Nội dung text Lý thuyết Ôn tập đúng sai KTVM.docx
Tổng hợp lý thuyết ôn tập đúng sai Kinh Tế Vĩ Mô 1. Tổng quan về GDP và các yếu tố ảnh hưởng 1.1. Khái niệm GDP: - GDP (Gross Domestic Product): Giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. - Công thức tính GDP: ● GDP = C + I + G + (X - IM) - C (Consumption): Tiêu dùng của các hộ gia đình. - I (Investment): Đầu tư của doanh nghiệp. - G (Government Spending): Chi tiêu của chính phủ. - X (Exports): Xuất khẩu. - IM (Imports): Nhập khẩu. 1.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến GDP: - Hoạt động mua bán xe cũ: Mua bán xe cũ không tạo ra sản phẩm mới nhưng vẫn tạo ra giá trị gia tăng và làm tăng GDP. - Tiêu dùng và Đầu tư: Các yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến GDP thông qua tiêu dùng và đầu tư của người dân và doanh nghiệp. - Chi tiêu chính phủ: Khi chính phủ tăng chi tiêu, tổng cầu tăng, dẫn đến GDP tăng. - Xuất khẩu và Nhập khẩu: Xuất khẩu tăng sẽ làm tăng GDP, nhập khẩu tăng sẽ làm giảm GDP. 1.3. Ví dụ minh họa: - Xe máy sản xuất năm 2014 bán năm 2015: Giá trị xe máy này được tính vào GDP của năm 2014, không phải năm 2015. - Ngân hàng trung ương bán trái phiếu: Khi ngân hàng trung ương bán trái phiếu, cung tiền giảm và lãi suất tăng. - Tiến bộ công nghệ: Làm tăng tổng cung dài hạn và cũng ảnh hưởng đến tổng cung ngắn hạn. - Cổ phiếu: Mua bán cổ phiếu không được tính vào GDP vì không tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới. 1.4. Ghi chú: - Sản lượng: Khi Chính phủ thực hiện chính sách tiền tệ thu hẹp, sản lượng giảm trong ngắn hạn nhưng có thể ổn định trong dài hạn. - Thương mại quốc tế: Xuất khẩu tăng sẽ làm tăng GDP, nhập khẩu tăng sẽ làm giảm GDP. - Tăng tiết kiệm: Không gây lấn át đầu tư, trái lại, khi tiết kiệm tăng, cung vốn vay tăng làm lãi suất giảm.
2. Lạm phát và Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) 2.1. Khái niệm lạm phát: - Lạm phát: Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, làm giảm sức mua của đồng tiền. - Công thức tính lạm phát: ● Tỷ lệ lạm phát = (CPI năm hiện tại - CPI năm trước) / CPI năm trước * 100 2.2. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI): - CPI (Consumer Price Index): Đo lường mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng mà một hộ gia đình điển hình sử dụng. - CPI và lạm phát: CPI tăng đồng nghĩa với lạm phát tăng. 2.3. Các ví dụ liên quan đến CPI và lạm phát: - Giá dầu tăng: Làm lạm phát tăng và thất nghiệp tăng. - Tỷ lệ lạm phát và CPI: Nếu CPI năm 2012 là 100 và năm 2013 là 125, tỷ lệ lạm phát năm 2013 là 25%. - CPI và các yếu tố khác: Tăng giá sản phẩm tiêu dùng nội địa ảnh hưởng đến cả CPI và chỉ số điều chỉnh GDP. 2.4. Ghi chú: - Chỉ số điều chỉnh GDP (D): Không đo lường giá cả của nhóm hàng hóa nhập khẩu. - Mua cổ phiếu: Không được coi là khoản đầu tư trong hệ thống tài khoản quốc dân. - Lạm phát cao: Người gửi tiền sẽ bất lợi do sức mua giảm. - Tỷ lệ lạm phát: Không phải là giá cả năm sau bằng tỷ lệ lạm phát so với năm trước, mà là mức tăng giá theo phần trăm. 3. Chính sách tiền tệ và Chính sách tài khóa 3.1. Chính sách tiền tệ: - Chính sách tiền tệ mở rộng: Tăng cung tiền, giảm lãi suất, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, làm tăng GDP. - Chính sách tiền tệ thu hẹp: Giảm cung tiền, tăng lãi suất, giảm đầu tư và tiêu dùng, làm giảm GDP. ● Ví dụ: Khi ngân hàng trung ương mua tín phiếu kho bạc trên thị trường mở, cung tiền tăng và lãi suất giảm. 3.2. Chính sách tài khóa: - Chính sách tài khóa mở rộng: Tăng chi tiêu chính phủ và/hoặc giảm thuế để kích thích tổng cầu và GDP. - Chính sách tài khóa thu hẹp: Giảm chi tiêu chính phủ và/hoặc tăng thuế để giảm tổng cầu và kiểm soát lạm phát. ● Ví dụ: Chính phủ tăng chi tiêu sẽ làm tổng cầu tăng và mức giá chung của nền kinh tế tăng lên trong ngắn hạn. 3.3. Tác động của chính sách đến tỷ giá hối đoái: - Tăng chi tiêu chính phủ: Làm giảm tiết kiệm quốc dân, lãi suất tăng và đồng nội tệ được định giá cao hơn.
● Ví dụ: Chính sách thương mại khuyến khích xuất khẩu làm tăng cung ngoại tệ, tỷ giá hối đoái giảm, đồng nội tệ được định giá cao hơn. 3.4. Ghi chú: - Chính sách tăng tiết kiệm: Không gây lấn át đầu tư, trái lại, khi tiết kiệm tăng, cung vốn vay tăng làm lãi suất giảm. - Cắt giảm thuế: Không gây lấn át đầu tư, mà khuyến khích đầu tư tăng. - Tăng tiền lương tối thiểu: Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên, không phải thất nghiệp chu kỳ. 4. Thất nghiệp 4.1. Khái niệm và phân loại: - Thất nghiệp: Tình trạng khi người lao động có khả năng làm việc và mong muốn làm việc nhưng không thể tìm được việc làm. - Tỷ lệ thất nghiệp: ● Tỷ lệ thất nghiệp = (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) × 100 - Phân loại thất nghiệp: - Thất nghiệp chu kỳ (Cyclical Unemployment): Do suy thoái kinh tế. - Thất nghiệp cơ cấu (Structural Unemployment): Do thay đổi trong cấu trúc kinh tế. - Thất nghiệp ma sát (Frictional Unemployment): Do quá trình tìm kiếm công việc mới. 4.2. Ví dụ minh họa: - Công nhân chuyển việc: Được coi là thất nghiệp cơ cấu. - Thất nghiệp và lạm phát: Khi lạm phát gia tăng, thất nghiệp thường giảm trong ngắn hạn. - Công nhân nghỉ việc: Để tìm công việc tốt hơn được coi là thất nghiệp cơ cấu, không phải thất nghiệp chu kỳ. 4.3. Ghi chú: - Thất nghiệp cơ cấu: Thường liên quan đến sự thay đổi trong công nghệ và nhu cầu thị trường. - Chính sách tiền lương tối thiểu: Có thể làm tăng tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên do doanh nghiệp giảm số lượng nhân công thuê. - Thất nghiệp ma sát: Do quá trình tìm kiếm công việc mới, không phải do suy thoái kinh tế. 5. Thị trường vốn vay và Lãi suất 5.1. Cung và cầu vốn vay: - Cung vốn vay (Loanable Funds Supply): Tiết kiệm của hộ gia đình và doanh nghiệp, chính phủ. - Cầu vốn vay (Loanable Funds Demand): Nhu cầu vay vốn của hộ gia đình, doanh nghiệp, chính phủ.