làm được. 7. Mia: Let’s meet _________ the library at 3 PM. Ryan: Sounds good! I’ll be there on time. A. behind B. near C. in front of D. beside Giải Thích: Kiến thức về giới từ chỉ nơi chốn "In front of" chỉ địa điểm nằm phía trước một vật hoặc tòa nhà. Câu này hợp lý vì Mia và Ryan sẽ gặp nhau ở phía trước thư viện. Tạm Dịch: Mia: Chúng ta gặp nhau trước thư viện lúc 3 giờ chiều nhé. Ryan: Nghe hay đấy! Tôi sẽ đến đúng giờ. 8. Charles: I need something to borrow books. Frank: You can get a _________. A. membership B. member C. memberships D. to member Giải Thích: Kiến thức về từ vựng Để mượn sách, người ta cần có "membership" (thẻ thành viên). "Member" là danh từ chỉ người tham gia, không phù hợp ở đây. Tạm Dịch: Charles: Tôi cần thứ gì đó để mượn sách. Frank: Bạn có thể đăng ký thành viên. 9. Olivia: Do you remember the author _________ wrote that amazing book? Daniel: Yes, I loved her writing style! A. which B. where C. who D. when Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" được sử dụng để chỉ người, trong khi "which" dùng cho vật hoặc sự việc. Tạm Dịch: